TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
165,304,760,415 |
245,918,409,531 |
336,394,920,005 |
320,106,750,250 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,645,257,977 |
38,747,158,184 |
24,586,996,324 |
25,843,316,389 |
|
1. Tiền |
26,105,257,977 |
35,207,158,184 |
20,916,996,324 |
22,173,316,389 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,540,000,000 |
3,540,000,000 |
3,670,000,000 |
3,670,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
5,891,350,000 |
5,872,315,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
5,891,350,000 |
5,872,315,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,408,133,953 |
170,210,969,905 |
199,771,155,895 |
164,338,096,769 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,863,158,235 |
100,270,856,354 |
103,192,741,076 |
128,061,128,509 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,426,214,131 |
69,086,011,691 |
88,355,435,394 |
33,017,455,061 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,147,289,451 |
931,458,497 |
8,097,640,654 |
6,065,086,005 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,527,864 |
-77,356,637 |
-77,356,637 |
-2,805,572,806 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
202,695,408 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,703,629,029 |
28,064,640,726 |
83,636,604,267 |
96,634,368,239 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,703,629,029 |
28,064,640,726 |
86,136,604,267 |
98,964,721,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,500,000,000 |
-2,330,353,433 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,047,739,456 |
7,395,640,716 |
22,508,813,519 |
27,418,653,853 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,139,613,705 |
2,908,770,312 |
1,692,715,808 |
1,289,826,389 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,908,125,751 |
4,468,678,945 |
20,816,097,711 |
26,128,827,464 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
18,191,459 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,684,530,620 |
53,535,645,849 |
141,646,838,172 |
169,893,594,372 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
167,100,000 |
502,116,000 |
1,346,835,000 |
1,346,835,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
167,100,000 |
502,116,000 |
1,346,835,000 |
1,346,835,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,208,145,449 |
50,264,539,719 |
129,922,799,422 |
166,818,151,156 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,006,881,868 |
24,196,545,836 |
98,526,367,429 |
107,512,473,137 |
|
- Nguyên giá |
60,589,722,263 |
60,689,082,863 |
137,921,038,782 |
160,261,567,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,582,840,395 |
-36,492,537,027 |
-39,394,671,353 |
-52,749,094,841 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
6,949,823,633 |
12,303,230,094 |
40,229,934,452 |
|
- Nguyên giá |
|
7,080,952,381 |
12,865,500,000 |
43,507,112,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-131,128,748 |
-562,269,906 |
-3,277,177,649 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,201,263,581 |
19,118,170,250 |
19,093,201,899 |
19,075,743,567 |
|
- Nguyên giá |
19,499,985,221 |
19,499,985,221 |
19,499,985,221 |
19,499,985,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-298,721,640 |
-381,814,971 |
-406,783,322 |
-424,241,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8,315,431,785 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8,315,431,785 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
809,285,171 |
1,268,990,130 |
561,771,965 |
128,608,216 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
809,285,171 |
1,268,990,130 |
561,771,965 |
128,608,216 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
211,989,291,035 |
299,454,055,380 |
478,041,758,177 |
490,000,344,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
124,552,687,263 |
204,659,016,686 |
367,621,060,930 |
374,083,589,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,945,696,263 |
185,456,607,513 |
354,696,326,125 |
343,040,016,664 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,375,683,543 |
39,397,532,209 |
112,584,209,626 |
93,673,878,595 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,245,646,805 |
58,602,508,799 |
33,172,553,211 |
21,273,390,455 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,473,214,893 |
2,952,890,749 |
7,501,801,711 |
8,181,951,656 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,995,971,276 |
2,363,174,022 |
6,416,144,660 |
6,437,338,475 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
309,090,909 |
5,946,083,840 |
25,711,253,972 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
140,000,000 |
80,000,000 |
20,000,000 |
160,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,032,523,027 |
718,312,156 |
751,450,538 |
846,450,645 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,214,207,390 |
79,165,238,256 |
184,653,215,311 |
183,032,885,638 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,468,449,329 |
1,867,860,413 |
3,650,867,228 |
3,722,867,228 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,606,991,000 |
19,202,409,173 |
12,924,734,805 |
31,043,573,282 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,606,991,000 |
19,142,409,173 |
12,864,734,805 |
30,983,573,282 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,436,603,772 |
94,795,038,694 |
110,420,697,247 |
115,916,754,676 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
85,645,971,104 |
93,004,406,026 |
108,630,064,579 |
114,126,122,008 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,272,713,358 |
26,272,713,358 |
26,272,713,358 |
33,175,940,616 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,650,579,376 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,683,167,699 |
8,197,472,288 |
25,548,937,656 |
31,044,995,085 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,967,411,677 |
9,811,542,010 |
8,085,735,195 |
1,182,507,937 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
211,989,291,035 |
299,454,055,380 |
478,041,758,177 |
490,000,344,622 |
|