MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DPC

 Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng - DPC>
Công ty CP Nhựa Đà Nẵng trước đây là Công ty Nhựa Đà Nẵng trực thuộc Ủy ban Nhân dân tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng được thành lập ngày 22/01/1976. Công ty chuyên kinh doanh thiết bị máy móc, nguyên liệu và sản phẩm ngành nhựa, các sản phẩm chủ yếu nay là bao bì, ống nước các loại sử dụng trong công, nông nghiệp và xây dựng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
7.9
  -0.6 (-7.06%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    9.3
  • Giá sàn
    7.7
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8
  • Giá thấp nhất
    7.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.22 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/11/2001
Với Khối lượng (cp):1,587,280
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:01/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,237,280
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 17/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.28
  •        P/E :
    -2.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.82
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    115
  • KLCP đang niêm yết:
    2,237,280
  • KLCP đang lưu hành:
    2,237,280
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17.67
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,565,180 9,861,464 6,387,984 7,395,484
Giá vốn hàng bán 4,378,667 6,879,106 4,563,961 6,437,241
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,113,391 2,861,040 1,717,949 871,451
Lợi nhuận tài chính -778,060 -947,424 -845,028 -804,468
Lợi nhuận khác 736,364 -1,233 -500
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,180,404 -1,091,634 -1,346,228 -3,715,713
Lợi nhuận sau thuế -1,180,404 -1,091,634 -1,346,228 -3,715,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,180,404 -1,091,634 -1,346,228 -3,715,713
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,970,688 11,168,601 10,917,215 8,758,522
Tổng tài sản 84,893,506 82,214,608 81,037,308 74,823,314
Nợ ngắn hạn 17,789,410 17,556,100 17,133,995 15,262,073
Tổng nợ 52,288,911 50,701,647 50,870,575 48,372,293
Vốn chủ sở hữu 32,604,595 31,512,962 30,166,733 26,451,020
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.