MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,061,477,070 29,501,253,495 37,541,402,291 38,124,574,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,173,905,072 8,321,770,695 9,823,487,413 7,822,723,572
1. Tiền 1,673,905,072 1,821,770,695 1,323,487,413 1,322,723,572
2. Các khoản tương đương tiền 7,500,000,000 6,500,000,000 8,500,000,000 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,502,587,703 8,744,158,813 17,164,541,698 21,362,639,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,961,945,027 4,521,161,017 4,825,303,905 4,552,560,175
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 374,364,950 1,002,078,000 7,211,908,000 17,994,511,935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,570,775,001 4,633,275,001 6,539,684,998 227,922,758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,404,497,275 -1,412,355,205 -1,412,355,205 -1,412,355,205
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,541,541,795 12,435,323,987 10,553,373,180 8,359,680,262
1. Hàng tồn kho 11,541,541,795 12,435,323,987 10,553,373,180 8,359,680,262
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,843,442,500 579,530,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,843,442,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 579,530,991
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,213,465,554 31,120,609,799 33,729,252,278 33,750,143,778
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,213,465,554 2,113,056,910 2,014,856,599 1,916,656,288
1. Tài sản cố định hữu hình 2,213,465,554 2,113,056,910 2,014,856,599 1,916,656,288
- Nguyên giá 56,916,469,505 56,916,469,505 56,916,469,505 56,916,469,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,703,003,951 -54,803,412,595 -54,901,612,906 -54,999,813,217
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 203,343,545 219,325,645 338,417,456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203,343,545 219,325,645 338,417,456
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,804,209,344 31,495,070,034 31,495,070,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,768,097,700 31,495,070,034 31,495,070,034
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,111,644
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,274,942,624 60,621,863,294 71,270,654,569 71,874,718,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,074,142,720 14,408,776,295 19,357,128,161 19,657,437,946
I. Nợ ngắn hạn 16,074,142,720 14,408,776,295 14,374,128,161 14,674,437,946
1. Phải trả người bán ngắn hạn 255,764,100 317,512,459 201,905,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,768,340,306 985,776,091 1,016,250,461 1,096,181,973
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,615,560,406 2,090,259,837 1,558,794,277 1,398,603,150
4. Phải trả người lao động 49,985 49,985
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 599,808,219 180,558,219 762,558,219 1,344,558,219
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 834,619,704 834,619,704 834,619,704 835,094,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,983,000,000 4,983,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,983,000,000 4,983,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,200,799,904 46,213,086,999 51,913,526,408 52,217,280,320
I. Vốn chủ sở hữu 45,200,799,904 46,213,086,999 51,913,526,408 52,217,280,320
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000 22,372,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,625,000,000 1,625,000,000 1,625,000,000 1,625,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,873,915,849 16,873,915,849 16,873,915,849 22,688,153,352
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,329,084,055 5,341,371,150 11,041,810,559 5,531,326,968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,329,084,055 5,341,371,150 2,845,293,056 5,531,326,968
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,196,517,503
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,274,942,624 60,621,863,294 71,270,654,569 71,874,718,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.