MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,409,003,750 94,632,013,732 78,087,263,348 77,455,172,229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 98,409,003,750 94,632,013,732 78,087,263,348 77,455,172,229
4. Giá vốn hàng bán 79,930,197,901 78,692,555,573 65,055,145,056 66,069,611,651
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,478,805,849 15,939,458,159 13,032,118,292 11,385,560,578
6. Doanh thu hoạt động tài chính 348,763,597 125,730,641 143,774,409 178,707,966
7. Chi phí tài chính 1,374,829,581 586,173,981 304,141,192 47,984,408
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,374,829,581 586,173,981 304,141,192 47,984,408
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,276,265,483 6,181,988,063 6,061,790,133 6,155,019,345
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,412,092,893 4,234,761,059 4,115,245,353 4,115,786,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,292,297,411 4,951,582,277 2,634,829,911 1,236,615,036
12. Thu nhập khác 136,363,635 495,159,110
13. Chi phí khác 10,350,000 98,522,034
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 136,363,635 495,159,110 -10,350,000 -98,522,034
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,428,661,046 5,446,741,387 2,624,479,911 1,138,093,002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,125,015,684 953,206,645 658,707,478 286,563,998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,303,645,362 4,493,534,742 1,965,772,433 851,529,004
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,303,645,362 4,493,534,742 1,965,772,433 851,529,004
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,371 2,008 879 381
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.