TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
253,427,063,060 |
272,209,532,629 |
318,541,155,566 |
256,040,452,537 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,587,200,801 |
88,485,021,492 |
137,710,227,308 |
65,298,247,395 |
|
1. Tiền |
40,167,530,756 |
50,896,272,659 |
45,887,983,515 |
47,778,809,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,419,670,045 |
37,588,748,833 |
91,822,243,793 |
17,519,438,356 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
22,171,397,260 |
36,671,397,260 |
61,502,598,857 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
22,171,397,260 |
36,671,397,260 |
61,502,598,857 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,195,668,143 |
94,005,347,630 |
84,208,158,263 |
76,442,947,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,287,809,550 |
82,460,837,372 |
68,293,094,691 |
61,555,881,526 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,772,706,852 |
4,565,210,878 |
7,192,596,465 |
6,726,477,981 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,222,309,545 |
9,680,086,325 |
11,627,769,440 |
11,065,889,941 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,087,157,804 |
-2,729,196,589 |
-2,905,302,333 |
-2,905,302,333 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
28,409,644 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,806,041,895 |
44,360,238,480 |
45,123,915,386 |
45,782,957,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,806,041,895 |
44,360,238,480 |
45,123,915,386 |
45,782,957,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,838,152,221 |
23,187,527,767 |
14,827,457,349 |
7,013,702,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
287,459,191 |
369,538,600 |
392,083,435 |
216,964,918 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,698,034,527 |
21,917,589,189 |
14,133,420,834 |
6,772,701,129 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,586,678 |
652,920,880 |
22,273,512 |
24,036,002 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
831,071,825 |
247,479,098 |
279,679,568 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,533,539,323,284 |
3,600,817,224,985 |
3,536,507,400,344 |
3,474,507,954,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,607,822,549,141 |
3,151,370,020,305 |
3,094,565,841,312 |
3,064,194,992,021 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,286,448,808,847 |
2,831,994,380,428 |
2,777,058,341,103 |
2,748,555,631,490 |
|
- Nguyên giá |
3,988,706,443,121 |
4,591,124,071,268 |
4,591,887,682,599 |
4,614,888,642,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,702,257,634,274 |
-1,759,129,690,840 |
-1,814,829,341,496 |
-1,866,333,010,784 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
321,373,740,294 |
319,375,639,877 |
317,507,500,209 |
315,639,360,531 |
|
- Nguyên giá |
356,231,013,290 |
356,092,593,291 |
356,092,593,291 |
356,092,593,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,857,272,996 |
-36,716,953,414 |
-38,585,093,082 |
-40,453,232,760 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,025,127,329 |
1,012,429,724 |
999,732,119 |
987,034,514 |
|
- Nguyên giá |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,633,178 |
-257,330,783 |
-270,028,388 |
-282,725,993 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
834,567,210,113 |
369,109,091,589 |
370,592,478,936 |
344,990,669,514 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
834,567,210,113 |
369,109,091,589 |
370,592,478,936 |
344,990,669,514 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,476,741,300 |
33,990,881,525 |
32,284,659,150 |
32,864,972,619 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,407,018,810 |
30,921,159,035 |
29,214,936,660 |
29,795,250,129 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,647,695,401 |
45,334,801,842 |
38,064,688,827 |
31,470,285,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,448,954,775 |
45,155,935,279 |
37,905,696,326 |
31,351,041,375 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
198,740,626 |
178,866,563 |
158,992,501 |
119,244,376 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,786,966,386,344 |
3,873,026,757,614 |
3,855,048,555,910 |
3,730,548,406,956 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,415,344,910,866 |
2,577,401,238,693 |
2,446,357,021,931 |
2,360,981,687,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
609,697,476,441 |
684,417,847,295 |
670,520,303,249 |
695,987,336,877 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,659,481,060 |
68,843,698,883 |
68,555,326,227 |
51,583,716,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,383,360,855 |
39,925,804,656 |
90,755,283,247 |
65,326,473,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,372,358,743 |
15,738,952,732 |
20,060,857,830 |
16,735,377,624 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,865,647,019 |
5,478,390,232 |
17,443,814,309 |
25,849,029,721 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,422,429,564 |
2,977,113,448 |
11,011,528,357 |
10,311,984,388 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,368,862,862 |
87,325,669,058 |
8,318,065,890 |
71,620,000,671 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
462,997,402,466 |
441,407,980,986 |
441,986,162,393 |
442,764,938,836 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,627,933,872 |
22,720,237,300 |
12,389,264,996 |
11,795,815,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,805,647,434,425 |
1,892,983,391,398 |
1,775,836,718,682 |
1,664,994,350,724 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,867,902,036 |
78,827,466,442 |
3,867,902,036 |
3,867,902,036 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,277,947,942 |
127,625,008,232 |
2,912,267,364 |
2,912,267,364 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,764,501,584,447 |
1,686,530,916,724 |
1,769,056,549,282 |
1,658,214,181,324 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,371,621,475,478 |
1,295,625,518,921 |
1,408,691,533,979 |
1,369,566,719,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,371,109,190,015 |
1,295,300,083,967 |
1,408,133,310,470 |
1,368,114,625,036 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,070,777,828 |
62,518,160,083 |
64,912,313,913 |
64,912,313,913 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
240,778,687,198 |
144,699,711,096 |
256,591,111,986 |
221,084,590,743 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,003,262,171 |
21,506,107,752 |
56,929,159,956 |
101,442,516,824 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
122,775,425,027 |
123,193,603,344 |
199,661,952,030 |
119,642,073,919 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
104,512,076,422 |
107,334,564,221 |
105,882,236,004 |
101,370,071,813 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
512,285,463 |
325,434,954 |
558,223,509 |
1,452,094,319 |
|
1. Nguồn kinh phí |
512,285,463 |
325,434,954 |
558,223,509 |
1,452,094,319 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,786,966,386,344 |
3,873,026,757,614 |
3,855,048,555,910 |
3,730,548,406,956 |
|