1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,320,356,706 |
|
4,596,654,165 |
5,017,217,025 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
113,626,410 |
|
33,440,739 |
19,939,768 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,206,730,296 |
|
4,563,213,426 |
4,997,277,257 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,648,374,734 |
|
1,939,340,997 |
1,540,189,670 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,558,355,562 |
|
2,623,872,429 |
3,457,087,587 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,716,307 |
|
1,305,730 |
39,751,083 |
|
7. Chi phí tài chính |
96,583,574 |
|
104,760,783 |
578,762,486 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
66,780,822 |
562,803,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
741,199,103 |
|
809,749,627 |
654,968,435 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,081,728,586 |
|
1,657,898,787 |
1,489,104,918 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
681,560,606 |
|
52,768,962 |
774,002,831 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
861,690,937 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,202 |
|
|
449,274,282 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,202 |
|
861,690,937 |
-449,274,282 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
681,559,404 |
|
914,459,899 |
324,728,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
138,951,880 |
|
182,891,980 |
155,500,566 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
542,607,524 |
|
731,567,919 |
169,227,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
542,607,524 |
|
731,567,919 |
169,227,983 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
243 |
|
327 |
76 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
243 |
|
327 |
76 |
|