MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,401,499,158,174 1,532,023,645,976 1,722,815,431,058 1,846,071,149,143
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,401,499,158,174 1,532,023,645,976 1,722,815,431,058 1,846,071,149,143
4. Giá vốn hàng bán 1,103,871,366,530 1,215,845,870,774 1,387,283,647,191 1,499,155,476,472
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 297,627,791,644 316,177,775,202 335,531,783,867 346,915,672,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,603,154,689 2,993,880,406 4,119,357,832 6,137,579,625
7. Chi phí tài chính 16,003,561,477 15,838,913,353 15,388,559,343 14,011,474,245
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,003,561,477 15,838,913,353 15,388,559,343 14,011,474,245
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 108,255,805,214 121,049,538,639 132,160,392,740 140,308,911,871
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,826,130,121 49,107,797,598 51,361,686,227 64,554,746,761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 129,145,449,521 133,175,406,018 140,740,503,389 134,178,119,419
12. Thu nhập khác 8,548,741,729 7,407,144,668 8,897,882,761 28,173,055,012
13. Chi phí khác 1,918,308,942 2,431,971,470 1,250,969,368 2,133,093,270
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,630,432,787 4,975,173,198 7,646,913,393 26,039,961,742
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 135,775,882,308 138,150,579,216 148,387,416,782 160,218,081,161
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,265,187,159 26,710,545,739 28,606,475,579 31,379,879,032
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,849,604,370 1,162,559,983 959,496,818 780,374,013
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 108,661,090,779 110,277,473,494 118,821,444,385 128,057,828,116
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,661,090,779 110,277,473,494 118,821,444,385 128,057,828,116
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,906 1,829 1,853 1,832
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,906 1,829 1,853 1,832
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.