TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
686,133,166,176 |
742,223,876,802 |
857,165,492,231 |
906,495,682,733 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,753,719,047 |
77,903,889,128 |
97,780,647,137 |
143,825,854,564 |
|
1. Tiền |
53,184,171,428 |
33,754,341,509 |
76,355,647,137 |
132,244,909,341 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,569,547,619 |
44,149,547,619 |
21,425,000,000 |
11,580,945,223 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,658,687,500 |
9,532,272,654 |
34,486,203,567 |
30,237,263,234 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,050,000,000 |
399,000,000 |
1,399,000,000 |
399,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-200,000,000 |
-76,000,000 |
-76,000,000 |
-231,800,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,808,687,500 |
9,209,272,654 |
33,163,203,567 |
30,070,063,234 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
347,116,727,675 |
371,246,031,195 |
393,507,051,745 |
396,912,509,655 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
255,593,309,022 |
283,393,259,357 |
303,028,041,641 |
315,140,426,661 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,645,596,650 |
106,352,920,531 |
108,943,780,379 |
53,272,757,738 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
647,805,558 |
853,006,897 |
1,337,902,750 |
32,297,314,606 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,153,104,115 |
12,559,998,769 |
12,110,481,334 |
32,661,806,772 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,942,616,380 |
-31,913,154,359 |
-31,913,154,359 |
-36,496,004,911 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
19,528,710 |
|
|
36,208,789 |
|
IV. Hàng tồn kho |
223,401,461,544 |
262,175,523,145 |
298,023,202,721 |
304,130,967,843 |
|
1. Hàng tồn kho |
225,807,590,253 |
264,581,651,854 |
300,429,331,430 |
306,512,785,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,406,128,709 |
-2,406,128,709 |
-2,406,128,709 |
-2,381,817,910 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,202,570,410 |
21,366,160,680 |
33,368,387,061 |
31,389,087,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,261,070,641 |
2,062,371,564 |
10,011,492,951 |
6,921,044,791 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,864,511,183 |
18,713,016,896 |
22,441,425,779 |
23,516,022,765 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,076,988,586 |
590,772,220 |
915,468,331 |
952,019,881 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
405,680,671,493 |
445,552,721,839 |
1,374,368,640,640 |
1,624,949,948,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,187,766,623 |
10,997,064,177 |
20,118,808,632 |
8,396,104,053 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,187,766,623 |
10,997,064,177 |
20,118,808,632 |
8,396,104,053 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
239,736,854,051 |
253,747,239,518 |
1,039,656,159,161 |
1,201,106,752,753 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
165,557,820,165 |
171,978,446,441 |
928,158,631,690 |
1,076,260,481,924 |
|
- Nguyên giá |
395,598,279,097 |
415,773,273,992 |
1,411,489,434,805 |
1,581,970,527,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,040,458,932 |
-243,794,827,551 |
-483,330,803,115 |
-505,710,045,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
64,283,284,566 |
71,929,020,322 |
78,671,231,292 |
94,846,350,599 |
|
- Nguyên giá |
94,161,729,617 |
105,594,005,970 |
117,279,786,006 |
139,140,409,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,878,445,051 |
-33,664,985,648 |
-38,608,554,714 |
-44,294,059,053 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,895,749,320 |
9,839,772,755 |
32,826,296,179 |
29,999,920,230 |
|
- Nguyên giá |
11,478,409,309 |
11,478,409,309 |
37,158,409,309 |
34,276,845,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,582,659,989 |
-1,638,636,554 |
-4,332,113,130 |
-4,276,924,988 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,167,762,352 |
27,571,355,048 |
32,317,256,705 |
67,485,676,398 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,167,762,352 |
27,571,355,048 |
32,317,256,705 |
67,485,676,398 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,515,159,671 |
71,748,003,295 |
37,339,461,586 |
144,246,752,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,011,920,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,372,639,671 |
30,071,432,540 |
29,208,861,586 |
28,207,062,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,130,600,000 |
44,176,570,755 |
8,130,600,000 |
116,039,690,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,500,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
88,073,128,795 |
81,489,059,801 |
244,936,954,556 |
203,714,663,362 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,773,050,439 |
8,960,308,590 |
7,760,329,715 |
4,814,262,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,562,640 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
81,300,078,356 |
72,528,751,211 |
237,176,624,841 |
198,898,838,183 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,091,813,837,668 |
1,187,776,598,641 |
2,231,534,132,872 |
2,531,445,631,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
770,624,110,381 |
837,231,043,959 |
1,792,826,361,528 |
1,957,170,245,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
635,211,109,253 |
630,631,002,612 |
786,680,697,784 |
864,033,892,250 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,466,542,130 |
22,460,745,702 |
44,156,891,162 |
66,083,790,750 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,003,892,024 |
33,391,552,327 |
26,673,993,995 |
8,578,456,549 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,453,395,778 |
12,070,584,534 |
9,553,774,903 |
8,795,684,243 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,895,381,368 |
9,708,318,378 |
8,854,309,403 |
18,922,084,699 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,875,412,765 |
1,849,983,976 |
5,534,859,381 |
5,620,674,657 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,894,478,722 |
2,319,750,202 |
6,060,230,260 |
7,556,172,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
519,266,513,610 |
544,602,879,024 |
682,883,615,710 |
745,332,034,049 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
753,899,710 |
753,899,710 |
753,899,710 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,601,593,146 |
3,473,288,759 |
2,209,123,259 |
3,144,994,959 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
135,413,001,128 |
206,600,041,347 |
1,006,145,663,744 |
1,093,136,353,356 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,830,801,735 |
1,830,801,735 |
210,595,820,279 |
313,599,510,279 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
131,231,855,686 |
202,853,927,443 |
793,247,733,949 |
749,803,509,744 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,143,042,190 |
708,010,652 |
1,094,807,999 |
29,733,333,333 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,207,301,517 |
1,207,301,517 |
1,207,301,517 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
321,189,727,287 |
350,545,554,682 |
438,707,771,343 |
574,275,385,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
321,189,727,287 |
350,545,554,682 |
438,707,771,343 |
574,275,385,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,071,410,000 |
135,115,410,000 |
270,137,240,000 |
300,056,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,027,410,000 |
135,071,410,000 |
270,137,240,000 |
300,056,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
44,000,000 |
44,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,905,000,000 |
16,905,000,000 |
16,905,000,000 |
29,155,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-342,000 |
-342,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-12,572,890 |
-12,572,890 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,189,200,793 |
35,952,552,819 |
2,746,814,635 |
2,193,716,557 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,903,448,055 |
1,619,362,595 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,348,621,784 |
87,647,683,354 |
70,760,575,722 |
88,815,052,076 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,291,857,999 |
40,291,857,999 |
34,103,424,570 |
16,610,383,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,056,763,785 |
47,355,825,355 |
36,657,151,152 |
72,204,668,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
70,784,961,545 |
73,318,460,804 |
66,376,306,265 |
137,408,944,874 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,091,813,837,668 |
1,187,776,598,641 |
2,231,534,132,872 |
2,531,445,631,299 |
|