TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,848,482,090 |
40,647,236,753 |
43,697,348,476 |
44,918,955,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,492,027,424 |
16,482,717,889 |
16,596,075,351 |
18,614,433,602 |
|
1. Tiền |
292,027,424 |
482,717,889 |
896,075,351 |
1,214,433,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,200,000,000 |
16,000,000,000 |
15,700,000,000 |
17,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,860,211,417 |
4,955,109,571 |
7,886,626,863 |
6,100,715,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,153,269,507 |
6,243,167,661 |
9,192,602,835 |
6,982,170,763 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,000,000 |
75,000,000 |
67,500,000 |
492,021,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,363,058,090 |
-1,363,058,090 |
-1,373,475,972 |
-1,373,475,972 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,465,844,523 |
19,072,719,158 |
19,214,646,262 |
20,203,806,229 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,465,844,523 |
19,072,719,158 |
19,214,646,262 |
20,203,806,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,398,726 |
136,690,135 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,398,726 |
136,690,135 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
472,822,965 |
621,473,969 |
581,817,111 |
546,419,337 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
472,822,965 |
621,473,969 |
581,817,111 |
546,419,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
472,822,965 |
621,473,969 |
581,817,111 |
546,419,337 |
|
- Nguyên giá |
54,275,828,777 |
54,534,721,777 |
54,534,721,777 |
54,534,721,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,803,005,812 |
-53,913,247,808 |
-53,952,904,666 |
-53,988,302,440 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
40,321,305,055 |
41,268,710,722 |
44,279,165,587 |
45,465,374,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,731,082,949 |
2,950,372,768 |
3,715,654,250 |
4,313,938,106 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,731,082,949 |
2,950,372,768 |
3,715,654,250 |
4,313,938,106 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,632,000 |
1,300,291,500 |
559,563,601 |
2,080,553,901 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
775,262,830 |
22,929,550 |
95,776,730 |
248,180,762 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
279,670,353 |
184,326,301 |
1,048,201,340 |
519,181,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
475,753,299 |
434,840,550 |
1,123,642,512 |
572,216,696 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
16,327,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
915,039,104 |
873,959,504 |
833,194,704 |
850,102,504 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
274,725,363 |
134,025,363 |
55,275,363 |
27,375,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,590,222,106 |
38,318,337,954 |
40,563,511,337 |
41,151,436,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,590,222,106 |
38,318,337,954 |
40,563,511,337 |
41,151,436,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,056,017,673 |
1,784,133,521 |
4,029,306,904 |
4,617,232,420 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,056,017,673 |
1,784,133,521 |
4,029,306,904 |
587,925,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,029,306,904 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
40,321,305,055 |
41,268,710,722 |
44,279,165,587 |
45,465,374,959 |
|