1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
382,250,261,717 |
347,263,286,586 |
436,834,902,752 |
322,601,162,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
34,478,925,345 |
13,605,159,351 |
25,524,481,163 |
12,920,148,887 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
347,771,336,372 |
333,658,127,235 |
411,310,421,589 |
309,681,013,290 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
221,022,922,531 |
217,608,958,950 |
277,861,628,552 |
207,838,016,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
126,748,413,841 |
116,049,168,285 |
133,448,793,037 |
101,842,996,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,036,329,015 |
5,208,766,649 |
5,595,017,192 |
4,903,544,327 |
|
7. Chi phí tài chính |
554,438,170 |
1,091,693,482 |
716,138,187 |
360,761,074 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
203,968,772 |
663,078,810 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,669,891,523 |
34,958,997,193 |
39,407,338,347 |
25,382,380,018 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,137,298,006 |
16,713,701,740 |
19,305,556,873 |
18,791,355,822 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,423,115,157 |
68,493,542,519 |
79,614,776,822 |
62,212,044,051 |
|
12. Thu nhập khác |
932,929,174 |
700,325,628 |
1,593,418,875 |
258,176,943 |
|
13. Chi phí khác |
|
486,000 |
12,917,037 |
181,490 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
932,929,174 |
699,839,628 |
1,580,501,838 |
257,995,453 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,356,044,331 |
69,193,382,147 |
81,195,278,660 |
62,470,039,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,909,515,647 |
13,628,933,307 |
15,771,393,766 |
10,317,134,744 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
978,603,679 |
226,653,651 |
484,572,495 |
2,193,783,685 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,467,925,005 |
55,337,795,189 |
64,939,312,399 |
49,959,121,075 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,467,925,005 |
55,337,795,189 |
64,939,312,399 |
49,959,121,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,597 |
1,593 |
1,870 |
1,439 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|