TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,277,750,952 |
18,899,879,016 |
|
14,621,626,512 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,188,231,773 |
11,181,499,344 |
|
9,794,822,459 |
|
1. Tiền |
1,688,231,773 |
881,499,344 |
|
1,557,311,385 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,500,000,000 |
10,300,000,000 |
|
8,237,511,074 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,324,769,890 |
7,136,329,725 |
|
3,123,994,416 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,114,791,246 |
6,992,015,689 |
|
4,296,746,755 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,052,794,700 |
|
157,679,079 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,848,386 |
64,073,199 |
|
312,084,595 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,871,869,742 |
-1,972,553,863 |
|
-1,642,516,013 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
200,891,146 |
438,941,987 |
|
582,103,021 |
|
1. Hàng tồn kho |
200,891,146 |
438,941,987 |
|
582,103,021 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
563,858,143 |
143,107,960 |
|
120,706,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
374,619,460 |
75,219,256 |
|
120,706,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
189,238,683 |
67,888,704 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,655,654,619 |
20,375,315,747 |
|
30,262,139,469 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,459,935,334 |
20,199,615,745 |
|
29,390,037,838 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,459,935,334 |
17,948,960,911 |
|
29,342,437,832 |
|
- Nguyên giá |
36,077,451,243 |
30,133,706,175 |
|
47,467,465,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,617,515,909 |
-12,184,745,264 |
|
-18,125,027,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
47,600,006 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
68,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-20,399,994 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
175,068,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,250,654,834 |
|
175,068,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
195,719,285 |
175,700,002 |
|
697,033,631 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
195,719,285 |
175,700,002 |
|
697,033,631 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
33,933,405,571 |
39,275,194,763 |
|
44,883,765,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,284,247,848 |
4,810,348,724 |
|
2,984,659,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,197,247,848 |
4,660,328,724 |
|
2,837,099,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
838,970,402 |
1,593,215,538 |
|
845,965,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
770,903 |
|
264,054 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
393,588,668 |
667,026,815 |
|
876,794,385 |
|
4. Phải trả người lao động |
737,431,231 |
656,754,261 |
|
859,496,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,163,520,000 |
|
27,272,727 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
192,922,544 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
468,132,967 |
|
34,383,747 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
87,000,000 |
150,020,000 |
|
147,560,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
87,000,000 |
47,000,000 |
|
147,560,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,649,157,723 |
34,464,846,039 |
|
41,899,106,917 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,649,157,723 |
34,464,846,039 |
|
41,899,106,917 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,936,000 |
-40,064,000 |
|
-40,064,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
484,642,380 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,555,853,775 |
4,191,448,296 |
|
5,454,528,537 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
591,448,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,863,080,241 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
33,933,405,571 |
39,275,194,763 |
|
44,883,765,981 |
|