MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,441,936,162 64,449,346,181 59,832,791,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,819,094,965 16,230,253,303 9,304,870,228
1. Tiền 6,800,624,743 9,167,752,156 5,239,705,074
2. Các khoản tương đương tiền 3,018,470,222 7,062,501,147 4,065,165,154
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,064,050,000 37,363,304,390 41,290,197,792
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,064,050,000 37,363,304,390 41,290,197,792
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,270,972,930 6,723,554,532 5,014,083,463
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,936,688,026 3,728,988,660 2,306,873,462
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 409,938,201 247,064,681 841,285,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,962,316,874 2,747,501,191 1,865,924,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,970,171
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,874,462,477 3,582,793,409 3,737,103,540
1. Hàng tồn kho 6,874,462,477 3,582,793,409 3,737,103,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 413,355,790 549,440,547 486,536,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 413,355,790 549,440,547 486,536,040
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,642,720,431 52,503,897,056 47,216,941,594
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,216,779,000 3,776,071,000 3,760,649,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,216,779,000 3,776,071,000 3,760,649,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,998,630,528 34,657,311,262 30,748,099,506
1. Tài sản cố định hữu hình 38,556,095,873 31,223,693,262 27,317,481,506
- Nguyên giá 98,630,959,128 100,548,614,173 100,114,077,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,074,863,255 -69,324,920,911 -72,796,596,467
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,442,534,655 3,433,618,000 3,430,618,000
- Nguyên giá 3,742,097,750 3,742,097,750 3,742,097,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,563,095 -308,479,750 -311,479,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,229,722,102 3,229,722,102 3,317,540,284
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,229,722,102 3,229,722,102 3,317,540,284
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,465,691,225 3,500,944,074 3,328,746,350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,695,200,000 1,695,200,000 1,695,200,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,901,250,000 1,901,250,000 1,901,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -130,758,775 -95,505,926 -267,703,650
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,731,897,576 7,339,848,618 6,061,906,454
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,731,897,576 7,339,848,618 6,061,906,454
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 117,084,656,593 116,953,243,237 107,049,732,657
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,158,216,371 36,369,209,155 26,353,355,132
I. Nợ ngắn hạn 20,161,652,871 33,430,732,906 23,599,883,294
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,722,343,335 4,270,928,880 3,675,607,413
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,374,315,247 3,745,098,730 4,126,817,397
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,932,029,574 3,298,368,566 2,442,299,425
4. Phải trả người lao động 5,866,551,982 5,946,325,098 1,785,438,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 643,452,056 361,548,749 106,575,465
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 90,000,000 164,863,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 199,792,777 7,948,159,096 4,065,110,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,423,167,900 7,770,303,787 7,233,170,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,996,563,500 2,938,476,249 2,753,471,838
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 591,600,000 696,600,000 741,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,404,963,500 2,241,876,249 2,011,871,838
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,926,440,222 80,584,034,082 80,696,377,525
I. Vốn chủ sở hữu 93,926,440,222 80,584,034,082 80,696,377,525
1. Vốn góp của chủ sở hữu 74,596,750,000 74,596,750,000 74,596,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 74,596,750,000 74,596,750,000 74,596,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,902,986,715 5,902,986,715 5,902,986,715
5. Cổ phiếu quỹ -2,506,253,750 -2,506,253,750 -2,506,253,750
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,537,086,987
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,395,870,270 2,590,551,117 2,702,894,560
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,310,576,067 1,186,450,828 1,008,947,715
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,294,203 1,404,100,289 1,693,946,845
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 117,084,656,593 116,953,243,237 107,049,732,657
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.