MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,831,796,216 17,930,473,232 21,840,969,261 14,592,135,922
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 105,970,447 92,914,154
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,831,796,216 17,930,473,232 21,734,998,814 14,499,221,768
4. Giá vốn hàng bán 10,387,061,920 12,326,232,126 11,753,060,709 9,501,284,913
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,444,734,296 5,604,241,106 9,981,938,105 4,997,936,855
6. Doanh thu hoạt động tài chính 224,720,020 26,727,286 365,169,418 56,789,250
7. Chi phí tài chính 572,420,292 572,400,000 649,328,610 466,323,505
- Trong đó: Chi phí lãi vay 572,400,000 572,400,000 529,249,315 356,108,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,601,160,985 2,059,022,051 3,914,551,763 1,269,273,111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,101,281,830 2,333,465,375 2,790,460,359 1,516,481,992
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 394,591,209 666,080,966 2,992,766,791 1,802,647,497
12. Thu nhập khác 1,801,827
13. Chi phí khác 23,444,852 7,000,000 7,774
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -23,444,852 -7,000,000 1,794,053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 371,146,357 659,080,966 2,994,560,844 1,802,647,497
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 79,518,242 138,216,194 603,453,357 362,023,499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 291,628,115 520,864,772 2,391,107,487 1,440,623,998
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 291,628,115 520,864,772 2,391,107,487 1,440,623,998
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 130 233 1,069 644
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 130 233 1,069 644
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.