1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,409,003,750 |
94,632,013,732 |
78,087,263,348 |
77,455,172,229 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,409,003,750 |
94,632,013,732 |
78,087,263,348 |
77,455,172,229 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,930,197,901 |
78,692,555,573 |
65,055,145,056 |
66,069,611,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,478,805,849 |
15,939,458,159 |
13,032,118,292 |
11,385,560,578 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
348,763,597 |
125,730,641 |
143,774,409 |
178,707,966 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,374,829,581 |
586,173,981 |
304,141,192 |
47,984,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,374,829,581 |
586,173,981 |
304,141,192 |
47,984,408 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,276,265,483 |
6,181,988,063 |
6,061,790,133 |
6,155,019,345 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,412,092,893 |
4,234,761,059 |
4,115,245,353 |
4,115,786,868 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,292,297,411 |
4,951,582,277 |
2,634,829,911 |
1,236,615,036 |
|
12. Thu nhập khác |
136,363,635 |
495,159,110 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
10,350,000 |
98,522,034 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
136,363,635 |
495,159,110 |
-10,350,000 |
-98,522,034 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,428,661,046 |
5,446,741,387 |
2,624,479,911 |
1,138,093,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,125,015,684 |
953,206,645 |
658,707,478 |
286,563,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,303,645,362 |
4,493,534,742 |
1,965,772,433 |
851,529,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,303,645,362 |
4,493,534,742 |
1,965,772,433 |
851,529,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,371 |
2,008 |
879 |
381 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|