MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,498,184,820 61,337,162,620 66,740,895,084 81,207,604,358
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,498,184,820 61,337,162,620 66,740,895,084 81,207,604,358
4. Giá vốn hàng bán 12,850,070,046 17,028,045,081 19,999,513,797 24,107,027,198
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,648,114,774 44,309,117,539 46,741,381,287 57,100,577,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính 516,933,411 1,395,379,120 388,274,718 168,661,259
7. Chi phí tài chính 369,875,848 457,277,141 639,986,489 2,067,776,601
- Trong đó: Chi phí lãi vay 410,841,814 515,206,637 1,093,538,498
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,455,308,409 25,995,319,829 32,708,115,434 36,494,191,370
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,545,546,452 9,371,603,650 7,460,885,462 8,512,608,875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,794,317,476 9,880,296,039 6,320,668,620 10,194,661,573
12. Thu nhập khác 51,752,400 1,814,360,481 3,301,859,724
13. Chi phí khác 890,698,985
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -838,946,585 1,814,360,481 3,301,859,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,955,370,891 11,694,656,520 9,622,528,344 10,194,661,573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,145,718,418 2,129,770,568 1,899,675,869 2,061,168,567
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,809,652,473 9,564,885,952 7,722,852,475 8,133,493,006
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,809,652,473 9,564,885,952 7,722,852,475 8,133,493,006
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,016 2,189 1,767 1,825
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.