TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,816,942,644 |
62,704,977,600 |
70,565,124,280 |
99,293,445,131 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,686,987,618 |
9,962,561,472 |
16,236,789,012 |
16,262,893,402 |
|
1. Tiền |
8,686,987,618 |
9,962,561,472 |
16,236,789,012 |
16,262,893,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,200,243,038 |
14,478,078,763 |
15,414,885,363 |
16,013,542,328 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
15,483,542,328 |
15,493,542,328 |
15,483,542,328 |
15,483,542,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,283,299,290 |
-1,015,463,565 |
-98,656,965 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000 |
530,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,765,695,213 |
23,583,636,936 |
22,667,104,479 |
53,894,686,603 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,997,864,433 |
13,482,918,177 |
13,990,948,306 |
46,550,255,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,098,297,391 |
3,737,789,201 |
1,999,793,723 |
1,366,493,107 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,019,673,165 |
6,713,069,334 |
7,026,502,226 |
5,877,938,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,023,311,912 |
11,206,707,027 |
13,028,556,773 |
10,640,076,054 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,209,404,271 |
11,392,799,386 |
13,194,429,732 |
10,805,949,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-186,092,359 |
-186,092,359 |
-165,872,959 |
-165,872,959 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,140,704,863 |
3,473,993,402 |
3,217,788,653 |
2,482,246,744 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,097,648,665 |
3,473,993,402 |
3,328,073,781 |
1,940,476,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
81,364 |
|
-110,285,128 |
529,354,626 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,974,834 |
|
|
12,415,416 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,792,851,801 |
66,800,566,776 |
73,511,494,596 |
74,537,295,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,194,422,903 |
44,108,942,047 |
47,228,709,277 |
51,355,183,153 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,474,479,019 |
43,443,748,172 |
46,518,265,411 |
50,708,511,036 |
|
- Nguyên giá |
111,124,122,662 |
112,091,146,403 |
116,994,289,907 |
123,124,784,963 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,649,643,643 |
-68,647,398,231 |
-70,476,024,496 |
-72,416,273,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
719,943,884 |
665,193,875 |
710,443,866 |
646,672,117 |
|
- Nguyên giá |
1,095,000,000 |
1,095,000,000 |
1,195,000,000 |
1,195,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-375,056,116 |
-429,806,125 |
-484,556,134 |
-548,327,883 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,605,797,641 |
7,838,555,175 |
7,640,424,609 |
4,296,080,161 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,605,797,641 |
7,838,555,175 |
7,640,424,609 |
4,296,080,161 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,690,985,608 |
3,797,121,190 |
3,677,675,076 |
3,659,275,976 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-309,014,392 |
-202,878,810 |
-322,324,924 |
-340,724,024 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,301,645,649 |
11,055,948,364 |
14,964,685,634 |
15,226,756,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,301,645,649 |
11,055,948,364 |
14,964,685,634 |
15,226,756,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
118,609,794,445 |
129,505,544,376 |
144,076,618,876 |
173,830,740,584 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,701,605,705 |
32,955,999,543 |
33,876,056,276 |
60,811,544,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,694,806,488 |
32,925,187,064 |
33,791,500,081 |
60,653,008,447 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,613,381,031 |
5,900,745,205 |
6,229,218,160 |
31,209,198,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
441,471,865 |
614,512,892 |
683,130,804 |
899,218,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,465,602,254 |
3,262,133,123 |
5,603,732,007 |
4,633,559,408 |
|
4. Phải trả người lao động |
819,564,381 |
826,264,391 |
849,836,279 |
810,272,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
797,810,273 |
1,541,268,517 |
2,277,436,175 |
10,135,423,584 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,371,902,657 |
3,330,826,142 |
3,086,250,118 |
3,105,689,641 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,700,000,000 |
14,964,362,767 |
12,576,822,511 |
8,565,306,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,485,074,027 |
2,485,074,027 |
2,485,074,027 |
1,294,340,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,799,217 |
30,812,479 |
84,556,195 |
158,536,101 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,799,217 |
30,812,479 |
84,556,195 |
158,536,101 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
88,908,188,740 |
96,549,544,833 |
110,200,562,600 |
113,019,196,036 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
88,908,188,740 |
96,549,544,833 |
110,200,562,600 |
113,019,196,036 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
64,222,580,000 |
64,222,580,000 |
64,222,580,000 |
64,222,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
64,222,580,000 |
64,222,580,000 |
64,222,580,000 |
64,222,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
557,368,590 |
557,368,590 |
557,368,590 |
557,368,590 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,464,381,546 |
31,105,737,639 |
44,756,755,406 |
47,575,388,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,326,607,217 |
13,301,518,277 |
9,199,670,560 |
-157,430,523 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,137,774,329 |
17,804,219,362 |
35,557,084,846 |
47,732,819,365 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
118,609,794,445 |
129,505,544,376 |
144,076,618,876 |
173,830,740,584 |
|