1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
370,885,413,813 |
367,263,861,290 |
462,206,005,356 |
436,245,258,539 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
716,817,841 |
530,775,931 |
343,926,105 |
244,599,451 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
370,168,595,972 |
366,733,085,359 |
461,862,079,251 |
436,000,659,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
313,382,401,069 |
291,951,361,796 |
371,572,133,355 |
344,316,651,166 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,786,194,903 |
74,781,723,563 |
90,289,945,896 |
91,684,007,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
96,711,465,747 |
5,924,448,130 |
630,491,229 |
6,914,059,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,920,557,044 |
29,369,712,553 |
37,780,978,644 |
34,104,835,422 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,352,621,065 |
27,800,247,066 |
41,649,039,305 |
33,926,048,483 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-116,546,903 |
7,440,609,985 |
3,129,386,458 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,556,661,884 |
15,213,071,990 |
23,743,643,059 |
17,971,107,628 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,972,126,458 |
24,267,861,669 |
37,421,179,219 |
35,509,658,550 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,048,315,264 |
11,738,978,578 |
-584,753,812 |
14,141,852,407 |
|
12. Thu nhập khác |
1,957,474,931 |
2,953,593,878 |
11,179,773,245 |
960,207,151 |
|
13. Chi phí khác |
727,923,969 |
4,572,910,137 |
4,710,991,847 |
3,150,700,115 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,229,550,962 |
-1,619,316,259 |
6,468,781,398 |
-2,190,492,964 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,277,866,226 |
10,119,662,319 |
5,884,027,586 |
11,951,359,443 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,938,008,914 |
1,537,808,855 |
3,454,930,375 |
2,807,143,325 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-454,677,354 |
-454,677,354 |
-1,853,318,106 |
-576,998,865 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,794,534,666 |
9,036,530,818 |
4,282,415,317 |
9,721,214,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,193,070,866 |
6,729,830,321 |
18,681,699,622 |
10,927,974,612 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,398,536,200 |
2,306,700,497 |
-14,399,284,305 |
-1,206,759,629 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,721 |
|
502 |
219 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
502 |
219 |
|