MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,630,072,552 19,144,167,305 17,233,037,136
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,630,072,552 19,144,167,305 17,233,037,136
4. Giá vốn hàng bán 21,448,125,798 16,918,028,987 13,698,578,527
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,181,946,754 2,226,138,318 3,534,458,609
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,274,319 95,606,673 41,015,594
7. Chi phí tài chính 10,514,712 6,387,634 24,325,918
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,514,712 6,387,634 24,325,918
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,838,818,057 1,380,132,933 1,666,188,941
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,143,992,947 777,032,654 1,441,530,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 221,895,357 157,991,770 434,566,061
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 98,522,034
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -98,522,034
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 221,895,357 59,469,736 434,566,061
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48,816,979 49,266,879 95,604,533
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 173,078,378 10,202,857 338,961,528
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 173,078,378 10,202,857 338,961,528
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 77 152
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.