MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,949,637,854,293 2,003,337,008,655 2,636,063,793,924 2,051,827,997,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 309,946,801,327 308,365,508,649 853,483,562,746 274,745,223,071
1. Tiền 252,344,651,616 123,760,698,393 441,762,710,305 111,660,221,752
2. Các khoản tương đương tiền 57,602,149,711 184,604,810,256 411,720,852,441 163,085,001,319
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,493,961,396 220,740,155,545 343,956,897,300 422,814,095,357
1. Chứng khoán kinh doanh 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,493,961,396 219,740,155,545 342,956,897,300 421,814,095,357
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,085,550,880,015 918,364,917,599 956,044,570,847 826,908,914,937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 432,291,441,829 401,697,319,729 525,420,617,122 518,515,017,510
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 405,296,019,561 364,993,725,807 430,676,897,506 307,236,250,413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 810,000,000 890,000,000 4,376,000,000 4,355,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 286,284,908,582 191,204,067,498 38,094,580,305 40,541,023,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,131,489,957 -40,420,195,435 -42,523,524,086 -43,738,376,142
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 446,211,542,918 461,004,300,823 388,912,276,217 428,401,713,554
1. Hàng tồn kho 452,194,204,226 466,986,962,131 398,485,479,232 438,353,173,623
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,982,661,308 -5,982,661,308 -9,573,203,015 -9,951,460,069
V.Tài sản ngắn hạn khác 82,434,668,637 94,862,126,039 93,666,486,814 98,958,050,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,210,936,273 12,394,476,905 9,806,569,940 19,576,070,380
2. Thuế GTGT được khấu trừ 63,641,938,747 80,898,244,163 82,631,089,875 78,204,684,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,581,793,617 1,569,404,971 1,228,826,999 1,177,295,684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,396,429,959,187 3,625,888,730,491 4,013,027,150,146 4,644,871,616,429
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,628,913,703 24,845,182,731 28,643,157,216 20,592,095,050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,628,913,703 24,845,182,731 28,643,157,216 20,592,095,050
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,100,007,900,633 2,164,092,705,446 2,142,194,252,732 2,544,950,976,655
1. Tài sản cố định hữu hình 1,775,420,579,884 1,839,065,114,099 1,827,872,432,709 2,228,583,304,221
- Nguyên giá 2,715,170,186,448 2,815,010,331,502 2,862,933,587,606 3,526,471,818,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -939,749,606,564 -975,945,217,403 -1,035,061,154,897 -1,297,888,513,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính 284,736,100,513 285,342,245,982 274,816,741,472 276,963,829,422
- Nguyên giá 360,826,092,585 360,922,450,292 356,562,194,987 363,668,340,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,089,992,072 -75,580,204,310 -81,745,453,515 -86,704,511,328
3. Tài sản cố định vô hình 39,851,220,236 39,685,345,365 39,505,078,551 39,403,843,012
- Nguyên giá 46,027,615,668 46,148,645,668 46,268,645,668 47,240,100,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,176,395,432 -6,463,300,303 -6,763,567,117 -7,836,257,220
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 456,106,784,650 598,428,522,674 800,567,758,420 1,057,555,203,222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 456,106,784,650 598,428,522,674 800,567,758,420 1,057,555,203,222
V. Đầu tư tài chính dài hạn 337,961,954,133 442,227,771,826 653,236,093,647 612,802,706,812
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 209,788,683,373 308,084,841,066 440,333,716,787 370,476,588,343
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 123,173,270,760 123,142,930,760 144,419,713,260 144,419,713,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 11,000,000,000 68,482,663,600 97,906,405,209
VI. Tài sản dài hạn khác 471,724,406,068 396,294,547,814 388,385,888,131 408,970,634,690
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,494,409,716 43,637,488,417 54,619,775,609 78,730,765,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 427,229,996,352 352,657,059,397 333,766,112,522 330,239,868,951
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,346,067,813,480 5,629,225,739,146 6,649,090,944,070 6,696,699,613,463
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,103,137,015,394 4,160,568,931,833 4,900,239,049,790 4,795,130,457,135
I. Nợ ngắn hạn 1,732,550,394,816 1,535,914,246,585 1,793,871,094,092 1,443,187,112,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 182,708,106,288 104,001,108,368 143,371,209,304 106,350,006,999
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,527,895,976 5,415,107,047 4,632,404,475 3,930,286,817
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,888,925,534 18,392,106,928 7,607,939,189 10,472,994,915
4. Phải trả người lao động 22,786,622,035 23,930,983,680 27,621,187,995 24,937,622,135
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,054,038,665 26,693,340,387 41,786,802,004 31,928,268,534
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 198,842,653,166 5,936,379,601 24,717,164,328 32,087,268,187
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,287,829,263,604 1,348,718,831,026 1,541,453,897,249 1,226,335,386,234
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,912,889,548 2,826,389,548 2,680,489,548 7,145,278,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,370,586,620,578 2,624,654,685,248 3,106,367,955,698 3,351,943,344,554
1. Phải trả người bán dài hạn 707,558,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,812,328,768
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 477,973,319,463 518,235,923,572 565,872,290,521 325,793,825,442
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,803,483,607,697 2,005,878,426,781 2,445,346,109,012 2,880,869,854,181
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 89,129,693,418 98,728,006,127 95,149,556,165 144,572,106,531
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,242,930,798,086 1,468,656,807,313 1,748,851,894,280 1,901,569,156,328
I. Vốn chủ sở hữu 1,240,050,096,102 1,465,776,105,329 1,745,971,192,296 1,898,688,454,344
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,092,720,000 880,085,350,000 1,000,085,350,000 1,000,085,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,092,720,000 880,085,350,000 1,000,085,350,000 1,000,085,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,002,900,000 48,886,800,000 68,861,800,000 68,841,394,826
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,757,228,445 12,757,228,445 12,757,228,445 12,757,228,445
5. Cổ phiếu quỹ -342,000 -342,000 -342,000 -28,342,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,191,466,010 7,191,466,010 7,191,466,010 7,191,466,010
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,798,975,158 87,613,697,740 53,426,729,455 59,832,392,906
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,902,737,040 34,510,089,623 16,059,411,912 9,181,087,660
- LNST chưa phân phối kỳ này 111,896,238,118 53,103,608,117 37,367,317,543 50,651,305,246
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 434,207,148,489 429,241,905,134 603,648,960,386 750,008,964,157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,880,701,984 2,880,701,984 2,880,701,984 2,880,701,984
1. Nguồn kinh phí 574,434,495 574,434,495 930,943,542 930,943,542
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,306,267,489 2,306,267,489 1,949,758,442 1,949,758,442
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,346,067,813,480 5,629,225,739,146 6,649,090,944,070 6,696,699,613,463
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.