MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,647,427,305 79,950,995,825 93,027,940,715 133,942,423,173
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 86,647,427,305 79,950,995,825 93,027,940,715 133,942,423,173
4. Giá vốn hàng bán 77,778,706,130 73,138,798,630 85,681,654,750 120,417,244,107
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,868,721,175 6,812,197,195 7,346,285,965 13,525,179,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính 356,047,770 236,210,139 235,218,456 361,889,889
7. Chi phí tài chính 173,062,602 167,058,143 178,517,789 221,464,993
- Trong đó: Chi phí lãi vay 173,062,602 167,058,143 221,464,993
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,917,307,846 3,260,907,332 2,751,183,132 3,289,347,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,134,398,497 3,620,441,859 4,651,803,500 10,376,256,180
12. Thu nhập khác 387,291,696 322,872,196 425,856,258 499,765,769
13. Chi phí khác 48,000 10,800 30,031,224
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 387,243,696 322,872,196 425,845,458 469,734,545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,521,642,193 3,943,314,055 5,077,648,958 10,845,990,725
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,304,328,439 788,662,811 1,015,529,792 2,169,198,145
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,217,313,754 3,154,651,244 4,062,119,166 8,676,792,580
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,217,313,754 3,154,651,244 4,062,119,166 8,676,792,580
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,269 768 988 2,111
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.