1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,861,463,865 |
6,387,984,452 |
7,395,483,934 |
7,650,949,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
121,317,915 |
106,074,632 |
86,791,710 |
135,927,354 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,740,145,950 |
6,281,909,820 |
7,308,692,224 |
7,515,022,529 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,879,105,907 |
4,563,960,995 |
6,437,241,067 |
5,835,589,920 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,861,040,043 |
1,717,948,825 |
871,451,157 |
1,679,432,609 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,540,981 |
9,730,992 |
4,740,045 |
2,637,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
953,964,882 |
854,759,369 |
809,208,066 |
761,454,581 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
786,911,073 |
743,619,938 |
730,368,790 |
658,755,244 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,051,587,383 |
1,346,827,705 |
2,827,261,408 |
1,190,886,212 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
952,429,297 |
871,821,054 |
955,434,047 |
761,068,980 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,090,400,538 |
-1,345,728,311 |
-3,715,712,319 |
-1,031,340,030 |
|
12. Thu nhập khác |
|
490 |
301 |
78,703,700 |
|
13. Chi phí khác |
1,233,257 |
500,560 |
734 |
457,046 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,233,257 |
-500,070 |
-433 |
78,246,654 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,091,633,795 |
-1,346,228,381 |
-3,715,712,752 |
-953,093,376 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,091,633,795 |
-1,346,228,381 |
-3,715,712,752 |
-953,093,376 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,091,633,795 |
-1,346,228,381 |
-3,715,712,752 |
-953,093,376 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-488 |
-602 |
-1,661 |
-426 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-488 |
-602 |
-1,661 |
-426 |
|