MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 133,053,034,894 153,423,106,699 218,304,422,364 153,895,465,075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 133,053,034,894 153,423,106,699 218,304,422,364 153,895,465,075
4. Giá vốn hàng bán 122,022,124,176 141,405,130,629 198,482,683,388 139,322,372,914
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,030,910,718 12,017,976,070 19,821,738,976 14,573,092,161
6. Doanh thu hoạt động tài chính 561,884,150 424,351,410 117,180,314 207,304,181
7. Chi phí tài chính 189,268,835 202,530,484 207,345,242 3,258,848,249
- Trong đó: Chi phí lãi vay 189,268,835 193,434,266 196,404,300 216,707,382
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,935,360,935 3,811,077,337 4,492,226,951 5,723,068,579
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,468,165,098 8,428,719,659 15,239,347,097 5,798,479,514
12. Thu nhập khác 1,947,724 998
13. Chi phí khác 747,794 3,850,000 597,307
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -747,794 -1,902,276 998 -597,307
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,467,417,304 8,426,817,383 15,239,348,095 5,797,882,207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,493,483,461 1,685,363,477 3,153,805,473 1,224,572,068
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,973,933,843 6,741,453,906 12,085,542,622 4,573,310,139
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,973,933,843 6,741,453,906 12,085,542,622 4,573,310,139
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,163 1,312 1,882 712
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.