TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,949,637,854,293 |
2,003,337,008,655 |
2,636,063,793,924 |
2,051,827,997,034 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
309,946,801,327 |
308,365,508,649 |
853,483,562,746 |
274,745,223,071 |
|
1. Tiền |
252,344,651,616 |
123,760,698,393 |
441,762,710,305 |
111,660,221,752 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
57,602,149,711 |
184,604,810,256 |
411,720,852,441 |
163,085,001,319 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,493,961,396 |
220,740,155,545 |
343,956,897,300 |
422,814,095,357 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,493,961,396 |
219,740,155,545 |
342,956,897,300 |
421,814,095,357 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,085,550,880,015 |
918,364,917,599 |
956,044,570,847 |
826,908,914,937 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
432,291,441,829 |
401,697,319,729 |
525,420,617,122 |
518,515,017,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
405,296,019,561 |
364,993,725,807 |
430,676,897,506 |
307,236,250,413 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
810,000,000 |
890,000,000 |
4,376,000,000 |
4,355,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
286,284,908,582 |
191,204,067,498 |
38,094,580,305 |
40,541,023,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,131,489,957 |
-40,420,195,435 |
-42,523,524,086 |
-43,738,376,142 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
446,211,542,918 |
461,004,300,823 |
388,912,276,217 |
428,401,713,554 |
|
1. Hàng tồn kho |
452,194,204,226 |
466,986,962,131 |
398,485,479,232 |
438,353,173,623 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,982,661,308 |
-5,982,661,308 |
-9,573,203,015 |
-9,951,460,069 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,434,668,637 |
94,862,126,039 |
93,666,486,814 |
98,958,050,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,210,936,273 |
12,394,476,905 |
9,806,569,940 |
19,576,070,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
63,641,938,747 |
80,898,244,163 |
82,631,089,875 |
78,204,684,051 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,581,793,617 |
1,569,404,971 |
1,228,826,999 |
1,177,295,684 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,396,429,959,187 |
3,625,888,730,491 |
4,013,027,150,146 |
4,644,871,616,429 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,628,913,703 |
24,845,182,731 |
28,643,157,216 |
20,592,095,050 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,628,913,703 |
24,845,182,731 |
28,643,157,216 |
20,592,095,050 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,100,007,900,633 |
2,164,092,705,446 |
2,142,194,252,732 |
2,544,950,976,655 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,775,420,579,884 |
1,839,065,114,099 |
1,827,872,432,709 |
2,228,583,304,221 |
|
- Nguyên giá |
2,715,170,186,448 |
2,815,010,331,502 |
2,862,933,587,606 |
3,526,471,818,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-939,749,606,564 |
-975,945,217,403 |
-1,035,061,154,897 |
-1,297,888,513,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
284,736,100,513 |
285,342,245,982 |
274,816,741,472 |
276,963,829,422 |
|
- Nguyên giá |
360,826,092,585 |
360,922,450,292 |
356,562,194,987 |
363,668,340,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,089,992,072 |
-75,580,204,310 |
-81,745,453,515 |
-86,704,511,328 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,851,220,236 |
39,685,345,365 |
39,505,078,551 |
39,403,843,012 |
|
- Nguyên giá |
46,027,615,668 |
46,148,645,668 |
46,268,645,668 |
47,240,100,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,176,395,432 |
-6,463,300,303 |
-6,763,567,117 |
-7,836,257,220 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
456,106,784,650 |
598,428,522,674 |
800,567,758,420 |
1,057,555,203,222 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
456,106,784,650 |
598,428,522,674 |
800,567,758,420 |
1,057,555,203,222 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
337,961,954,133 |
442,227,771,826 |
653,236,093,647 |
612,802,706,812 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
209,788,683,373 |
308,084,841,066 |
440,333,716,787 |
370,476,588,343 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
123,173,270,760 |
123,142,930,760 |
144,419,713,260 |
144,419,713,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
11,000,000,000 |
68,482,663,600 |
97,906,405,209 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
471,724,406,068 |
396,294,547,814 |
388,385,888,131 |
408,970,634,690 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,494,409,716 |
43,637,488,417 |
54,619,775,609 |
78,730,765,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
427,229,996,352 |
352,657,059,397 |
333,766,112,522 |
330,239,868,951 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,346,067,813,480 |
5,629,225,739,146 |
6,649,090,944,070 |
6,696,699,613,463 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,103,137,015,394 |
4,160,568,931,833 |
4,900,239,049,790 |
4,795,130,457,135 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,732,550,394,816 |
1,535,914,246,585 |
1,793,871,094,092 |
1,443,187,112,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
182,708,106,288 |
104,001,108,368 |
143,371,209,304 |
106,350,006,999 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,527,895,976 |
5,415,107,047 |
4,632,404,475 |
3,930,286,817 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,888,925,534 |
18,392,106,928 |
7,607,939,189 |
10,472,994,915 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,786,622,035 |
23,930,983,680 |
27,621,187,995 |
24,937,622,135 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,054,038,665 |
26,693,340,387 |
41,786,802,004 |
31,928,268,534 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
198,842,653,166 |
5,936,379,601 |
24,717,164,328 |
32,087,268,187 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,287,829,263,604 |
1,348,718,831,026 |
1,541,453,897,249 |
1,226,335,386,234 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,912,889,548 |
2,826,389,548 |
2,680,489,548 |
7,145,278,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,370,586,620,578 |
2,624,654,685,248 |
3,106,367,955,698 |
3,351,943,344,554 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
707,558,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,812,328,768 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
477,973,319,463 |
518,235,923,572 |
565,872,290,521 |
325,793,825,442 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,803,483,607,697 |
2,005,878,426,781 |
2,445,346,109,012 |
2,880,869,854,181 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
89,129,693,418 |
98,728,006,127 |
95,149,556,165 |
144,572,106,531 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,242,930,798,086 |
1,468,656,807,313 |
1,748,851,894,280 |
1,901,569,156,328 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,240,050,096,102 |
1,465,776,105,329 |
1,745,971,192,296 |
1,898,688,454,344 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,092,720,000 |
880,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,092,720,000 |
880,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,002,900,000 |
48,886,800,000 |
68,861,800,000 |
68,841,394,826 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,757,228,445 |
12,757,228,445 |
12,757,228,445 |
12,757,228,445 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-342,000 |
-342,000 |
-342,000 |
-28,342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,191,466,010 |
7,191,466,010 |
7,191,466,010 |
7,191,466,010 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,798,975,158 |
87,613,697,740 |
53,426,729,455 |
59,832,392,906 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,902,737,040 |
34,510,089,623 |
16,059,411,912 |
9,181,087,660 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
111,896,238,118 |
53,103,608,117 |
37,367,317,543 |
50,651,305,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
434,207,148,489 |
429,241,905,134 |
603,648,960,386 |
750,008,964,157 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,880,701,984 |
2,880,701,984 |
2,880,701,984 |
2,880,701,984 |
|
1. Nguồn kinh phí |
574,434,495 |
574,434,495 |
930,943,542 |
930,943,542 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,306,267,489 |
2,306,267,489 |
1,949,758,442 |
1,949,758,442 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,346,067,813,480 |
5,629,225,739,146 |
6,649,090,944,070 |
6,696,699,613,463 |
|