1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
133,053,034,894 |
153,423,106,699 |
218,304,422,364 |
153,895,465,075 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,053,034,894 |
153,423,106,699 |
218,304,422,364 |
153,895,465,075 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,022,124,176 |
141,405,130,629 |
198,482,683,388 |
139,322,372,914 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,030,910,718 |
12,017,976,070 |
19,821,738,976 |
14,573,092,161 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
561,884,150 |
424,351,410 |
117,180,314 |
207,304,181 |
|
7. Chi phí tài chính |
189,268,835 |
202,530,484 |
207,345,242 |
3,258,848,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
189,268,835 |
193,434,266 |
196,404,300 |
216,707,382 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,935,360,935 |
3,811,077,337 |
4,492,226,951 |
5,723,068,579 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,468,165,098 |
8,428,719,659 |
15,239,347,097 |
5,798,479,514 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,947,724 |
998 |
|
|
13. Chi phí khác |
747,794 |
3,850,000 |
|
597,307 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-747,794 |
-1,902,276 |
998 |
-597,307 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,467,417,304 |
8,426,817,383 |
15,239,348,095 |
5,797,882,207 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,493,483,461 |
1,685,363,477 |
3,153,805,473 |
1,224,572,068 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,973,933,843 |
6,741,453,906 |
12,085,542,622 |
4,573,310,139 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,973,933,843 |
6,741,453,906 |
12,085,542,622 |
4,573,310,139 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,163 |
1,312 |
1,882 |
712 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|