TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,906,347,701 |
59,061,477,070 |
29,501,253,495 |
37,541,402,291 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,877,639,893 |
9,173,905,072 |
8,321,770,695 |
9,823,487,413 |
|
1. Tiền |
3,377,639,893 |
1,673,905,072 |
1,821,770,695 |
1,323,487,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,500,000,000 |
7,500,000,000 |
6,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,325,573,147 |
9,502,587,703 |
8,744,158,813 |
17,164,541,698 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,691,661,672 |
5,961,945,027 |
4,521,161,017 |
4,825,303,905 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
392,633,750 |
374,364,950 |
1,002,078,000 |
7,211,908,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,645,775,000 |
4,570,775,001 |
4,633,275,001 |
6,539,684,998 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,404,497,275 |
-1,404,497,275 |
-1,412,355,205 |
-1,412,355,205 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,954,092,907 |
11,541,541,795 |
12,435,323,987 |
10,553,373,180 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,954,092,907 |
11,541,541,795 |
12,435,323,987 |
10,553,373,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,749,041,754 |
28,843,442,500 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,252,082,500 |
28,843,442,500 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
496,959,254 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,319,715,865 |
2,213,465,554 |
31,120,609,799 |
33,729,252,278 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,319,715,865 |
2,213,465,554 |
2,113,056,910 |
2,014,856,599 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,319,715,865 |
2,213,465,554 |
2,113,056,910 |
2,014,856,599 |
|
- Nguyên giá |
56,916,469,505 |
56,916,469,505 |
56,916,469,505 |
56,916,469,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,596,753,640 |
-54,703,003,951 |
-54,803,412,595 |
-54,901,612,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
203,343,545 |
219,325,645 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
203,343,545 |
219,325,645 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
28,804,209,344 |
31,495,070,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
28,768,097,700 |
31,495,070,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
36,111,644 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
72,226,063,566 |
61,274,942,624 |
60,621,863,294 |
71,270,654,569 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,442,375,458 |
16,074,142,720 |
14,408,776,295 |
19,357,128,161 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,442,375,458 |
16,074,142,720 |
14,408,776,295 |
14,374,128,161 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,738,610,000 |
255,764,100 |
317,512,459 |
201,905,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,377,592,380 |
1,768,340,306 |
985,776,091 |
1,016,250,461 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
781,310,389 |
2,615,560,406 |
2,090,259,837 |
1,558,794,277 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,985 |
49,985 |
49,985 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,368,110,000 |
599,808,219 |
180,558,219 |
762,558,219 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,176,702,704 |
834,619,704 |
834,619,704 |
834,619,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
4,983,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
4,983,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,783,688,108 |
45,200,799,904 |
46,213,086,999 |
51,913,526,408 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,783,688,108 |
45,200,799,904 |
46,213,086,999 |
51,913,526,408 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,873,915,849 |
16,873,915,849 |
16,873,915,849 |
16,873,915,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,911,972,259 |
4,329,084,055 |
5,341,371,150 |
11,041,810,559 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,911,972,259 |
4,329,084,055 |
5,341,371,150 |
2,845,293,056 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
8,196,517,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
72,226,063,566 |
61,274,942,624 |
60,621,863,294 |
71,270,654,569 |
|