MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 382,250,261,717 347,263,286,586 436,834,902,752 322,601,162,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 34,478,925,345 13,605,159,351 25,524,481,163 12,920,148,887
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 347,771,336,372 333,658,127,235 411,310,421,589 309,681,013,290
4. Giá vốn hàng bán 221,022,922,531 217,608,958,950 277,861,628,552 207,838,016,652
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 126,748,413,841 116,049,168,285 133,448,793,037 101,842,996,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,036,329,015 5,208,766,649 5,595,017,192 4,903,544,327
7. Chi phí tài chính 554,438,170 1,091,693,482 716,138,187 360,761,074
- Trong đó: Chi phí lãi vay 203,968,772 663,078,810
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,669,891,523 34,958,997,193 39,407,338,347 25,382,380,018
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,137,298,006 16,713,701,740 19,305,556,873 18,791,355,822
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 68,423,115,157 68,493,542,519 79,614,776,822 62,212,044,051
12. Thu nhập khác 932,929,174 700,325,628 1,593,418,875 258,176,943
13. Chi phí khác 486,000 12,917,037 181,490
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 932,929,174 699,839,628 1,580,501,838 257,995,453
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 69,356,044,331 69,193,382,147 81,195,278,660 62,470,039,504
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,909,515,647 13,628,933,307 15,771,393,766 10,317,134,744
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 978,603,679 226,653,651 484,572,495 2,193,783,685
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 55,467,925,005 55,337,795,189 64,939,312,399 49,959,121,075
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,467,925,005 55,337,795,189 64,939,312,399 49,959,121,075
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,597 1,593 1,870 1,439
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.