TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,058,953,011 |
|
|
119,286,177,352 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,799,860,300 |
|
|
62,096,877,169 |
|
1. Tiền |
1,660,654,744 |
|
|
2,596,877,169 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,139,205,556 |
|
|
59,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,646,169,552 |
|
|
12,203,183,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,438,706,236 |
|
|
10,453,788,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,087,259 |
|
|
1,670,049,792 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
338,523,201 |
|
|
256,086,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-176,742,144 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,344,394,657 |
|
|
19,740,845,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,120,973,546 |
|
|
19,762,257,568 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,776,578,889 |
|
|
-21,411,584 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,268,528,502 |
|
|
245,270,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
166,825,455 |
|
|
245,270,726 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,876,336,825 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,215,760,173 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,606,049 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,641,555,214 |
|
|
3,432,528,694 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,566,351,100 |
|
|
3,280,815,056 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,566,351,100 |
|
|
3,280,815,056 |
|
- Nguyên giá |
29,219,896,260 |
|
|
27,634,175,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,653,545,160 |
|
|
-24,353,360,450 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,860,364 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,343,750 |
|
|
151,713,638 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,343,750 |
|
|
151,713,638 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
117,700,508,225 |
|
|
122,718,706,046 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,974,995,524 |
|
|
12,263,658,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,974,995,524 |
|
|
12,263,658,090 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,534,856,005 |
|
|
4,177,576,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
831,747,499 |
|
|
4,103,525,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
933,475,295 |
|
|
702,895,682 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,485,314,151 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
119,612,875 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,896,607,575 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
134,355,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
478,140,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
657,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
405,237,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,725,512,701 |
|
|
110,455,047,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,725,512,701 |
|
|
110,455,047,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
|
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,563,285,805 |
|
|
3,580,775,684 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,645,255,003 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,483,028,107 |
|
|
6,874,272,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
5,150,323,519 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,723,948,753 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
117,700,508,225 |
|
|
122,718,706,046 |
|