TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
715,289,841,908 |
716,118,061,968 |
709,633,863,636 |
757,645,206,822 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
297,806,741,746 |
268,809,730,108 |
254,191,905,361 |
301,264,627,906 |
|
1. Tiền |
54,806,741,746 |
45,809,730,108 |
81,191,905,361 |
58,264,627,906 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
243,000,000,000 |
223,000,000,000 |
173,000,000,000 |
243,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
286,492,898,751 |
286,608,705,892 |
316,608,705,892 |
325,771,917,124 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
286,492,898,751 |
286,608,705,892 |
316,608,705,892 |
325,771,917,124 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,367,894,011 |
98,634,684,260 |
83,657,388,496 |
79,838,616,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,427,410,861 |
82,175,258,661 |
59,313,779,729 |
59,751,843,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,913,355,622 |
9,522,805,211 |
16,896,695,375 |
13,738,539,199 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
11,905,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,650,333,812 |
9,547,921,672 |
10,747,865,055 |
9,649,185,385 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,623,206,284 |
-2,623,206,284 |
-3,300,951,663 |
-3,300,951,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,688,909,309 |
58,733,344,829 |
51,142,832,910 |
46,260,655,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,688,909,309 |
58,733,344,829 |
51,142,832,910 |
46,260,655,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,933,398,091 |
3,331,596,879 |
4,033,030,977 |
4,509,390,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
301,757,150 |
144,006,179 |
297,634,387 |
554,795,888 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,631,640,941 |
3,187,590,700 |
3,735,396,590 |
3,440,548,115 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
514,046,374 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,143,506,794,994 |
3,085,634,212,491 |
3,060,436,179,681 |
3,037,681,489,980 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
63,418,182 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
63,418,182 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,962,881,313,622 |
2,893,906,736,473 |
2,846,059,235,643 |
2,774,061,535,242 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,659,839,835,278 |
2,592,770,412,628 |
2,546,827,695,937 |
2,476,646,059,955 |
|
- Nguyên giá |
4,964,917,175,493 |
4,965,125,864,166 |
4,988,797,536,485 |
4,991,194,471,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,305,077,340,215 |
-2,372,355,451,538 |
-2,441,969,840,548 |
-2,514,548,411,204 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
303,041,478,344 |
301,136,323,845 |
299,231,539,706 |
297,415,475,287 |
|
- Nguyên giá |
356,533,750,291 |
356,533,750,291 |
356,533,750,291 |
356,533,750,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,492,271,947 |
-55,397,426,446 |
-57,302,210,585 |
-59,118,275,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
898,151,279 |
885,453,674 |
872,756,069 |
860,058,464 |
|
- Nguyên giá |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-371,609,228 |
-384,306,833 |
-397,004,438 |
-409,702,043 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,497,009,195 |
135,659,834,388 |
155,086,316,974 |
201,111,184,081 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,497,009,195 |
135,659,834,388 |
155,086,316,974 |
201,111,184,081 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,054,123,756 |
45,218,387,663 |
50,379,123,024 |
55,382,080,593 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,984,401,266 |
42,148,665,173 |
47,309,400,534 |
52,312,358,103 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,112,778,960 |
9,963,800,293 |
8,038,747,971 |
6,266,631,600 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,112,778,960 |
9,963,800,293 |
8,038,747,971 |
6,266,631,600 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,858,796,636,902 |
3,801,752,274,459 |
3,770,070,043,317 |
3,795,326,696,802 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,879,128,392,657 |
1,868,503,714,438 |
1,725,670,725,160 |
1,679,777,950,737 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
616,324,727,644 |
701,012,416,630 |
598,787,960,765 |
608,941,773,475 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,576,471,946 |
42,322,582,729 |
57,299,702,226 |
48,080,688,639 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,018,381,565 |
20,011,927,830 |
12,472,716,071 |
24,367,406,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,370,491,870 |
19,025,175,919 |
13,942,365,296 |
13,112,762,876 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,207,450,765 |
55,299,180,902 |
62,805,002,522 |
29,197,015,347 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,715,676,368 |
13,825,926,253 |
18,906,729,053 |
11,702,703,906 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,297,804,648 |
128,864,694,855 |
11,893,758,223 |
12,128,797,103 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
422,484,102,397 |
389,885,144,309 |
391,763,636,204 |
434,591,670,530 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,310,490,146 |
2,880,842,952 |
|
17,431,072,570 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,343,857,939 |
28,896,940,881 |
29,704,051,170 |
18,329,656,058 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,262,803,665,013 |
1,167,491,297,808 |
1,126,882,764,395 |
1,070,836,177,262 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,669,755,089 |
6,669,755,089 |
6,669,755,089 |
6,669,755,089 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,933,460,719 |
3,933,460,719 |
2,888,609,664 |
2,888,609,664 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,252,200,449,205 |
1,156,888,082,000 |
1,117,324,399,642 |
1,061,277,812,509 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,979,668,244,245 |
1,933,248,560,021 |
2,044,399,318,157 |
2,115,548,746,065 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,979,668,244,245 |
1,933,248,560,021 |
2,044,399,318,157 |
2,115,548,746,065 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
118,520,157,819 |
118,520,157,819 |
118,520,157,819 |
118,520,157,819 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
121,215,711,275 |
121,215,711,275 |
121,215,711,275 |
121,215,711,275 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
472,032,555,014 |
421,069,240,947 |
531,466,235,305 |
597,358,265,174 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
215,248,166,296 |
276,059,991,726 |
386,456,989,324 |
64,436,940,120 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
256,784,388,718 |
145,009,249,221 |
145,009,245,981 |
532,921,325,054 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
105,916,892,737 |
110,460,522,580 |
111,214,286,358 |
116,471,684,397 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,858,796,636,902 |
3,801,752,274,459 |
3,770,070,043,317 |
3,795,326,696,802 |
|