MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,277,750,952 18,899,879,016 14,621,626,512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,188,231,773 11,181,499,344 9,794,822,459
1. Tiền 1,688,231,773 881,499,344 1,557,311,385
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000 10,300,000,000 8,237,511,074
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,324,769,890 7,136,329,725 3,123,994,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,114,791,246 6,992,015,689 4,296,746,755
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,052,794,700 157,679,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,848,386 64,073,199 312,084,595
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,871,869,742 -1,972,553,863 -1,642,516,013
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 200,891,146 438,941,987 582,103,021
1. Hàng tồn kho 200,891,146 438,941,987 582,103,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 563,858,143 143,107,960 120,706,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 374,619,460 75,219,256 120,706,616
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 189,238,683 67,888,704
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,655,654,619 20,375,315,747 30,262,139,469
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,459,935,334 20,199,615,745 29,390,037,838
1. Tài sản cố định hữu hình 22,459,935,334 17,948,960,911 29,342,437,832
- Nguyên giá 36,077,451,243 30,133,706,175 47,467,465,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,617,515,909 -12,184,745,264 -18,125,027,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,600,006
- Nguyên giá 68,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,399,994
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 175,068,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,250,654,834 175,068,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 195,719,285 175,700,002 697,033,631
1. Chi phí trả trước dài hạn 195,719,285 175,700,002 697,033,631
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33,933,405,571 39,275,194,763 44,883,765,981
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,284,247,848 4,810,348,724 2,984,659,064
I. Nợ ngắn hạn 2,197,247,848 4,660,328,724 2,837,099,064
1. Phải trả người bán ngắn hạn 838,970,402 1,593,215,538 845,965,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 770,903 264,054
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 393,588,668 667,026,815 876,794,385
4. Phải trả người lao động 737,431,231 656,754,261 859,496,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,163,520,000 27,272,727
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 192,922,544
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 468,132,967 34,383,747
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 87,000,000 150,020,000 147,560,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 87,000,000 47,000,000 147,560,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,649,157,723 34,464,846,039 41,899,106,917
I. Vốn chủ sở hữu 31,649,157,723 34,464,846,039 41,899,106,917
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,936,000 -40,064,000 -40,064,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 484,642,380
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,555,853,775 4,191,448,296 5,454,528,537
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 591,448,296
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,863,080,241
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33,933,405,571 39,275,194,763 44,883,765,981
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.