TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,216,100,382 |
|
50,134,639,807 |
59,441,936,162 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,350,556,015 |
|
13,551,317,989 |
9,819,094,965 |
|
1. Tiền |
7,333,910,460 |
|
6,551,317,989 |
6,800,624,743 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,016,645,555 |
|
7,000,000,000 |
3,018,470,222 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
26,000,000,000 |
37,064,050,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26,000,000,000 |
37,064,050,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,621,116,571 |
|
3,648,554,846 |
5,270,972,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,606,199,952 |
|
2,678,671,460 |
2,936,688,026 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
556,368,197 |
|
307,692,001 |
409,938,201 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
700,161,556 |
1,962,316,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37,970,171 |
-37,970,171 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,669,533,685 |
|
6,412,122,658 |
6,874,462,477 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,669,533,685 |
|
6,412,122,658 |
6,874,462,477 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
574,894,111 |
|
522,644,314 |
413,355,790 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
565,907,111 |
|
522,644,314 |
413,355,790 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,987,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,145,847,382 |
|
54,627,462,703 |
57,642,720,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,395,999,000 |
3,216,779,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,395,999,000 |
3,216,779,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,846,964,980 |
|
40,504,999,231 |
41,998,630,528 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,398,346,980 |
|
37,024,464,572 |
38,556,095,873 |
|
- Nguyên giá |
97,211,953,203 |
|
98,794,553,592 |
98,630,959,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,813,606,223 |
|
-61,770,089,020 |
-60,074,863,255 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,448,618,000 |
|
3,480,534,659 |
3,442,534,655 |
|
- Nguyên giá |
3,637,097,750 |
|
3,742,097,750 |
3,742,097,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,479,750 |
|
-261,563,091 |
-299,563,095 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,213,358,468 |
3,229,722,102 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,213,358,468 |
3,229,722,102 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,596,450,000 |
|
3,363,325,000 |
3,465,691,225 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,695,200,000 |
|
1,695,200,000 |
1,695,200,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
1,901,250,000 |
1,901,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-233,125,000 |
-130,758,775 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,488,381,902 |
|
5,149,781,004 |
5,731,897,576 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,570,479,902 |
|
5,149,781,004 |
5,731,897,576 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
100,361,947,764 |
|
104,762,102,510 |
117,084,656,593 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,368,464,799 |
|
15,226,085,657 |
23,158,216,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,871,997,999 |
|
14,819,485,657 |
20,161,652,871 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3,616,223,672 |
3,722,343,335 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,392,836,827 |
|
3,014,459,376 |
3,374,315,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,308,619,554 |
|
1,642,527,258 |
3,932,029,574 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,802,434,228 |
|
4,415,390,214 |
5,866,551,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,633,188,909 |
|
663,074,434 |
643,452,056 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
364,389,562 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
265,937,538 |
199,792,777 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,201,873,165 |
2,423,167,900 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
496,466,800 |
|
406,600,000 |
2,996,563,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
406,600,000 |
591,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
2,404,963,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,993,482,965 |
|
89,536,016,853 |
93,926,440,222 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,993,482,965 |
|
89,536,016,853 |
93,926,440,222 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,327,000,000 |
|
74,596,750,000 |
74,596,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
74,596,750,000 |
74,596,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-2,506,253,750 |
|
5,902,986,715 |
5,902,986,715 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2,506,253,750 |
-2,506,253,750 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,545,666,690 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,545,666,690 |
|
1,027,280,064 |
1,537,086,987 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,375,129,073 |
|
10,515,253,824 |
14,395,870,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10,196,138,489 |
14,310,576,067 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
319,115,335 |
85,294,203 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
100,361,947,764 |
|
104,762,102,510 |
117,084,656,593 |
|