1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,831,796,216 |
17,930,473,232 |
21,840,969,261 |
14,592,135,922 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
105,970,447 |
92,914,154 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,831,796,216 |
17,930,473,232 |
21,734,998,814 |
14,499,221,768 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,387,061,920 |
12,326,232,126 |
11,753,060,709 |
9,501,284,913 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,444,734,296 |
5,604,241,106 |
9,981,938,105 |
4,997,936,855 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
224,720,020 |
26,727,286 |
365,169,418 |
56,789,250 |
|
7. Chi phí tài chính |
572,420,292 |
572,400,000 |
649,328,610 |
466,323,505 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
572,400,000 |
572,400,000 |
529,249,315 |
356,108,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,601,160,985 |
2,059,022,051 |
3,914,551,763 |
1,269,273,111 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,101,281,830 |
2,333,465,375 |
2,790,460,359 |
1,516,481,992 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
394,591,209 |
666,080,966 |
2,992,766,791 |
1,802,647,497 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,801,827 |
|
|
13. Chi phí khác |
23,444,852 |
7,000,000 |
7,774 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,444,852 |
-7,000,000 |
1,794,053 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
371,146,357 |
659,080,966 |
2,994,560,844 |
1,802,647,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
79,518,242 |
138,216,194 |
603,453,357 |
362,023,499 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
291,628,115 |
520,864,772 |
2,391,107,487 |
1,440,623,998 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
291,628,115 |
520,864,772 |
2,391,107,487 |
1,440,623,998 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
130 |
233 |
1,069 |
644 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
130 |
233 |
1,069 |
644 |
|