TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,168,601,413 |
10,917,214,570 |
8,758,521,825 |
10,869,607,639 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,755,126,248 |
1,954,113,432 |
1,341,368,190 |
2,318,818,220 |
|
1. Tiền |
755,126,248 |
954,113,432 |
841,368,190 |
1,818,818,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,922,422,239 |
1,238,032,931 |
1,191,069,346 |
2,303,887,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,224,597,684 |
2,447,304,252 |
2,464,416,024 |
3,585,563,191 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,500,000 |
139,404,124 |
91,500,000 |
60,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,500,000 |
69,500,000 |
53,328,767 |
76,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,418,175,445 |
-1,418,175,445 |
-1,418,175,445 |
-1,418,175,445 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,272,763,522 |
6,617,446,195 |
5,410,681,870 |
5,172,726,744 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,272,763,522 |
6,617,446,195 |
5,410,681,870 |
5,172,726,744 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,218,289,404 |
1,107,622,012 |
815,402,419 |
1,074,174,929 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,217,743,554 |
1,107,076,162 |
814,856,569 |
1,073,629,079 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
545,850 |
545,850 |
545,850 |
545,850 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,046,007,047 |
70,120,093,369 |
66,064,791,972 |
65,401,223,136 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,263,272,627 |
39,671,292,135 |
39,082,791,396 |
38,643,707,324 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,263,272,627 |
39,671,292,135 |
39,082,791,396 |
38,643,707,324 |
|
- Nguyên giá |
73,381,431,358 |
73,381,431,358 |
73,381,431,358 |
70,845,216,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,118,158,731 |
-33,710,139,223 |
-34,298,639,962 |
-32,201,509,018 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,782,734,420 |
30,448,801,234 |
26,982,000,576 |
26,757,515,812 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,782,734,420 |
30,448,801,234 |
26,982,000,576 |
26,757,515,812 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
82,214,608,460 |
81,037,307,939 |
74,823,313,797 |
76,270,830,775 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,701,646,872 |
50,870,574,732 |
48,372,293,342 |
50,772,903,696 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,556,099,948 |
17,133,995,324 |
15,262,072,758 |
18,715,880,171 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,833,240,714 |
3,533,729,153 |
2,462,034,977 |
4,204,588,847 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
898,976,533 |
1,046,681,554 |
982,856,458 |
1,044,195,523 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,195,200 |
4,595,200 |
8,195,200 |
398,850,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
500,535,786 |
409,046,348 |
422,520,584 |
529,434,739 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
188,164,140 |
166,175,569 |
180,470,766 |
143,053,460 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
844,160,971 |
848,332,204 |
850,332,204 |
845,332,204 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,282,826,604 |
11,125,435,296 |
10,355,662,569 |
11,550,425,091 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,145,546,924 |
33,736,579,408 |
33,110,220,584 |
32,057,023,525 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,145,546,924 |
33,736,579,408 |
33,110,220,584 |
32,057,023,525 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,512,961,588 |
30,166,733,207 |
26,451,020,455 |
25,497,927,079 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,512,961,588 |
30,166,733,207 |
26,451,020,455 |
25,497,927,079 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,383,454,933 |
26,383,454,933 |
26,383,454,933 |
26,383,454,933 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,868,293,345 |
-20,214,521,726 |
-23,930,234,478 |
-24,883,327,854 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,596,255,200 |
-16,596,255,200 |
-16,596,255,200 |
-23,930,234,478 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,272,038,145 |
-3,618,266,526 |
-7,333,979,278 |
-953,093,376 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
82,214,608,460 |
81,037,307,939 |
74,823,313,797 |
76,270,830,775 |
|