MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 742,223,876,802 857,165,492,231 906,495,682,733 866,670,021,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,903,889,128 97,780,647,137 143,825,854,564 93,541,599,846
1. Tiền 33,754,341,509 76,355,647,137 132,244,909,341 81,008,266,512
2. Các khoản tương đương tiền 44,149,547,619 21,425,000,000 11,580,945,223 12,533,333,334
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,532,272,654 34,486,203,567 30,237,263,234 19,622,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh 399,000,000 1,399,000,000 399,000,000 1,399,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -76,000,000 -76,000,000 -231,800,000 -231,800,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,209,272,654 33,163,203,567 30,070,063,234 18,455,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 371,246,031,195 393,507,051,745 396,912,509,655 420,215,638,028
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 283,393,259,357 303,028,041,641 315,140,426,661 289,222,229,471
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 106,352,920,531 108,943,780,379 53,272,757,738 106,524,909,424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 853,006,897 1,337,902,750 32,297,314,606 46,797,314,606
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,559,998,769 12,110,481,334 32,661,806,772 14,167,189,438
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,913,154,359 -31,913,154,359 -36,496,004,911 -36,496,004,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 36,208,789
IV. Hàng tồn kho 262,175,523,145 298,023,202,721 304,130,967,843 308,807,030,268
1. Hàng tồn kho 264,581,651,854 300,429,331,430 306,512,785,753 311,188,848,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,406,128,709 -2,406,128,709 -2,381,817,910 -2,381,817,910
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,366,160,680 33,368,387,061 31,389,087,437 24,483,553,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,062,371,564 10,011,492,951 6,921,044,791 8,096,344,926
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,713,016,896 22,441,425,779 23,516,022,765 12,663,873,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 590,772,220 915,468,331 952,019,881 3,723,335,272
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 445,552,721,839 1,374,368,640,640 1,624,949,948,566 1,646,586,296,789
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,997,064,177 20,118,808,632 8,396,104,053 14,238,087,308
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,997,064,177 20,118,808,632 8,396,104,053 14,238,087,308
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 253,747,239,518 1,039,656,159,161 1,201,106,752,753 1,225,983,547,495
1. Tài sản cố định hữu hình 171,978,446,441 928,158,631,690 1,076,260,481,924 1,095,848,563,983
- Nguyên giá 415,773,273,992 1,411,489,434,805 1,581,970,527,263 1,624,073,446,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,794,827,551 -483,330,803,115 -505,710,045,339 -528,224,882,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính 71,929,020,322 78,671,231,292 94,846,350,599 100,296,697,027
- Nguyên giá 105,594,005,970 117,279,786,006 139,140,409,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,664,985,648 -38,608,554,714 -44,294,059,053
3. Tài sản cố định vô hình 9,839,772,755 32,826,296,179 29,999,920,230 29,838,286,485
- Nguyên giá 11,478,409,309 37,158,409,309 34,276,845,218 34,276,845,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,638,636,554 -4,332,113,130 -4,276,924,988 -4,438,558,733
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,571,355,048 32,317,256,705 67,485,676,398 69,782,789,420
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,571,355,048 32,317,256,705 67,485,676,398 69,782,789,420
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,748,003,295 37,339,461,586 144,246,752,000 144,246,752,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,071,432,540 29,208,861,586 28,207,062,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,176,570,755 8,130,600,000 116,039,690,000 141,246,752,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 81,489,059,801 244,936,954,556 203,714,663,362 192,335,120,566
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,960,308,590 7,760,329,715 4,814,262,539 10,765,239,514
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,562,640
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 72,528,751,211 237,176,624,841 198,898,838,183 181,569,881,052
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,187,776,598,641 2,231,534,132,872 2,531,445,631,299 2,513,256,318,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 837,231,043,959 1,792,826,361,528 1,957,170,245,606 1,953,601,087,412
I. Nợ ngắn hạn 630,631,002,612 786,680,697,784 864,033,892,250 841,266,497,004
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,460,745,702 44,156,891,162 66,083,790,750 62,677,610,522
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,391,552,327 26,673,993,995 8,578,456,549 47,373,267,069
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,070,584,534 9,553,774,903 8,795,684,243 3,123,558,646
4. Phải trả người lao động 9,708,318,378 8,854,309,403 18,922,084,699 9,447,865,609
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,849,983,976 5,534,859,381 5,620,674,657 8,704,046,592
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 531,666,666
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,319,750,202 6,060,230,260 7,556,172,344 4,391,865,744
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 544,602,879,024 682,883,615,710 745,332,034,049 701,989,861,738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 753,899,710 753,899,710
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,473,288,759 2,209,123,259 3,144,994,959 3,026,754,418
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 206,600,041,347 1,006,145,663,744 1,093,136,353,356 1,112,334,590,408
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,830,801,735 210,595,820,279 313,599,510,279 316,668,910,279
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 202,853,927,443 793,247,733,949 749,803,509,744 767,317,958,165
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 708,010,652 1,094,807,999 29,733,333,333 28,347,721,964
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,207,301,517 1,207,301,517
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 350,545,554,682 438,707,771,343 574,275,385,693 559,655,230,991
I. Vốn chủ sở hữu 350,545,554,682 438,707,771,343 574,275,385,693 559,655,230,991
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,115,410,000 270,137,240,000 300,056,240,000 300,056,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,071,410,000 270,137,240,000 300,056,240,000 300,056,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi 44,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,905,000,000 16,905,000,000 29,155,000,000 29,155,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,794,216,721
5. Cổ phiếu quỹ -342,000 -342,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -12,572,890
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,952,552,819 2,746,814,635 2,193,716,557 2,746,814,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,619,362,595
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,647,683,354 70,760,575,722 88,815,052,076 90,057,501,174
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,291,857,999 34,103,424,570 16,610,383,613 3,920,535,966
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,355,825,355 36,657,151,152 72,204,668,463 86,136,965,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 73,318,460,804 66,376,306,265 137,408,944,874 121,845,800,461
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,187,776,598,641 2,231,534,132,872 2,531,445,631,299 2,513,256,318,403
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.