MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,106,750,250 316,526,202,856 333,137,886,733 336,034,292,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,843,316,389 32,083,917,893 21,949,005,779 22,880,117,984
1. Tiền 22,173,316,389 28,413,917,893 18,279,005,779 19,210,117,984
2. Các khoản tương đương tiền 3,670,000,000 3,670,000,000 3,670,000,000 3,670,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,872,315,000 5,885,230,504 5,863,810,000 5,863,810,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,872,315,000 5,885,230,504 5,863,810,000 5,863,810,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,338,096,769 100,234,864,812 103,453,153,317 94,834,011,223
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128,061,128,509 67,993,601,198 55,090,637,953 58,938,743,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,017,455,061 29,735,779,965 42,499,557,353 31,489,314,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,065,086,005 6,833,542,162 14,684,691,009 13,227,686,109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,805,572,806 -4,328,058,513 -8,821,732,998 -8,821,732,998
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,634,368,239 150,604,204,493 171,161,055,776 181,046,104,716
1. Hàng tồn kho 98,964,721,672 152,934,557,926 200,408,049,921 208,070,189,959
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,330,353,433 -2,330,353,433 -29,246,994,145 -27,024,085,243
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,418,653,853 27,717,985,154 30,710,861,861 31,410,248,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,289,826,389 2,093,410,684 4,021,025,110 2,579,507,415
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,128,827,464 25,606,498,316 26,308,541,261 28,830,741,071
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 18,076,154 381,295,490
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 169,893,594,372 174,066,102,504 166,319,415,110 165,737,414,351
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,346,835,000 2,696,835,000 2,696,835,000 2,696,835,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,346,835,000 2,696,835,000 2,696,835,000 2,696,835,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,818,151,156 160,258,542,038 159,348,102,239 150,120,359,024
1. Tài sản cố định hữu hình 107,512,473,137 19,058,285,235 69,242,222,098 66,268,976,818
- Nguyên giá 160,261,567,978 114,993,119,406 127,235,765,771 129,798,746,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,749,094,841 -52,480,571,600 -57,993,543,673 -63,529,770,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính 40,229,934,452 78,687,708,997 71,065,053,238 64,335,546,403
- Nguyên giá 43,507,112,101 86,449,113,113 86,449,113,113 86,449,113,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,277,177,649 -7,761,404,116 -15,384,059,875 -22,113,566,710
3. Tài sản cố định vô hình 19,075,743,567 19,058,285,235 19,040,826,903 19,515,835,803
- Nguyên giá 19,499,985,221 19,499,985,221 19,499,985,221 20,002,677,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -424,241,654 -441,699,986 -459,158,318 -486,841,418
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,451,856,168 1,869,735,545 10,651,910,780
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,451,856,168 1,869,735,545 10,651,910,780
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 128,608,216 58,869,298 804,742,326 668,309,547
1. Chi phí trả trước dài hạn 128,608,216 58,869,298 804,742,326 668,309,547
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 490,000,344,622 490,592,305,360 499,457,301,843 501,771,706,760
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 374,083,589,946 373,962,776,019 372,815,443,214 374,491,800,825
I. Nợ ngắn hạn 343,040,016,664 271,642,309,416 248,904,974,611 260,864,015,907
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,673,878,595 49,895,928,015 49,226,010,854 50,820,500,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,273,390,455 7,951,404,552 7,272,490,822 7,788,120,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,181,951,656 8,953,480,458 6,390,283,207 5,240,411,054
4. Phải trả người lao động 6,437,338,475 17,427,424,257 3,899,983,186 4,835,552,698
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,711,253,972 2,451,889,863 2,344,697,254 409,008,682
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 160,000,000 140,000,000 140,000,000 20,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 846,450,645 551,349,593 792,680,310 914,545,721
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 183,032,885,638 180,580,465,450 175,148,461,750 187,145,510,306
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,722,867,228 3,690,367,228 3,690,367,228 3,690,367,228
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,043,573,282 102,320,466,603 123,910,468,603 113,627,784,918
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,983,573,282 102,260,466,603 118,950,468,603 113,500,468,603
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,900,000,000 67,316,315
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 115,916,754,676 116,629,529,341 126,641,858,629 127,279,905,935
I. Vốn chủ sở hữu 114,126,122,008 114,838,896,673 124,851,225,961 125,489,273,267
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,175,940,616 33,175,940,616 33,175,940,616 33,175,940,616
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,952,606,975 43,590,654,281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,044,995,085 31,757,769,750 4,605,748,606 5,243,795,912
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,182,507,937 1,182,507,937 38,346,858,369 38,346,858,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
1. Nguồn kinh phí 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 490,000,344,622 490,592,305,360 499,457,301,843 501,771,706,760
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.