MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 996,288,988,042 987,623,994,653 988,354,788,095 1,003,412,684,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,013,902,457 17,738,544,762 14,405,580,973 28,789,581,773
1. Tiền 24,013,902,457 17,738,544,762 14,405,580,973 28,789,581,773
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 615,395,547,065 616,603,073,907 649,958,166,177 589,292,140,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 615,404,522,424 617,038,318,166 638,087,182,818 590,786,638,053
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,157,304,133 4,201,756,876 18,732,828,437 1,895,796,437
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,459,776,434 2,024,077,645 2,802,194,222 2,352,385,977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,626,055,926 -6,661,078,780 -9,664,039,300 -5,742,680,367
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 332,812,500,228 330,591,196,413 302,519,988,891 370,496,224,326
1. Hàng tồn kho 348,902,281,716 339,282,160,721 311,807,418,727 388,197,677,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,089,781,488 -8,690,964,308 -9,287,429,836 -17,701,453,246
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,067,038,292 22,691,179,571 21,471,052,054 14,834,738,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,743,715,446 1,233,870,842 1,631,799,143 838,358,176
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,758,209,577 20,218,667,258 19,098,179,423 13,975,129,563
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,565,113,269 1,238,641,471 741,073,488 21,250,907
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,605,550,306 159,299,518,302 159,153,950,625 156,519,760,874
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,373,918,645 97,904,067,844 98,494,876,935 96,845,268,832
1. Tài sản cố định hữu hình 72,508,685,845 70,038,835,044 70,629,644,135 68,980,036,032
- Nguyên giá 209,083,019,767 208,682,283,058 210,871,109,058 209,180,275,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,574,333,922 -138,643,448,014 -140,241,464,923 -140,200,239,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,865,232,800 27,865,232,800 27,865,232,800 27,865,232,800
- Nguyên giá 30,571,666,000 30,571,666,000 30,571,666,000 30,571,666,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,706,433,200 -2,706,433,200 -2,706,433,200 -2,706,433,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,511,198,461 32,188,963,059 31,954,174,659 31,471,181,379
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,511,198,461 32,511,198,461 32,511,198,461 32,511,198,461
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -322,235,402 -557,023,802 -1,040,017,082
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,720,433,200 29,206,487,399 28,704,899,031 28,203,310,663
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,720,433,200 29,206,487,399 28,704,899,031 28,203,310,663
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,158,894,538,348 1,146,923,512,955 1,147,508,738,720 1,159,932,445,719
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 883,611,901,793 904,242,717,187 890,503,831,601 888,590,017,965
I. Nợ ngắn hạn 883,611,901,793 904,242,717,187 890,503,831,601 888,590,017,965
1. Phải trả người bán ngắn hạn 405,724,554,393 451,960,298,915 491,012,942,829 571,634,182,849
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,418,195,858 10,297,852,797 4,414,465,063 4,576,597,475
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 230,144,874 337,922,857 1,983,976,191 2,909,790,687
4. Phải trả người lao động 7,743,822,366 10,743,295,009 10,726,810,945 8,750,862,420
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 306,579,952 170,888,802 216,008,963 4,756,258,585
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,877,392,966 58,409,155,655 28,696,550,820 12,413,517,724
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 444,630,071,355 368,785,533,123 351,366,400,511 281,844,371,946
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,681,140,029 3,537,770,029 2,086,676,279 1,704,436,279
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 275,282,636,555 242,680,795,768 257,004,907,119 271,342,427,754
I. Vốn chủ sở hữu 275,282,636,555 242,680,795,768 257,004,907,119 271,342,427,754
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,790,000,000 209,790,000,000 209,790,000,000 209,790,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,790,000,000 209,790,000,000 209,790,000,000 209,790,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 209,790,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,444,991,780 2,444,991,780 2,444,991,780 2,444,991,780
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,047,644,775 30,445,803,988 44,769,915,339 59,107,435,974
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,165,024,339 18,326,360,164 32,650,471,515 12,119,443,824
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,882,620,436 12,119,443,824 12,119,443,824 46,987,992,150
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,158,894,538,348 1,146,923,512,955 1,147,508,738,720 1,159,932,445,719
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.