MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 154,557,829,979 165,878,252,996 198,696,000,899 330,291,081,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,204,470,739 3,924,102,287 7,616,394,479 8,709,757,845
1. Tiền 13,204,470,739 3,924,102,287 7,616,394,479 8,709,757,845
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,370,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,057,186,892 85,425,491,648 109,726,249,017 206,706,077,283
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,699,661,409 82,205,699,733 95,324,265,818 174,847,298,934
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,728,346,971 8,325,047,716 14,514,342,321 7,991,304,348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 957,955,456 1,430,733,881 6,668,117,690 31,860,867,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,328,776,944 -6,535,989,682 -6,780,476,812 -7,993,393,084
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,248,806,518 72,128,267,641 68,737,761,681 96,738,487,417
1. Hàng tồn kho 59,491,961,173 73,253,570,193 68,737,761,681 99,867,047,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -243,154,655 -1,125,302,552 -3,128,559,979
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,047,365,831 4,400,391,421 12,615,595,722 8,766,759,266
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,121,712 13,416,724 321,515,277 587,568,799
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,924,378,449 390,270,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 1,126,413,654 89,937,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,002,244,119 3,260,561,043 7,279,764,153 7,788,919,984
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,524,030,683 76,321,240,463 83,819,285,729 86,624,493,666
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,994,817,937 73,274,845,543 80,128,441,568 72,922,283,315
1. Tài sản cố định hữu hình 70,130,106,208 60,001,106,386 52,830,054,633 48,806,485,928
- Nguyên giá 116,893,641,214 118,061,535,790 126,563,033,047 133,668,949,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,763,535,006 -58,060,429,404 -73,732,978,414 -84,862,464,020
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,597,195,005 8,226,647,223 23,624,543,983 21,068,501,212
- Nguyên giá 14,786,300,517 15,381,758,550 27,003,929,600 27,611,085,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,189,105,512 -7,155,111,327 -3,379,385,617 -6,542,584,048
3. Tài sản cố định vô hình 2,818,564,091 2,761,042,379
- Nguyên giá 2,818,564,091 2,818,564,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,521,712
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 267,516,724 5,047,091,934 855,278,861 286,253,796
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,486,890,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,486,890,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,088,182,746 3,046,394,920 3,603,769,936 3,150,014,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,261,645,604 1,102,097,225 1,518,221,580 1,146,452,121
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,587,060 85,027,421 38,610,816 92,100,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,081,860,662 242,199,493,459 282,515,286,628 416,915,575,477
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 154,330,564,920 154,684,876,389 192,135,007,824 305,834,100,261
I. Nợ ngắn hạn 132,859,666,532 141,728,029,407 176,321,355,268 297,101,549,618
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,854,081,420 15,458,529,831 23,090,096,666 18,382,710,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,219,728,214 5,710,064,342 6,809,301,616 5,957,810,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,550,775,276 7,204,150,461 6,989,981,215 13,085,742,972
4. Phải trả người lao động 862,605,745 2,098,661,420 4,447,878,796 4,961,447,893
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,325,571,645 2,850,023,546 789,739,083 417,048,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -6,529,123
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,470,898,388 12,956,846,982 15,813,652,556 8,732,550,643
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 89,792,000 89,792,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,381,106,388 12,867,054,982 15,813,652,556 8,732,550,643
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,620,427,062 84,154,333,497 90,102,905,311 110,778,491,905
I. Vốn chủ sở hữu 83,620,427,062 84,154,333,497 90,102,905,311 110,778,491,905
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,276,370,000 34,276,370,000 34,276,370,000 34,276,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,720,892,735 26,720,892,735 26,720,892,735 26,517,339,735
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,239,475,588 1,441,908,340 1,441,908,340 1,441,908,340
5. Cổ phiếu quỹ -427,842,000 -427,842,000 -427,842,000 -342,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,498,861,723 9,610,422,199 12,868,028,625 16,269,927,691
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,270,447,983 10,281,841,938 12,593,445,548 28,966,953,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,081,860,662 242,199,493,459 282,515,286,628 416,915,575,477
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.