1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,627,510,750 |
166,673,833,540 |
137,627,424,750 |
271,916,001,841 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,627,510,750 |
166,673,833,540 |
137,627,424,750 |
271,916,001,841 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,852,390,173 |
155,838,118,769 |
129,338,478,084 |
261,789,728,719 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,775,120,577 |
10,835,714,771 |
8,288,946,666 |
10,126,273,122 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
595,543,597 |
541,363,997 |
595,289,258 |
624,017,150 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,224,833,700 |
3,928,261,147 |
3,222,698,452 |
7,206,660,229 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-137,200,000 |
759,921,598 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
31,290,100 |
584,498,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
590,350,204 |
708,359,049 |
4,210,638,673 |
5,385,942,374 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,555,480,270 |
6,740,458,572 |
1,282,408,699 |
-1,666,889,473 |
|
12. Thu nhập khác |
|
722,230 |
|
155,334,176 |
|
13. Chi phí khác |
5,394,562 |
9,729,385 |
72,226,469 |
553,475,992 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,394,562 |
-9,007,155 |
-72,226,469 |
-398,141,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,550,085,708 |
6,731,451,417 |
1,210,182,230 |
-2,065,031,289 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,659,585,371 |
|
2,416,807,529 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,550,085,708 |
4,071,866,046 |
1,210,182,230 |
-4,481,838,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,550,085,708 |
4,071,866,046 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|