MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,427,063,060 272,209,532,629 318,541,155,566 256,040,452,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,587,200,801 88,485,021,492 137,710,227,308 65,298,247,395
1. Tiền 40,167,530,756 50,896,272,659 45,887,983,515 47,778,809,039
2. Các khoản tương đương tiền 35,419,670,045 37,588,748,833 91,822,243,793 17,519,438,356
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 22,171,397,260 36,671,397,260 61,502,598,857
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 22,171,397,260 36,671,397,260 61,502,598,857
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,195,668,143 94,005,347,630 84,208,158,263 76,442,947,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,287,809,550 82,460,837,372 68,293,094,691 61,555,881,526
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,772,706,852 4,565,210,878 7,192,596,465 6,726,477,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,222,309,545 9,680,086,325 11,627,769,440 11,065,889,941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,087,157,804 -2,729,196,589 -2,905,302,333 -2,905,302,333
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 28,409,644
IV. Hàng tồn kho 39,806,041,895 44,360,238,480 45,123,915,386 45,782,957,121
1. Hàng tồn kho 39,806,041,895 44,360,238,480 45,123,915,386 45,782,957,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,838,152,221 23,187,527,767 14,827,457,349 7,013,702,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 287,459,191 369,538,600 392,083,435 216,964,918
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,698,034,527 21,917,589,189 14,133,420,834 6,772,701,129
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,586,678 652,920,880 22,273,512 24,036,002
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 831,071,825 247,479,098 279,679,568
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,533,539,323,284 3,600,817,224,985 3,536,507,400,344 3,474,507,954,419
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,607,822,549,141 3,151,370,020,305 3,094,565,841,312 3,064,194,992,021
1. Tài sản cố định hữu hình 2,286,448,808,847 2,831,994,380,428 2,777,058,341,103 2,748,555,631,490
- Nguyên giá 3,988,706,443,121 4,591,124,071,268 4,591,887,682,599 4,614,888,642,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,702,257,634,274 -1,759,129,690,840 -1,814,829,341,496 -1,866,333,010,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 321,373,740,294 319,375,639,877 317,507,500,209 315,639,360,531
- Nguyên giá 356,231,013,290 356,092,593,291 356,092,593,291 356,092,593,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,857,272,996 -36,716,953,414 -38,585,093,082 -40,453,232,760
III. Bất động sản đầu tư 1,025,127,329 1,012,429,724 999,732,119 987,034,514
- Nguyên giá 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,633,178 -257,330,783 -270,028,388 -282,725,993
IV. Tài sản dở dang dài hạn 834,567,210,113 369,109,091,589 370,592,478,936 344,990,669,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 834,567,210,113 369,109,091,589 370,592,478,936 344,990,669,514
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,476,741,300 33,990,881,525 32,284,659,150 32,864,972,619
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,407,018,810 30,921,159,035 29,214,936,660 29,795,250,129
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,069,722,490 3,069,722,490 3,069,722,490 3,069,722,490
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,647,695,401 45,334,801,842 38,064,688,827 31,470,285,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,448,954,775 45,155,935,279 37,905,696,326 31,351,041,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 198,740,626 178,866,563 158,992,501 119,244,376
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,786,966,386,344 3,873,026,757,614 3,855,048,555,910 3,730,548,406,956
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,415,344,910,866 2,577,401,238,693 2,446,357,021,931 2,360,981,687,601
I. Nợ ngắn hạn 609,697,476,441 684,417,847,295 670,520,303,249 695,987,336,877
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,659,481,060 68,843,698,883 68,555,326,227 51,583,716,482
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,383,360,855 39,925,804,656 90,755,283,247 65,326,473,446
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,372,358,743 15,738,952,732 20,060,857,830 16,735,377,624
4. Phải trả người lao động 12,865,647,019 5,478,390,232 17,443,814,309 25,849,029,721
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,422,429,564 2,977,113,448 11,011,528,357 10,311,984,388
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,368,862,862 87,325,669,058 8,318,065,890 71,620,000,671
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 462,997,402,466 441,407,980,986 441,986,162,393 442,764,938,836
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,627,933,872 22,720,237,300 12,389,264,996 11,795,815,709
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,805,647,434,425 1,892,983,391,398 1,775,836,718,682 1,664,994,350,724
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,867,902,036 78,827,466,442 3,867,902,036 3,867,902,036
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 37,277,947,942 127,625,008,232 2,912,267,364 2,912,267,364
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,764,501,584,447 1,686,530,916,724 1,769,056,549,282 1,658,214,181,324
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,371,621,475,478 1,295,625,518,921 1,408,691,533,979 1,369,566,719,355
I. Vốn chủ sở hữu 1,371,109,190,015 1,295,300,083,967 1,408,133,310,470 1,368,114,625,036
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,764,721,167 18,764,721,167 18,764,721,167 18,764,721,167
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,218,693,500 26,218,693,500 26,218,693,500 26,218,693,500
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,235,766,100 -64,235,766,100 -64,235,766,100 -64,235,766,100
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,070,777,828 62,518,160,083 64,912,313,913 64,912,313,913
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 240,778,687,198 144,699,711,096 256,591,111,986 221,084,590,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 118,003,262,171 21,506,107,752 56,929,159,956 101,442,516,824
- LNST chưa phân phối kỳ này 122,775,425,027 123,193,603,344 199,661,952,030 119,642,073,919
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,512,076,422 107,334,564,221 105,882,236,004 101,370,071,813
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 512,285,463 325,434,954 558,223,509 1,452,094,319
1. Nguồn kinh phí 512,285,463 325,434,954 558,223,509 1,452,094,319
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,786,966,386,344 3,873,026,757,614 3,855,048,555,910 3,730,548,406,956
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.