1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,789,785,524 |
192,181,703,499 |
251,272,371,904 |
214,239,000,608 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,789,785,524 |
192,181,703,499 |
251,272,371,904 |
214,239,000,608 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,306,963,956 |
178,502,165,574 |
227,119,037,965 |
196,116,457,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,482,821,568 |
13,679,537,925 |
24,153,333,939 |
18,122,543,210 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
167,921,613 |
5,093,454 |
7,968,166 |
10,251,047 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,541,558,127 |
-140,440,420 |
-612,390,207 |
38,559,631 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
213,973,459 |
233,530,887 |
184,970,279 |
118,817,496 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,053,826,968 |
4,235,144,250 |
5,806,950,538 |
5,222,103,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,138,474,340 |
9,589,927,549 |
18,966,741,774 |
12,872,130,925 |
|
12. Thu nhập khác |
1,000,000 |
77,658,023 |
388,502,228 |
586,101,165 |
|
13. Chi phí khác |
1,700,011 |
1,140,539 |
1,467,400,493 |
1,282,497,571 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-700,011 |
76,517,484 |
-1,078,898,265 |
-696,396,406 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,137,774,329 |
9,666,445,033 |
17,887,843,509 |
12,175,734,519 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,696,157,132 |
2,001,075,678 |
3,969,238,246 |
2,860,863,177 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,799,217 |
24,013,262 |
53,743,716 |
73,979,906 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,434,817,980 |
7,641,356,093 |
13,864,861,547 |
9,240,891,436 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,434,817,980 |
7,641,356,093 |
13,864,861,547 |
9,240,891,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,002 |
1,189 |
2,159 |
1,439 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|