1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,647,427,305 |
79,950,995,825 |
93,027,940,715 |
133,942,423,173 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,647,427,305 |
79,950,995,825 |
93,027,940,715 |
133,942,423,173 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,778,706,130 |
73,138,798,630 |
85,681,654,750 |
120,417,244,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,868,721,175 |
6,812,197,195 |
7,346,285,965 |
13,525,179,066 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
356,047,770 |
236,210,139 |
235,218,456 |
361,889,889 |
|
7. Chi phí tài chính |
173,062,602 |
167,058,143 |
178,517,789 |
221,464,993 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
173,062,602 |
167,058,143 |
|
221,464,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,917,307,846 |
3,260,907,332 |
2,751,183,132 |
3,289,347,782 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,134,398,497 |
3,620,441,859 |
4,651,803,500 |
10,376,256,180 |
|
12. Thu nhập khác |
387,291,696 |
322,872,196 |
425,856,258 |
499,765,769 |
|
13. Chi phí khác |
48,000 |
|
10,800 |
30,031,224 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
387,243,696 |
322,872,196 |
425,845,458 |
469,734,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,521,642,193 |
3,943,314,055 |
5,077,648,958 |
10,845,990,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,304,328,439 |
788,662,811 |
1,015,529,792 |
2,169,198,145 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,217,313,754 |
3,154,651,244 |
4,062,119,166 |
8,676,792,580 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,217,313,754 |
3,154,651,244 |
4,062,119,166 |
8,676,792,580 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,269 |
768 |
988 |
2,111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|