MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,412,339,642,079 1,547,769,866,662 1,592,855,487,519 1,630,194,731,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,153,011,607 94,679,322,910 104,810,056,486 47,463,732,374
1. Tiền 92,153,011,607 59,679,322,910 104,810,056,486 47,463,732,374
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 255,000,000,000 360,000,000,000 390,000,000,000 455,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255,000,000,000 360,000,000,000 390,000,000,000 455,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 734,277,700,151 752,371,556,351 756,448,668,153 738,136,568,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 716,484,329,933 741,151,695,092 738,941,795,828 716,569,016,247
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,791,383,968 5,049,306,631 3,726,174,403 8,112,896,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,956,451,843 10,270,524,384 17,897,042,466 15,749,107,832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,967,376,590 -4,147,575,583 -4,147,575,583 -2,297,398,884
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 12,910,997 47,605,827 31,231,039 2,946,983
IV. Hàng tồn kho 326,777,182,060 336,732,151,309 337,738,707,131 385,196,990,567
1. Hàng tồn kho 326,777,182,060 336,732,151,309 337,738,707,131 385,196,990,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,131,748,261 3,986,836,092 3,858,055,749 4,397,439,686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,131,748,261 3,986,836,092 3,858,055,749 4,397,439,686
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,071,845,567 193,212,447,440 189,507,901,138 189,369,166,659
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 169,800,456,234 164,898,819,393 161,398,834,831 159,462,978,437
1. Tài sản cố định hữu hình 123,652,360,488 119,084,252,781 115,917,797,353 112,933,136,761
- Nguyên giá 500,836,139,418 500,097,716,199 501,088,948,264 502,608,538,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -377,183,778,930 -381,013,463,418 -385,171,150,911 -389,675,402,004
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,148,095,746 45,814,566,612 45,481,037,478 46,529,841,676
- Nguyên giá 60,666,813,583 60,666,813,583 60,666,813,583 62,096,813,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,518,717,837 -14,852,246,971 -15,185,776,105 -15,566,971,907
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,039,578,067 9,622,535,841 9,563,602,514 11,368,149,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,039,578,067 9,622,535,841 9,563,602,514 11,368,149,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,600,926,059 17,600,926,059 17,600,926,059 17,600,926,059
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,399,073,941 -2,399,073,941 -2,399,073,941 -2,399,073,941
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,630,885,207 1,090,166,147 944,537,734 937,112,982
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,630,885,207 1,090,166,147 944,537,734 937,112,982
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,610,411,487,646 1,740,982,314,102 1,782,363,388,657 1,819,563,897,903
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 212,979,270,462 401,585,821,979 393,827,982,983 360,053,433,664
I. Nợ ngắn hạn 212,891,061,132 401,517,792,149 393,740,453,153 359,914,325,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 183,275,338,163 261,393,686,679 264,489,423,445 299,416,227,950
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,361,599,692 7,031,386,049 1,003,981,128 25,222,188,136
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,950,167,821 12,297,285,591 13,870,638,932 18,499,346,638
4. Phải trả người lao động 5,040,412,457 14,756,603,854 7,161,486,939 2,452,278,108
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,963,468,106 13,416,579,595 12,363,160,905 7,082,753,616
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,860,723,107 92,517,260,927 92,176,048,000 5,151,747,752
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -6,560,648,214 104,989,454 2,675,713,804 2,089,783,534
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,209,330 68,029,830 87,529,830 139,107,930
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 88,209,330 68,029,830 87,529,830 139,107,930
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,397,432,217,184 1,339,396,492,123 1,388,535,405,674 1,459,510,464,239
I. Vốn chủ sở hữu 1,397,432,217,184 1,339,396,492,123 1,388,535,405,674 1,459,510,464,239
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 799,140,986,365 851,826,005,327 851,826,005,327 851,826,005,327
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 190,682,630,925 79,961,886,902 129,100,800,453 200,075,859,018
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,400,762,630 79,961,886,902 129,100,800,453
- LNST chưa phân phối kỳ này 159,281,868,295 200,075,859,018
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,610,411,487,646 1,740,982,314,102 1,782,363,388,657 1,819,563,897,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.