1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,630,072,552 |
19,144,167,305 |
17,233,037,136 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,630,072,552 |
19,144,167,305 |
17,233,037,136 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,448,125,798 |
16,918,028,987 |
13,698,578,527 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,181,946,754 |
2,226,138,318 |
3,534,458,609 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,274,319 |
95,606,673 |
41,015,594 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
10,514,712 |
6,387,634 |
24,325,918 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,514,712 |
6,387,634 |
24,325,918 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,838,818,057 |
1,380,132,933 |
1,666,188,941 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,143,992,947 |
777,032,654 |
1,441,530,396 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
221,895,357 |
157,991,770 |
434,566,061 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
98,522,034 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-98,522,034 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
221,895,357 |
59,469,736 |
434,566,061 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,816,979 |
49,266,879 |
95,604,533 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
173,078,378 |
10,202,857 |
338,961,528 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
173,078,378 |
10,202,857 |
338,961,528 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
77 |
|
152 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|