MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,264,403,434 686,133,166,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,023,691,473 66,753,719,047
1. Tiền 12,023,691,473 53,184,171,428
2. Các khoản tương đương tiền 13,569,547,619
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,658,687,500
1. Chứng khoán kinh doanh 2,050,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -200,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,808,687,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219,996,324,881 347,116,727,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,719,351,685 255,593,309,022
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,265,552,158 92,645,596,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,285,000,000 647,805,558
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,579,584,598 19,153,104,115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,853,163,560 -20,942,616,380
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 19,528,710
IV. Hàng tồn kho 101,426,668,720 223,401,461,544
1. Hàng tồn kho 103,773,468,633 225,807,590,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,346,799,913 -2,406,128,709
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,817,718,359 25,202,570,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 445,248,411 3,261,070,641
2. Thuế GTGT được khấu trừ 868,656,349 20,864,511,183
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,076,988,586
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,503,813,599
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,154,764,624 405,680,671,493
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,187,766,623
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,187,766,623
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 131,192,310,354 239,736,854,051
1. Tài sản cố định hữu hình 100,886,030,200 165,557,820,165
- Nguyên giá 214,775,451,999 395,598,279,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,889,421,799 -230,040,458,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,267,498,631 64,283,284,566
- Nguyên giá 34,682,781,427 94,161,729,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,415,282,796 -29,878,445,051
3. Tài sản cố định vô hình 4,038,781,523 9,895,749,320
- Nguyên giá 4,125,064,091 11,478,409,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,282,568 -1,582,659,989
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,557,704,795 27,167,762,352
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,557,704,795 27,167,762,352
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,294,600,000 40,515,159,671
1. Đầu tư vào công ty con 1,011,920,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,372,639,671
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,294,600,000 8,130,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,110,149,475 88,073,128,795
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,076,689,846 6,773,050,439
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,605,608,042
5. Lợi thế thương mại 23,427,851,587 81,300,078,356
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 508,419,168,058 1,091,813,837,668
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 350,773,789,041 770,624,110,381
I. Nợ ngắn hạn 326,044,173,282 635,211,109,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,381,011,948 44,466,542,130
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,510,538,618 32,003,892,024
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,427,402,097 7,453,395,778
4. Phải trả người lao động 2,970,233,878 15,895,381,368
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,530,769,471 4,875,412,765
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 303,300,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,794,441,187 6,894,478,722
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 276,037,043,010 519,266,513,610
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 753,899,710
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89,433,073 3,601,593,146
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,729,615,759 135,413,001,128
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,202,370,330 1,830,801,735
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,858,973,679 131,231,855,686
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,143,042,190
12. Dự phòng phải trả dài hạn -331,728,250 1,207,301,517
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,512,264,440 321,189,727,287
I. Vốn chủ sở hữu 134,512,264,440 321,189,727,287
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,865,830,000 135,071,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,027,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi 44,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,905,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,441,908,340
5. Cổ phiếu quỹ -342,000 -342,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -12,572,890
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,871,068,625 32,189,200,793
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,903,448,055
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,333,799,475 64,348,621,784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,966,953,710 40,291,857,999
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,366,845,765 24,056,763,785
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 70,784,961,545
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 508,419,168,058 1,091,813,837,668
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.