MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,304,760,415 245,918,409,531 336,394,920,005 320,106,750,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,645,257,977 38,747,158,184 24,586,996,324 25,843,316,389
1. Tiền 26,105,257,977 35,207,158,184 20,916,996,324 22,173,316,389
2. Các khoản tương đương tiền 3,540,000,000 3,540,000,000 3,670,000,000 3,670,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 5,891,350,000 5,872,315,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 5,891,350,000 5,872,315,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,408,133,953 170,210,969,905 199,771,155,895 164,338,096,769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,863,158,235 100,270,856,354 103,192,741,076 128,061,128,509
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,426,214,131 69,086,011,691 88,355,435,394 33,017,455,061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,147,289,451 931,458,497 8,097,640,654 6,065,086,005
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,527,864 -77,356,637 -77,356,637 -2,805,572,806
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 202,695,408
IV. Hàng tồn kho 37,703,629,029 28,064,640,726 83,636,604,267 96,634,368,239
1. Hàng tồn kho 37,703,629,029 28,064,640,726 86,136,604,267 98,964,721,672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,500,000,000 -2,330,353,433
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,047,739,456 7,395,640,716 22,508,813,519 27,418,653,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,139,613,705 2,908,770,312 1,692,715,808 1,289,826,389
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,908,125,751 4,468,678,945 20,816,097,711 26,128,827,464
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 18,191,459
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,684,530,620 53,535,645,849 141,646,838,172 169,893,594,372
I. Các khoản phải thu dài hạn 167,100,000 502,116,000 1,346,835,000 1,346,835,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 167,100,000 502,116,000 1,346,835,000 1,346,835,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,208,145,449 50,264,539,719 129,922,799,422 166,818,151,156
1. Tài sản cố định hữu hình 25,006,881,868 24,196,545,836 98,526,367,429 107,512,473,137
- Nguyên giá 60,589,722,263 60,689,082,863 137,921,038,782 160,261,567,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,582,840,395 -36,492,537,027 -39,394,671,353 -52,749,094,841
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,949,823,633 12,303,230,094 40,229,934,452
- Nguyên giá 7,080,952,381 12,865,500,000 43,507,112,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,128,748 -562,269,906 -3,277,177,649
3. Tài sản cố định vô hình 19,201,263,581 19,118,170,250 19,093,201,899 19,075,743,567
- Nguyên giá 19,499,985,221 19,499,985,221 19,499,985,221 19,499,985,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -298,721,640 -381,814,971 -406,783,322 -424,241,654
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,315,431,785
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,315,431,785
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 809,285,171 1,268,990,130 561,771,965 128,608,216
1. Chi phí trả trước dài hạn 809,285,171 1,268,990,130 561,771,965 128,608,216
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 211,989,291,035 299,454,055,380 478,041,758,177 490,000,344,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 124,552,687,263 204,659,016,686 367,621,060,930 374,083,589,946
I. Nợ ngắn hạn 121,945,696,263 185,456,607,513 354,696,326,125 343,040,016,664
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,375,683,543 39,397,532,209 112,584,209,626 93,673,878,595
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,245,646,805 58,602,508,799 33,172,553,211 21,273,390,455
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,473,214,893 2,952,890,749 7,501,801,711 8,181,951,656
4. Phải trả người lao động 3,995,971,276 2,363,174,022 6,416,144,660 6,437,338,475
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 309,090,909 5,946,083,840 25,711,253,972
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 140,000,000 80,000,000 20,000,000 160,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,032,523,027 718,312,156 751,450,538 846,450,645
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,214,207,390 79,165,238,256 184,653,215,311 183,032,885,638
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,468,449,329 1,867,860,413 3,650,867,228 3,722,867,228
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,606,991,000 19,202,409,173 12,924,734,805 31,043,573,282
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,606,991,000 19,142,409,173 12,864,734,805 30,983,573,282
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,436,603,772 94,795,038,694 110,420,697,247 115,916,754,676
I. Vốn chủ sở hữu 85,645,971,104 93,004,406,026 108,630,064,579 114,126,122,008
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,272,713,358 26,272,713,358 26,272,713,358 33,175,940,616
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,650,579,376
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,683,167,699 8,197,472,288 25,548,937,656 31,044,995,085
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,967,411,677 9,811,542,010 8,085,735,195 1,182,507,937
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
1. Nguồn kinh phí 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 211,989,291,035 299,454,055,380 478,041,758,177 490,000,344,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.