TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
64,449,346,181 |
59,832,791,063 |
37,623,730,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
16,230,253,303 |
9,304,870,228 |
5,655,774,032 |
|
1. Tiền |
|
9,167,752,156 |
5,239,705,074 |
4,647,857,349 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,062,501,147 |
4,065,165,154 |
1,007,916,683 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
37,363,304,390 |
41,290,197,792 |
24,380,382,352 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
37,363,304,390 |
41,290,197,792 |
24,380,382,352 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
6,723,554,532 |
5,014,083,463 |
3,860,048,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,728,988,660 |
2,306,873,462 |
1,748,260,257 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
247,064,681 |
841,285,309 |
815,816,753 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,747,501,191 |
1,865,924,692 |
1,295,971,736 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,582,793,409 |
3,737,103,540 |
3,535,717,329 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,582,793,409 |
3,737,103,540 |
3,535,717,329 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
549,440,547 |
486,536,040 |
191,808,495 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
549,440,547 |
486,536,040 |
168,136,395 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
23,672,100 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
52,503,897,056 |
47,216,941,594 |
50,045,674,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,776,071,000 |
3,760,649,000 |
3,856,274,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,776,071,000 |
3,760,649,000 |
3,856,274,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
34,657,311,262 |
30,748,099,506 |
27,055,138,021 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
31,223,693,262 |
27,317,481,506 |
23,627,520,021 |
|
- Nguyên giá |
|
100,548,614,173 |
100,114,077,973 |
100,259,690,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-69,324,920,911 |
-72,796,596,467 |
-76,632,170,679 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,433,618,000 |
3,430,618,000 |
3,427,618,000 |
|
- Nguyên giá |
|
3,742,097,750 |
3,742,097,750 |
3,742,097,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-308,479,750 |
-311,479,750 |
-314,479,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,229,722,102 |
3,317,540,284 |
2,967,260,374 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,229,722,102 |
3,317,540,284 |
2,967,260,374 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,500,944,074 |
3,328,746,350 |
11,240,321,434 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,695,200,000 |
1,695,200,000 |
1,695,200,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,901,250,000 |
1,901,250,000 |
1,901,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-95,505,926 |
-267,703,650 |
-356,128,566 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
7,339,848,618 |
6,061,906,454 |
4,926,680,916 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,339,848,618 |
6,061,906,454 |
4,926,680,916 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
116,953,243,237 |
107,049,732,657 |
87,669,405,699 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
36,369,209,155 |
26,353,355,132 |
12,879,947,375 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
33,430,732,906 |
23,599,883,294 |
10,549,153,037 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,270,928,880 |
3,675,607,413 |
1,506,242,940 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,745,098,730 |
4,126,817,397 |
2,622,101,813 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,298,368,566 |
2,442,299,425 |
3,300,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,946,325,098 |
1,785,438,480 |
849,197,163 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
361,548,749 |
106,575,465 |
148,672,712 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
90,000,000 |
164,863,636 |
169,373,833 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
7,948,159,096 |
4,065,110,750 |
920,356,790 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,493,424,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,770,303,787 |
7,233,170,728 |
836,482,986 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,938,476,249 |
2,753,471,838 |
2,330,794,338 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
696,600,000 |
741,600,000 |
591,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,241,876,249 |
2,011,871,838 |
1,739,194,338 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
80,584,034,082 |
80,696,377,525 |
74,789,458,324 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
80,584,034,082 |
80,696,377,525 |
74,789,458,324 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
74,596,750,000 |
74,596,750,000 |
74,596,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
74,596,750,000 |
74,596,750,000 |
74,596,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
5,902,986,715 |
5,902,986,715 |
5,902,986,715 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,506,253,750 |
-2,506,253,750 |
-2,506,253,750 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,590,551,117 |
2,702,894,560 |
-3,204,024,641 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,186,450,828 |
1,008,947,715 |
-3,876,031,232 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,404,100,289 |
1,693,946,845 |
672,006,591 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
116,953,243,237 |
107,049,732,657 |
87,669,405,699 |
|