TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
898,455,742,195 |
1,409,848,479,830 |
2,361,096,687,094 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
154,838,423,715 |
307,873,206,677 |
853,483,562,746 |
|
1. Tiền |
|
132,642,385,258 |
164,659,383,658 |
441,762,710,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
22,196,038,457 |
143,213,823,019 |
411,720,852,441 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
19,622,200,000 |
102,904,908,165 |
261,050,497,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
1,399,000,000 |
64,650,000,000 |
1,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-231,800,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
18,455,000,000 |
38,254,908,165 |
260,050,497,300 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
385,259,763,468 |
636,129,663,319 |
765,797,953,315 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
317,193,910,698 |
340,343,097,622 |
525,420,617,122 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
51,460,311,880 |
278,724,673,704 |
234,929,632,426 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
32,297,314,606 |
810,000,000 |
4,376,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
20,804,231,195 |
54,558,483,237 |
44,594,580,306 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-36,496,004,911 |
-38,306,591,244 |
-43,522,876,539 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
305,354,892,565 |
314,352,967,333 |
388,537,176,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
307,736,710,475 |
318,492,689,331 |
398,485,479,232 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,381,817,910 |
-4,139,721,998 |
-9,948,302,574 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
33,380,462,447 |
48,587,734,336 |
92,227,497,075 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,055,449,626 |
11,086,155,850 |
8,336,239,674 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
25,331,229,140 |
35,608,121,344 |
82,627,453,511 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,993,783,681 |
1,893,457,142 |
1,263,803,890 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,620,012,661,415 |
2,442,802,258,291 |
4,309,983,388,206 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
14,258,104,132 |
25,105,740,884 |
22,143,157,216 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
14,258,104,132 |
25,105,740,884 |
22,143,157,216 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,197,703,915,179 |
1,690,763,833,148 |
2,142,511,635,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,072,644,347,477 |
1,425,144,449,995 |
1,828,189,815,064 |
|
- Nguyên giá |
|
1,578,816,468,223 |
2,040,640,428,768 |
2,839,183,623,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-506,172,120,746 |
-615,495,978,773 |
-1,010,993,808,381 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
95,059,647,472 |
226,825,032,285 |
274,816,741,472 |
|
- Nguyên giá |
|
139,384,177,507 |
283,373,692,658 |
356,562,194,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-44,324,530,035 |
-56,548,660,373 |
-81,745,453,515 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
29,999,920,230 |
38,794,350,868 |
39,505,078,551 |
|
- Nguyên giá |
|
34,276,845,218 |
43,762,402,668 |
46,268,645,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,276,924,988 |
-4,968,051,800 |
-6,763,567,117 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
67,581,174,237 |
145,980,309,279 |
1,020,285,807,115 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
67,581,174,237 |
145,980,309,279 |
1,020,285,807,115 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
144,246,752,000 |
218,772,691,397 |
734,968,656,218 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
100,733,001,397 |
439,159,879,358 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
141,246,752,000 |
113,039,690,000 |
144,419,713,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
151,389,063,600 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
196,222,715,867 |
362,179,683,583 |
390,074,132,570 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,306,394,682 |
30,069,618,696 |
56,475,099,497 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
326,675,799 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
186,589,645,386 |
332,110,064,887 |
333,599,033,073 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,518,468,403,610 |
3,852,650,738,121 |
6,671,080,075,300 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,963,758,746,032 |
2,884,224,897,351 |
4,923,613,346,079 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
874,784,665,857 |
1,291,620,341,069 |
1,825,173,805,577 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
69,522,175,440 |
108,063,763,331 |
167,341,992,919 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,912,260,634 |
6,586,739,594 |
4,632,404,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,912,817,991 |
4,705,061,517 |
7,421,085,084 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
19,668,827,679 |
12,643,813,693 |
26,903,247,087 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,543,956,407 |
12,346,505,793 |
41,966,405,912 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,200,297,706 |
80,268,733,603 |
21,689,302,188 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
751,879,335,041 |
1,064,565,499,167 |
1,549,469,056,383 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,144,994,959 |
2,440,224,371 |
5,750,311,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,088,974,080,175 |
1,592,604,556,282 |
3,098,439,540,502 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
316,668,910,279 |
575,421,179,569 |
565,872,290,521 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
743,502,770,578 |
963,051,953,212 |
2,437,330,949,878 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
28,802,399,318 |
54,131,423,501 |
95,236,300,103 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
554,709,657,578 |
968,425,840,770 |
1,747,466,729,221 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
554,709,657,578 |
968,425,840,770 |
1,744,586,027,237 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
300,056,240,000 |
500,092,720,000 |
1,000,085,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
500,092,720,000 |
1,000,085,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
29,155,000,000 |
29,002,900,000 |
68,841,394,826 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
15,794,216,721 |
12,757,228,445 |
12,757,228,445 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-342,000 |
-342,000 |
-342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,746,814,635 |
726,040,131 |
7,191,466,010 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
86,136,965,208 |
138,581,969,225 |
52,335,206,029 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,536,730,384 |
123,772,160,439 |
14,814,101,520 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
81,600,234,824 |
14,809,808,786 |
37,521,104,509 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
120,820,763,014 |
287,265,324,969 |
603,375,723,927 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
2,880,701,984 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
930,943,542 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
1,949,758,442 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,518,468,403,610 |
3,852,650,738,121 |
6,671,080,075,300 |
|