TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
996,288,988,042 |
987,623,994,653 |
988,354,788,095 |
1,003,412,684,845 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,013,902,457 |
17,738,544,762 |
14,405,580,973 |
28,789,581,773 |
|
1. Tiền |
24,013,902,457 |
17,738,544,762 |
14,405,580,973 |
28,789,581,773 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
615,395,547,065 |
616,603,073,907 |
649,958,166,177 |
589,292,140,100 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
615,404,522,424 |
617,038,318,166 |
638,087,182,818 |
590,786,638,053 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,157,304,133 |
4,201,756,876 |
18,732,828,437 |
1,895,796,437 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,459,776,434 |
2,024,077,645 |
2,802,194,222 |
2,352,385,977 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,626,055,926 |
-6,661,078,780 |
-9,664,039,300 |
-5,742,680,367 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
332,812,500,228 |
330,591,196,413 |
302,519,988,891 |
370,496,224,326 |
|
1. Hàng tồn kho |
348,902,281,716 |
339,282,160,721 |
311,807,418,727 |
388,197,677,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,089,781,488 |
-8,690,964,308 |
-9,287,429,836 |
-17,701,453,246 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,067,038,292 |
22,691,179,571 |
21,471,052,054 |
14,834,738,646 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,743,715,446 |
1,233,870,842 |
1,631,799,143 |
838,358,176 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,758,209,577 |
20,218,667,258 |
19,098,179,423 |
13,975,129,563 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,565,113,269 |
1,238,641,471 |
741,073,488 |
21,250,907 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,605,550,306 |
159,299,518,302 |
159,153,950,625 |
156,519,760,874 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,373,918,645 |
97,904,067,844 |
98,494,876,935 |
96,845,268,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,508,685,845 |
70,038,835,044 |
70,629,644,135 |
68,980,036,032 |
|
- Nguyên giá |
209,083,019,767 |
208,682,283,058 |
210,871,109,058 |
209,180,275,532 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,574,333,922 |
-138,643,448,014 |
-140,241,464,923 |
-140,200,239,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
|
- Nguyên giá |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,511,198,461 |
32,188,963,059 |
31,954,174,659 |
31,471,181,379 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,511,198,461 |
32,511,198,461 |
32,511,198,461 |
32,511,198,461 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-322,235,402 |
-557,023,802 |
-1,040,017,082 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,720,433,200 |
29,206,487,399 |
28,704,899,031 |
28,203,310,663 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,720,433,200 |
29,206,487,399 |
28,704,899,031 |
28,203,310,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,158,894,538,348 |
1,146,923,512,955 |
1,147,508,738,720 |
1,159,932,445,719 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
883,611,901,793 |
904,242,717,187 |
890,503,831,601 |
888,590,017,965 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
883,611,901,793 |
904,242,717,187 |
890,503,831,601 |
888,590,017,965 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
405,724,554,393 |
451,960,298,915 |
491,012,942,829 |
571,634,182,849 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,418,195,858 |
10,297,852,797 |
4,414,465,063 |
4,576,597,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
230,144,874 |
337,922,857 |
1,983,976,191 |
2,909,790,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,743,822,366 |
10,743,295,009 |
10,726,810,945 |
8,750,862,420 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
306,579,952 |
170,888,802 |
216,008,963 |
4,756,258,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,877,392,966 |
58,409,155,655 |
28,696,550,820 |
12,413,517,724 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
444,630,071,355 |
368,785,533,123 |
351,366,400,511 |
281,844,371,946 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,681,140,029 |
3,537,770,029 |
2,086,676,279 |
1,704,436,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
275,282,636,555 |
242,680,795,768 |
257,004,907,119 |
271,342,427,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
275,282,636,555 |
242,680,795,768 |
257,004,907,119 |
271,342,427,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
209,790,000,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,047,644,775 |
30,445,803,988 |
44,769,915,339 |
59,107,435,974 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,165,024,339 |
18,326,360,164 |
32,650,471,515 |
12,119,443,824 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,882,620,436 |
12,119,443,824 |
12,119,443,824 |
46,987,992,150 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,158,894,538,348 |
1,146,923,512,955 |
1,147,508,738,720 |
1,159,932,445,719 |
|