TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,597,549,550 |
154,557,829,979 |
165,878,252,996 |
198,696,000,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,361,064,826 |
13,204,470,739 |
3,924,102,287 |
7,616,394,479 |
|
1. Tiền |
10,361,064,826 |
13,204,470,739 |
3,924,102,287 |
7,616,394,479 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,868,861,447 |
77,057,186,892 |
85,425,491,648 |
109,726,249,017 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,339,411,407 |
73,699,661,409 |
82,205,699,733 |
95,324,265,818 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,272,893,340 |
5,728,346,971 |
8,325,047,716 |
14,514,342,321 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
233,390,277 |
957,955,456 |
1,430,733,881 |
6,668,117,690 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,976,833,577 |
-3,328,776,944 |
-6,535,989,682 |
-6,780,476,812 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,336,393,998 |
59,248,806,518 |
72,128,267,641 |
68,737,761,681 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,336,393,998 |
59,491,961,173 |
73,253,570,193 |
68,737,761,681 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-243,154,655 |
-1,125,302,552 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,031,229,279 |
5,047,365,831 |
4,400,391,421 |
12,615,595,722 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
44,121,712 |
13,416,724 |
321,515,277 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,538,850,663 |
|
|
4,924,378,449 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,091,805 |
1,000,000 |
1,126,413,654 |
89,937,843 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,483,286,811 |
5,002,244,119 |
3,260,561,043 |
7,279,764,153 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,110,994,093 |
86,524,030,683 |
76,321,240,463 |
83,819,285,729 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,956,180,547 |
80,994,817,937 |
73,274,845,543 |
80,128,441,568 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,072,904,565 |
70,130,106,208 |
60,001,106,386 |
52,830,054,633 |
|
- Nguyên giá |
99,932,856,960 |
116,893,641,214 |
118,061,535,790 |
126,563,033,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,859,952,395 |
-46,763,535,006 |
-58,060,429,404 |
-73,732,978,414 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,792,737,382 |
10,597,195,005 |
8,226,647,223 |
23,624,543,983 |
|
- Nguyên giá |
5,585,474,315 |
14,786,300,517 |
15,381,758,550 |
27,003,929,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,792,736,933 |
-4,189,105,512 |
-7,155,111,327 |
-3,379,385,617 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2,818,564,091 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,818,564,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,538,600 |
267,516,724 |
5,047,091,934 |
855,278,861 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,829,708,354 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
12,829,708,354 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
884,075,192 |
3,088,182,746 |
3,046,394,920 |
3,603,769,936 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,175,898 |
1,261,645,604 |
1,102,097,225 |
1,518,221,580 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
18,587,060 |
85,027,421 |
38,610,816 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
220,708,543,643 |
241,081,860,662 |
242,199,493,459 |
282,515,286,628 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
143,976,964,157 |
154,330,564,920 |
154,684,876,389 |
192,135,007,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,755,805,146 |
132,859,666,532 |
141,728,029,407 |
176,321,355,268 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,631,906,994 |
20,854,081,420 |
15,458,529,831 |
23,090,096,666 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,886,028,661 |
5,219,728,214 |
5,710,064,342 |
6,809,301,616 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,841,207,314 |
3,550,775,276 |
7,204,150,461 |
6,989,981,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
917,444,862 |
862,605,745 |
2,098,661,420 |
4,447,878,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,076,200 |
2,325,571,645 |
2,850,023,546 |
789,739,083 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,221,159,011 |
21,470,898,388 |
12,956,846,982 |
15,813,652,556 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
89,792,000 |
89,792,000 |
89,792,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,131,367,011 |
21,381,106,388 |
12,867,054,982 |
15,813,652,556 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,731,579,486 |
83,620,427,062 |
84,154,333,497 |
90,102,905,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,731,579,486 |
83,620,427,062 |
84,154,333,497 |
90,102,905,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,276,370,000 |
34,276,370,000 |
34,276,370,000 |
34,276,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,720,892,735 |
26,720,892,735 |
26,720,892,735 |
26,720,892,735 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,239,475,588 |
1,441,908,340 |
1,441,908,340 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-427,842,000 |
-427,842,000 |
-427,842,000 |
-427,842,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,613,272,337 |
7,498,861,723 |
9,610,422,199 |
12,868,028,625 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,947,229,707 |
12,270,447,983 |
10,281,841,938 |
12,593,445,548 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
220,708,543,643 |
241,081,860,662 |
242,199,493,459 |
282,515,286,628 |
|