1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,498,184,820 |
61,337,162,620 |
66,740,895,084 |
81,207,604,358 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,498,184,820 |
61,337,162,620 |
66,740,895,084 |
81,207,604,358 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,850,070,046 |
17,028,045,081 |
19,999,513,797 |
24,107,027,198 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,648,114,774 |
44,309,117,539 |
46,741,381,287 |
57,100,577,160 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
516,933,411 |
1,395,379,120 |
388,274,718 |
168,661,259 |
|
7. Chi phí tài chính |
369,875,848 |
457,277,141 |
639,986,489 |
2,067,776,601 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
410,841,814 |
515,206,637 |
1,093,538,498 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,455,308,409 |
25,995,319,829 |
32,708,115,434 |
36,494,191,370 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,545,546,452 |
9,371,603,650 |
7,460,885,462 |
8,512,608,875 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,794,317,476 |
9,880,296,039 |
6,320,668,620 |
10,194,661,573 |
|
12. Thu nhập khác |
51,752,400 |
1,814,360,481 |
3,301,859,724 |
|
|
13. Chi phí khác |
890,698,985 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-838,946,585 |
1,814,360,481 |
3,301,859,724 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,955,370,891 |
11,694,656,520 |
9,622,528,344 |
10,194,661,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,145,718,418 |
2,129,770,568 |
1,899,675,869 |
2,061,168,567 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,809,652,473 |
9,564,885,952 |
7,722,852,475 |
8,133,493,006 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,809,652,473 |
9,564,885,952 |
7,722,852,475 |
8,133,493,006 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,016 |
2,189 |
1,767 |
1,825 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|