1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,346,942,410 |
|
204,150,571,552 |
252,767,924,565 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,618,846 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,343,323,564 |
|
204,150,571,552 |
252,767,924,565 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,782,870,622 |
|
145,376,759,203 |
186,797,745,894 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,560,452,942 |
|
58,773,812,349 |
65,970,178,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,274,378,630 |
|
1,690,365,526 |
3,141,142,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
241,792,716 |
-102,195,616 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,079,003,392 |
|
42,627,375,724 |
46,278,791,959 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,251,901,547 |
|
6,003,807,353 |
11,998,248,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,503,926,633 |
|
11,591,202,082 |
10,936,476,350 |
|
12. Thu nhập khác |
995,258,749 |
|
1,263,659,185 |
16,856,509,101 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
50,113,637 |
165,854,155 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
995,258,749 |
|
1,213,545,548 |
16,690,654,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,499,185,382 |
|
12,804,747,630 |
27,627,131,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,992,925,092 |
|
2,608,609,141 |
6,035,630,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,506,260,290 |
|
10,196,138,489 |
21,591,501,067 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,506,260,290 |
|
10,196,138,489 |
21,591,501,067 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,164 |
|
1,400 |
2,965 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|