MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 686,133,166,176 742,223,876,802 857,165,492,231 906,495,682,733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,753,719,047 77,903,889,128 97,780,647,137 143,825,854,564
1. Tiền 53,184,171,428 33,754,341,509 76,355,647,137 132,244,909,341
2. Các khoản tương đương tiền 13,569,547,619 44,149,547,619 21,425,000,000 11,580,945,223
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,658,687,500 9,532,272,654 34,486,203,567 30,237,263,234
1. Chứng khoán kinh doanh 2,050,000,000 399,000,000 1,399,000,000 399,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -200,000,000 -76,000,000 -76,000,000 -231,800,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,808,687,500 9,209,272,654 33,163,203,567 30,070,063,234
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 347,116,727,675 371,246,031,195 393,507,051,745 396,912,509,655
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 255,593,309,022 283,393,259,357 303,028,041,641 315,140,426,661
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,645,596,650 106,352,920,531 108,943,780,379 53,272,757,738
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 647,805,558 853,006,897 1,337,902,750 32,297,314,606
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,153,104,115 12,559,998,769 12,110,481,334 32,661,806,772
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,942,616,380 -31,913,154,359 -31,913,154,359 -36,496,004,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 19,528,710 36,208,789
IV. Hàng tồn kho 223,401,461,544 262,175,523,145 298,023,202,721 304,130,967,843
1. Hàng tồn kho 225,807,590,253 264,581,651,854 300,429,331,430 306,512,785,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,406,128,709 -2,406,128,709 -2,406,128,709 -2,381,817,910
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,202,570,410 21,366,160,680 33,368,387,061 31,389,087,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,261,070,641 2,062,371,564 10,011,492,951 6,921,044,791
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,864,511,183 18,713,016,896 22,441,425,779 23,516,022,765
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,076,988,586 590,772,220 915,468,331 952,019,881
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 405,680,671,493 445,552,721,839 1,374,368,640,640 1,624,949,948,566
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,187,766,623 10,997,064,177 20,118,808,632 8,396,104,053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,187,766,623 10,997,064,177 20,118,808,632 8,396,104,053
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 239,736,854,051 253,747,239,518 1,039,656,159,161 1,201,106,752,753
1. Tài sản cố định hữu hình 165,557,820,165 171,978,446,441 928,158,631,690 1,076,260,481,924
- Nguyên giá 395,598,279,097 415,773,273,992 1,411,489,434,805 1,581,970,527,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,040,458,932 -243,794,827,551 -483,330,803,115 -505,710,045,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính 64,283,284,566 71,929,020,322 78,671,231,292 94,846,350,599
- Nguyên giá 94,161,729,617 105,594,005,970 117,279,786,006 139,140,409,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,878,445,051 -33,664,985,648 -38,608,554,714 -44,294,059,053
3. Tài sản cố định vô hình 9,895,749,320 9,839,772,755 32,826,296,179 29,999,920,230
- Nguyên giá 11,478,409,309 11,478,409,309 37,158,409,309 34,276,845,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,582,659,989 -1,638,636,554 -4,332,113,130 -4,276,924,988
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,167,762,352 27,571,355,048 32,317,256,705 67,485,676,398
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,167,762,352 27,571,355,048 32,317,256,705 67,485,676,398
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,515,159,671 71,748,003,295 37,339,461,586 144,246,752,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,011,920,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,372,639,671 30,071,432,540 29,208,861,586 28,207,062,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,130,600,000 44,176,570,755 8,130,600,000 116,039,690,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 88,073,128,795 81,489,059,801 244,936,954,556 203,714,663,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,773,050,439 8,960,308,590 7,760,329,715 4,814,262,539
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,562,640
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 81,300,078,356 72,528,751,211 237,176,624,841 198,898,838,183
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,091,813,837,668 1,187,776,598,641 2,231,534,132,872 2,531,445,631,299
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 770,624,110,381 837,231,043,959 1,792,826,361,528 1,957,170,245,606
I. Nợ ngắn hạn 635,211,109,253 630,631,002,612 786,680,697,784 864,033,892,250
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,466,542,130 22,460,745,702 44,156,891,162 66,083,790,750
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,003,892,024 33,391,552,327 26,673,993,995 8,578,456,549
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,453,395,778 12,070,584,534 9,553,774,903 8,795,684,243
4. Phải trả người lao động 15,895,381,368 9,708,318,378 8,854,309,403 18,922,084,699
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,875,412,765 1,849,983,976 5,534,859,381 5,620,674,657
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,894,478,722 2,319,750,202 6,060,230,260 7,556,172,344
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 519,266,513,610 544,602,879,024 682,883,615,710 745,332,034,049
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 753,899,710 753,899,710 753,899,710
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,601,593,146 3,473,288,759 2,209,123,259 3,144,994,959
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 135,413,001,128 206,600,041,347 1,006,145,663,744 1,093,136,353,356
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,830,801,735 1,830,801,735 210,595,820,279 313,599,510,279
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 131,231,855,686 202,853,927,443 793,247,733,949 749,803,509,744
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,143,042,190 708,010,652 1,094,807,999 29,733,333,333
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,207,301,517 1,207,301,517 1,207,301,517
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321,189,727,287 350,545,554,682 438,707,771,343 574,275,385,693
I. Vốn chủ sở hữu 321,189,727,287 350,545,554,682 438,707,771,343 574,275,385,693
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,071,410,000 135,115,410,000 270,137,240,000 300,056,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,027,410,000 135,071,410,000 270,137,240,000 300,056,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi 44,000,000 44,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,905,000,000 16,905,000,000 16,905,000,000 29,155,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -342,000 -342,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -12,572,890 -12,572,890
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,189,200,793 35,952,552,819 2,746,814,635 2,193,716,557
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,903,448,055 1,619,362,595
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,348,621,784 87,647,683,354 70,760,575,722 88,815,052,076
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,291,857,999 40,291,857,999 34,103,424,570 16,610,383,613
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,056,763,785 47,355,825,355 36,657,151,152 72,204,668,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 70,784,961,545 73,318,460,804 66,376,306,265 137,408,944,874
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,091,813,837,668 1,187,776,598,641 2,231,534,132,872 2,531,445,631,299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.