TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
320,106,750,250 |
316,526,202,856 |
333,137,886,733 |
336,034,292,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,843,316,389 |
32,083,917,893 |
21,949,005,779 |
22,880,117,984 |
|
1. Tiền |
22,173,316,389 |
28,413,917,893 |
18,279,005,779 |
19,210,117,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,670,000,000 |
3,670,000,000 |
3,670,000,000 |
3,670,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,872,315,000 |
5,885,230,504 |
5,863,810,000 |
5,863,810,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,872,315,000 |
5,885,230,504 |
5,863,810,000 |
5,863,810,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,338,096,769 |
100,234,864,812 |
103,453,153,317 |
94,834,011,223 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
128,061,128,509 |
67,993,601,198 |
55,090,637,953 |
58,938,743,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,017,455,061 |
29,735,779,965 |
42,499,557,353 |
31,489,314,239 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,065,086,005 |
6,833,542,162 |
14,684,691,009 |
13,227,686,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,805,572,806 |
-4,328,058,513 |
-8,821,732,998 |
-8,821,732,998 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
96,634,368,239 |
150,604,204,493 |
171,161,055,776 |
181,046,104,716 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,964,721,672 |
152,934,557,926 |
200,408,049,921 |
208,070,189,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,330,353,433 |
-2,330,353,433 |
-29,246,994,145 |
-27,024,085,243 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,418,653,853 |
27,717,985,154 |
30,710,861,861 |
31,410,248,486 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,289,826,389 |
2,093,410,684 |
4,021,025,110 |
2,579,507,415 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,128,827,464 |
25,606,498,316 |
26,308,541,261 |
28,830,741,071 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
18,076,154 |
381,295,490 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
169,893,594,372 |
174,066,102,504 |
166,319,415,110 |
165,737,414,351 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,346,835,000 |
2,696,835,000 |
2,696,835,000 |
2,696,835,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,346,835,000 |
2,696,835,000 |
2,696,835,000 |
2,696,835,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
166,818,151,156 |
160,258,542,038 |
159,348,102,239 |
150,120,359,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,512,473,137 |
19,058,285,235 |
69,242,222,098 |
66,268,976,818 |
|
- Nguyên giá |
160,261,567,978 |
114,993,119,406 |
127,235,765,771 |
129,798,746,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,749,094,841 |
-52,480,571,600 |
-57,993,543,673 |
-63,529,770,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
40,229,934,452 |
78,687,708,997 |
71,065,053,238 |
64,335,546,403 |
|
- Nguyên giá |
43,507,112,101 |
86,449,113,113 |
86,449,113,113 |
86,449,113,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,277,177,649 |
-7,761,404,116 |
-15,384,059,875 |
-22,113,566,710 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,075,743,567 |
19,058,285,235 |
19,040,826,903 |
19,515,835,803 |
|
- Nguyên giá |
19,499,985,221 |
19,499,985,221 |
19,499,985,221 |
20,002,677,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-424,241,654 |
-441,699,986 |
-459,158,318 |
-486,841,418 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
9,451,856,168 |
1,869,735,545 |
10,651,910,780 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,451,856,168 |
1,869,735,545 |
10,651,910,780 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
128,608,216 |
58,869,298 |
804,742,326 |
668,309,547 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
128,608,216 |
58,869,298 |
804,742,326 |
668,309,547 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
490,000,344,622 |
490,592,305,360 |
499,457,301,843 |
501,771,706,760 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
374,083,589,946 |
373,962,776,019 |
372,815,443,214 |
374,491,800,825 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,040,016,664 |
271,642,309,416 |
248,904,974,611 |
260,864,015,907 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,673,878,595 |
49,895,928,015 |
49,226,010,854 |
50,820,500,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,273,390,455 |
7,951,404,552 |
7,272,490,822 |
7,788,120,013 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,181,951,656 |
8,953,480,458 |
6,390,283,207 |
5,240,411,054 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,437,338,475 |
17,427,424,257 |
3,899,983,186 |
4,835,552,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,711,253,972 |
2,451,889,863 |
2,344,697,254 |
409,008,682 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
160,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
20,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
846,450,645 |
551,349,593 |
792,680,310 |
914,545,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
183,032,885,638 |
180,580,465,450 |
175,148,461,750 |
187,145,510,306 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,722,867,228 |
3,690,367,228 |
3,690,367,228 |
3,690,367,228 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,043,573,282 |
102,320,466,603 |
123,910,468,603 |
113,627,784,918 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,983,573,282 |
102,260,466,603 |
118,950,468,603 |
113,500,468,603 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
4,900,000,000 |
67,316,315 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,916,754,676 |
116,629,529,341 |
126,641,858,629 |
127,279,905,935 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
114,126,122,008 |
114,838,896,673 |
124,851,225,961 |
125,489,273,267 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,175,940,616 |
33,175,940,616 |
33,175,940,616 |
33,175,940,616 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
42,952,606,975 |
43,590,654,281 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,044,995,085 |
31,757,769,750 |
4,605,748,606 |
5,243,795,912 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,182,507,937 |
1,182,507,937 |
38,346,858,369 |
38,346,858,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
490,000,344,622 |
490,592,305,360 |
499,457,301,843 |
501,771,706,760 |
|