MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 190,819,372,324 130,711,434,680 133,053,034,894 153,423,106,699
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 190,819,372,324 130,711,434,680 133,053,034,894 153,423,106,699
4. Giá vốn hàng bán 173,365,572,852 120,466,309,306 122,022,124,176 141,405,130,629
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,453,799,472 10,245,125,374 11,030,910,718 12,017,976,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính 399,794,735 564,747,136 561,884,150 424,351,410
7. Chi phí tài chính 202,372,680 299,229,561 189,268,835 202,530,484
- Trong đó: Chi phí lãi vay 197,259,283 189,268,835 193,434,266
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,599,291,548 3,080,676,058 3,935,360,935 3,811,077,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,051,929,979 7,429,966,891 7,468,165,098 8,428,719,659
12. Thu nhập khác 05 206,259,000 1,947,724
13. Chi phí khác 80,260,005 747,794 3,850,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -80,260,000 206,259,000 -747,794 -1,902,276
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,971,669,979 7,636,225,891 7,467,417,304 8,426,817,383
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,014,959,363 1,527,245,178 1,493,483,461 1,685,363,477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,956,710,616 6,108,980,713 5,973,933,843 6,741,453,906
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,956,710,616 6,108,980,713 5,973,933,843 6,741,453,906
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,133 1,189 1,163 1,312
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.