1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,741,069,581 |
34,093,126,937 |
2,716,592,074 |
191,835,670 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
27,792,644,258 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,741,069,581 |
6,300,482,679 |
2,716,592,074 |
191,835,670 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,099,764,495 |
79,993,480,292 |
33,325,787,339 |
27,849,957,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-98,358,694,914 |
-73,692,997,613 |
-30,609,195,265 |
-27,658,121,390 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,525,279 |
453,789,725 |
9,963,011 |
26,429 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,104,991,897 |
14,672,524,017 |
21,047,923,009 |
14,717,538,567 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,066,393,092 |
10,338,440,217 |
14,836,001,521 |
9,424,603,423 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
256,999,368 |
171,853,544 |
161,125,552 |
92,109,369 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,133,559,966 |
1,564,917,342 |
1,428,292,627 |
1,505,820,967 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-115,720,720,866 |
-89,648,502,791 |
-53,236,573,442 |
-43,973,563,864 |
|
12. Thu nhập khác |
1,181,380,523 |
978 |
2,920,300,423 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
103,881 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,181,380,523 |
-102,903 |
2,920,300,423 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-114,539,340,343 |
-89,648,605,694 |
-50,316,273,019 |
-43,973,563,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-114,539,340,343 |
-89,648,605,694 |
-50,316,273,019 |
-43,973,563,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-114,539,340,343 |
-89,648,605,694 |
-50,316,273,019 |
-43,973,563,864 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-4,242 |
-3,320 |
-1,864 |
-1,629 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|