MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,168,601,413 10,917,214,570 8,758,521,825 10,869,607,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,755,126,248 1,954,113,432 1,341,368,190 2,318,818,220
1. Tiền 755,126,248 954,113,432 841,368,190 1,818,818,220
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 500,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,922,422,239 1,238,032,931 1,191,069,346 2,303,887,746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,224,597,684 2,447,304,252 2,464,416,024 3,585,563,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,500,000 139,404,124 91,500,000 60,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,500,000 69,500,000 53,328,767 76,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,418,175,445 -1,418,175,445 -1,418,175,445 -1,418,175,445
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,272,763,522 6,617,446,195 5,410,681,870 5,172,726,744
1. Hàng tồn kho 6,272,763,522 6,617,446,195 5,410,681,870 5,172,726,744
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,218,289,404 1,107,622,012 815,402,419 1,074,174,929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,217,743,554 1,107,076,162 814,856,569 1,073,629,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 545,850 545,850 545,850 545,850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,046,007,047 70,120,093,369 66,064,791,972 65,401,223,136
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,263,272,627 39,671,292,135 39,082,791,396 38,643,707,324
1. Tài sản cố định hữu hình 40,263,272,627 39,671,292,135 39,082,791,396 38,643,707,324
- Nguyên giá 73,381,431,358 73,381,431,358 73,381,431,358 70,845,216,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,118,158,731 -33,710,139,223 -34,298,639,962 -32,201,509,018
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,782,734,420 30,448,801,234 26,982,000,576 26,757,515,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,782,734,420 30,448,801,234 26,982,000,576 26,757,515,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,214,608,460 81,037,307,939 74,823,313,797 76,270,830,775
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,701,646,872 50,870,574,732 48,372,293,342 50,772,903,696
I. Nợ ngắn hạn 17,556,099,948 17,133,995,324 15,262,072,758 18,715,880,171
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,833,240,714 3,533,729,153 2,462,034,977 4,204,588,847
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 898,976,533 1,046,681,554 982,856,458 1,044,195,523
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,195,200 4,595,200 8,195,200 398,850,307
4. Phải trả người lao động 500,535,786 409,046,348 422,520,584 529,434,739
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 188,164,140 166,175,569 180,470,766 143,053,460
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 844,160,971 848,332,204 850,332,204 845,332,204
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,282,826,604 11,125,435,296 10,355,662,569 11,550,425,091
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,145,546,924 33,736,579,408 33,110,220,584 32,057,023,525
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,145,546,924 33,736,579,408 33,110,220,584 32,057,023,525
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,512,961,588 30,166,733,207 26,451,020,455 25,497,927,079
I. Vốn chủ sở hữu 31,512,961,588 30,166,733,207 26,451,020,455 25,497,927,079
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,625,000,000 1,625,000,000 1,625,000,000 1,625,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,383,454,933 26,383,454,933 26,383,454,933 26,383,454,933
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,868,293,345 -20,214,521,726 -23,930,234,478 -24,883,327,854
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,596,255,200 -16,596,255,200 -16,596,255,200 -23,930,234,478
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,272,038,145 -3,618,266,526 -7,333,979,278 -953,093,376
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,214,608,460 81,037,307,939 74,823,313,797 76,270,830,775
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.