1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
405,499,121,825 |
399,778,194,931 |
444,882,469,733 |
471,444,471,613 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
705,600 |
29,232,000 |
12,980,913 |
2,529,517,571 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
405,498,416,225 |
399,748,962,931 |
444,869,488,820 |
468,914,954,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
326,340,111,971 |
306,883,960,307 |
352,956,067,261 |
360,751,100,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,158,304,254 |
92,865,002,624 |
91,913,421,559 |
108,163,853,271 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,090,666,680 |
11,641,600,276 |
11,651,531,701 |
10,837,990,131 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,297,996,271 |
1,010,814,668 |
1,502,059,482 |
1,705,407,348 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,584,180,292 |
24,889,323,757 |
28,938,026,720 |
30,259,010,326 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,175,522,438 |
20,891,967,696 |
18,681,230,319 |
17,135,298,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,191,271,933 |
57,714,496,779 |
54,443,636,739 |
69,902,126,965 |
|
12. Thu nhập khác |
1,086,737,466 |
1,936,207,106 |
1,335,832,217 |
2,408,058,391 |
|
13. Chi phí khác |
116,181 |
3,500 |
1,497 |
1,684,747 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,086,621,285 |
1,936,203,606 |
1,335,830,720 |
2,406,373,644 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,277,893,218 |
59,650,700,385 |
55,779,467,459 |
72,308,500,609 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,268,585,683 |
11,943,124,581 |
11,168,877,595 |
14,474,687,725 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,009,307,535 |
47,707,575,804 |
44,610,589,864 |
57,833,812,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,009,307,535 |
47,707,575,804 |
44,610,589,864 |
57,833,812,884 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
951 |
1,374 |
1,092 |
1,416 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
951 |
1,374 |
1,092 |
1,416 |
|