MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 898,455,742,195 1,409,848,479,830 2,361,096,687,094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,838,423,715 307,873,206,677 853,483,562,746
1. Tiền 132,642,385,258 164,659,383,658 441,762,710,305
2. Các khoản tương đương tiền 22,196,038,457 143,213,823,019 411,720,852,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,622,200,000 102,904,908,165 261,050,497,300
1. Chứng khoán kinh doanh 1,399,000,000 64,650,000,000 1,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -231,800,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,455,000,000 38,254,908,165 260,050,497,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 385,259,763,468 636,129,663,319 765,797,953,315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 317,193,910,698 340,343,097,622 525,420,617,122
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,460,311,880 278,724,673,704 234,929,632,426
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32,297,314,606 810,000,000 4,376,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,804,231,195 54,558,483,237 44,594,580,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,496,004,911 -38,306,591,244 -43,522,876,539
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 305,354,892,565 314,352,967,333 388,537,176,658
1. Hàng tồn kho 307,736,710,475 318,492,689,331 398,485,479,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,381,817,910 -4,139,721,998 -9,948,302,574
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,380,462,447 48,587,734,336 92,227,497,075
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,055,449,626 11,086,155,850 8,336,239,674
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,331,229,140 35,608,121,344 82,627,453,511
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,993,783,681 1,893,457,142 1,263,803,890
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,620,012,661,415 2,442,802,258,291 4,309,983,388,206
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,258,104,132 25,105,740,884 22,143,157,216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,258,104,132 25,105,740,884 22,143,157,216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,197,703,915,179 1,690,763,833,148 2,142,511,635,087
1. Tài sản cố định hữu hình 1,072,644,347,477 1,425,144,449,995 1,828,189,815,064
- Nguyên giá 1,578,816,468,223 2,040,640,428,768 2,839,183,623,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -506,172,120,746 -615,495,978,773 -1,010,993,808,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính 95,059,647,472 226,825,032,285 274,816,741,472
- Nguyên giá 139,384,177,507 283,373,692,658 356,562,194,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,324,530,035 -56,548,660,373 -81,745,453,515
3. Tài sản cố định vô hình 29,999,920,230 38,794,350,868 39,505,078,551
- Nguyên giá 34,276,845,218 43,762,402,668 46,268,645,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,276,924,988 -4,968,051,800 -6,763,567,117
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,581,174,237 145,980,309,279 1,020,285,807,115
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,581,174,237 145,980,309,279 1,020,285,807,115
V. Đầu tư tài chính dài hạn 144,246,752,000 218,772,691,397 734,968,656,218
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 100,733,001,397 439,159,879,358
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 141,246,752,000 113,039,690,000 144,419,713,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 5,000,000,000 151,389,063,600
VI. Tài sản dài hạn khác 196,222,715,867 362,179,683,583 390,074,132,570
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,306,394,682 30,069,618,696 56,475,099,497
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 326,675,799
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 186,589,645,386 332,110,064,887 333,599,033,073
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,518,468,403,610 3,852,650,738,121 6,671,080,075,300
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,963,758,746,032 2,884,224,897,351 4,923,613,346,079
I. Nợ ngắn hạn 874,784,665,857 1,291,620,341,069 1,825,173,805,577
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,522,175,440 108,063,763,331 167,341,992,919
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,912,260,634 6,586,739,594 4,632,404,475
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,912,817,991 4,705,061,517 7,421,085,084
4. Phải trả người lao động 19,668,827,679 12,643,813,693 26,903,247,087
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,543,956,407 12,346,505,793 41,966,405,912
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,200,297,706 80,268,733,603 21,689,302,188
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 751,879,335,041 1,064,565,499,167 1,549,469,056,383
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,144,994,959 2,440,224,371 5,750,311,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,088,974,080,175 1,592,604,556,282 3,098,439,540,502
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 316,668,910,279 575,421,179,569 565,872,290,521
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 743,502,770,578 963,051,953,212 2,437,330,949,878
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,802,399,318 54,131,423,501 95,236,300,103
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 554,709,657,578 968,425,840,770 1,747,466,729,221
I. Vốn chủ sở hữu 554,709,657,578 968,425,840,770 1,744,586,027,237
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,056,240,000 500,092,720,000 1,000,085,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,092,720,000 1,000,085,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,155,000,000 29,002,900,000 68,841,394,826
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,794,216,721 12,757,228,445 12,757,228,445
5. Cổ phiếu quỹ -342,000 -342,000 -342,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,746,814,635 726,040,131 7,191,466,010
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,136,965,208 138,581,969,225 52,335,206,029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,536,730,384 123,772,160,439 14,814,101,520
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,600,234,824 14,809,808,786 37,521,104,509
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 120,820,763,014 287,265,324,969 603,375,723,927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,880,701,984
1. Nguồn kinh phí 930,943,542
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,949,758,442
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,518,468,403,610 3,852,650,738,121 6,671,080,075,300
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.