MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 715,289,841,908 716,118,061,968 709,633,863,636 757,645,206,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 297,806,741,746 268,809,730,108 254,191,905,361 301,264,627,906
1. Tiền 54,806,741,746 45,809,730,108 81,191,905,361 58,264,627,906
2. Các khoản tương đương tiền 243,000,000,000 223,000,000,000 173,000,000,000 243,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 286,492,898,751 286,608,705,892 316,608,705,892 325,771,917,124
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 286,492,898,751 286,608,705,892 316,608,705,892 325,771,917,124
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,367,894,011 98,634,684,260 83,657,388,496 79,838,616,244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,427,410,861 82,175,258,661 59,313,779,729 59,751,843,323
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,913,355,622 9,522,805,211 16,896,695,375 13,738,539,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 11,905,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,650,333,812 9,547,921,672 10,747,865,055 9,649,185,385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,623,206,284 -2,623,206,284 -3,300,951,663 -3,300,951,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,688,909,309 58,733,344,829 51,142,832,910 46,260,655,171
1. Hàng tồn kho 49,688,909,309 58,733,344,829 51,142,832,910 46,260,655,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,933,398,091 3,331,596,879 4,033,030,977 4,509,390,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 301,757,150 144,006,179 297,634,387 554,795,888
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,631,640,941 3,187,590,700 3,735,396,590 3,440,548,115
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 514,046,374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,143,506,794,994 3,085,634,212,491 3,060,436,179,681 3,037,681,489,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 63,418,182
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 63,418,182
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,962,881,313,622 2,893,906,736,473 2,846,059,235,643 2,774,061,535,242
1. Tài sản cố định hữu hình 2,659,839,835,278 2,592,770,412,628 2,546,827,695,937 2,476,646,059,955
- Nguyên giá 4,964,917,175,493 4,965,125,864,166 4,988,797,536,485 4,991,194,471,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,305,077,340,215 -2,372,355,451,538 -2,441,969,840,548 -2,514,548,411,204
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 303,041,478,344 301,136,323,845 299,231,539,706 297,415,475,287
- Nguyên giá 356,533,750,291 356,533,750,291 356,533,750,291 356,533,750,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,492,271,947 -55,397,426,446 -57,302,210,585 -59,118,275,004
III. Bất động sản đầu tư 898,151,279 885,453,674 872,756,069 860,058,464
- Nguyên giá 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -371,609,228 -384,306,833 -397,004,438 -409,702,043
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,497,009,195 135,659,834,388 155,086,316,974 201,111,184,081
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,497,009,195 135,659,834,388 155,086,316,974 201,111,184,081
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,054,123,756 45,218,387,663 50,379,123,024 55,382,080,593
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,984,401,266 42,148,665,173 47,309,400,534 52,312,358,103
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,069,722,490 3,069,722,490 3,069,722,490 3,069,722,490
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,112,778,960 9,963,800,293 8,038,747,971 6,266,631,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,112,778,960 9,963,800,293 8,038,747,971 6,266,631,600
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,858,796,636,902 3,801,752,274,459 3,770,070,043,317 3,795,326,696,802
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,879,128,392,657 1,868,503,714,438 1,725,670,725,160 1,679,777,950,737
I. Nợ ngắn hạn 616,324,727,644 701,012,416,630 598,787,960,765 608,941,773,475
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,576,471,946 42,322,582,729 57,299,702,226 48,080,688,639
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,018,381,565 20,011,927,830 12,472,716,071 24,367,406,446
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,370,491,870 19,025,175,919 13,942,365,296 13,112,762,876
4. Phải trả người lao động 38,207,450,765 55,299,180,902 62,805,002,522 29,197,015,347
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,715,676,368 13,825,926,253 18,906,729,053 11,702,703,906
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,297,804,648 128,864,694,855 11,893,758,223 12,128,797,103
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 422,484,102,397 389,885,144,309 391,763,636,204 434,591,670,530
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,310,490,146 2,880,842,952 17,431,072,570
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,343,857,939 28,896,940,881 29,704,051,170 18,329,656,058
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,262,803,665,013 1,167,491,297,808 1,126,882,764,395 1,070,836,177,262
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,669,755,089 6,669,755,089 6,669,755,089 6,669,755,089
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,933,460,719 3,933,460,719 2,888,609,664 2,888,609,664
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,252,200,449,205 1,156,888,082,000 1,117,324,399,642 1,061,277,812,509
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,979,668,244,245 1,933,248,560,021 2,044,399,318,157 2,115,548,746,065
I. Vốn chủ sở hữu 1,979,668,244,245 1,933,248,560,021 2,044,399,318,157 2,115,548,746,065
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 118,520,157,819 118,520,157,819 118,520,157,819 118,520,157,819
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,218,693,500 26,218,693,500 26,218,693,500 26,218,693,500
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,235,766,100 -64,235,766,100 -64,235,766,100 -64,235,766,100
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 121,215,711,275 121,215,711,275 121,215,711,275 121,215,711,275
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 472,032,555,014 421,069,240,947 531,466,235,305 597,358,265,174
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 215,248,166,296 276,059,991,726 386,456,989,324 64,436,940,120
- LNST chưa phân phối kỳ này 256,784,388,718 145,009,249,221 145,009,245,981 532,921,325,054
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 105,916,892,737 110,460,522,580 111,214,286,358 116,471,684,397
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,858,796,636,902 3,801,752,274,459 3,770,070,043,317 3,795,326,696,802
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.