TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
270,202,102,369 |
308,456,918,608 |
289,794,472,484 |
383,383,646,133 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,600,803,329 |
68,731,446,273 |
37,552,093,375 |
84,632,455,024 |
|
1. Tiền |
6,460,205,246 |
38,627,460,190 |
17,272,004,211 |
19,001,014,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,140,598,083 |
30,103,986,083 |
20,280,089,164 |
65,631,440,308 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,009,044,990 |
22,060,802,700 |
22,060,802,700 |
22,497,765,360 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,009,044,990 |
22,060,802,700 |
22,060,802,700 |
22,497,765,360 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,366,141,020 |
165,420,991,096 |
173,287,442,761 |
214,779,806,945 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
153,975,824,677 |
147,143,581,127 |
143,486,985,801 |
186,661,647,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
12,604,935,847 |
22,683,088,600 |
21,604,239,119 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,352,175,570 |
5,634,333,349 |
7,079,227,587 |
6,506,413,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
38,140,773 |
38,140,773 |
38,140,773 |
7,506,612 |
|
IV. Hàng tồn kho |
47,777,625,216 |
41,552,878,050 |
41,951,216,701 |
40,459,868,705 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,777,625,216 |
41,552,878,050 |
41,951,216,701 |
40,459,868,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,448,487,814 |
10,690,800,489 |
14,942,916,947 |
21,013,750,099 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,448,487,814 |
10,690,800,489 |
14,942,916,947 |
21,013,750,099 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,245,844,744,855 |
2,283,150,724,328 |
1,987,269,910,440 |
1,987,311,033,216 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,340,015,748 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,340,015,748 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
808,415,201,616 |
791,692,239,315 |
772,168,570,310 |
779,296,858,229 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
787,180,862,345 |
770,533,146,899 |
755,044,579,836 |
762,225,520,932 |
|
- Nguyên giá |
1,420,340,355,996 |
1,419,028,260,655 |
1,425,272,770,562 |
1,452,651,482,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-633,159,493,651 |
-648,495,113,756 |
-670,228,190,726 |
-690,425,961,602 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,234,339,271 |
21,159,092,416 |
17,123,990,474 |
17,071,337,297 |
|
- Nguyên giá |
22,183,735,591 |
22,183,735,591 |
17,657,354,100 |
17,657,354,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-949,396,320 |
-1,024,643,175 |
-533,363,626 |
-586,016,803 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,352,624,452,650 |
1,400,797,470,083 |
1,124,475,137,254 |
1,122,019,949,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,352,624,452,650 |
1,400,797,470,083 |
1,124,475,137,254 |
1,122,019,949,852 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,084,040,000 |
2,084,040,000 |
2,084,040,000 |
2,084,040,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
77,381,034,841 |
88,576,974,930 |
88,542,162,876 |
83,910,185,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
77,381,034,841 |
88,576,974,930 |
88,542,162,876 |
83,910,185,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,516,046,847,224 |
2,591,607,642,936 |
2,277,064,382,924 |
2,370,694,679,349 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
622,388,477,601 |
643,495,766,259 |
570,610,225,734 |
625,317,555,013 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
295,174,302,722 |
318,931,585,819 |
255,212,599,278 |
301,350,472,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,585,782,156 |
39,465,399,849 |
36,521,971,037 |
35,608,318,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,188,486,742 |
6,291,672,610 |
6,591,698,205 |
14,824,143,364 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,737,854,173 |
32,098,450,129 |
13,888,264,933 |
23,529,731,767 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,942,027,423 |
15,884,321,344 |
5,187,380,637 |
7,821,265,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,080,098,569 |
66,281,291,980 |
65,915,143,475 |
83,012,093,643 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
75,137,747,447 |
68,999,279,262 |
45,794,904,912 |
45,329,477,478 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,841,657,064 |
73,342,646,775 |
74,466,056,941 |
68,656,136,174 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,660,649,148 |
16,568,523,870 |
6,847,179,138 |
22,569,306,355 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
327,214,174,879 |
324,564,180,440 |
315,397,626,456 |
323,967,082,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
117,502,920,753 |
120,735,873,753 |
122,361,860,753 |
124,858,910,753 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
202,413,365,716 |
195,008,204,995 |
184,218,664,011 |
187,858,684,113 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,897,888,410 |
7,320,101,692 |
7,317,101,692 |
9,699,487,425 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,400,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,550,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,893,658,369,623 |
1,948,111,876,677 |
1,706,454,157,190 |
1,745,377,124,336 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,893,658,369,623 |
1,948,111,876,677 |
1,706,454,157,190 |
1,745,377,124,336 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
486,600,000,000 |
486,600,000,000 |
486,600,000,000 |
486,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
486,600,000,000 |
486,600,000,000 |
486,600,000,000 |
486,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,441,110,906 |
64,168,651,152 |
64,150,369,257 |
73,901,363,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,117,750,522 |
102,322,651,326 |
130,933,642,895 |
160,119,830,454 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,070,707,656 |
76,419,592,180 |
28,721,573,187 |
57,933,760,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,047,042,866 |
25,903,059,146 |
102,212,069,708 |
102,186,069,708 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,258,499,508,195 |
1,295,020,574,199 |
1,024,770,145,038 |
1,024,755,930,038 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,516,046,847,224 |
2,591,607,642,936 |
2,277,064,382,924 |
2,370,694,679,349 |
|