TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,412,339,642,079 |
1,547,769,866,662 |
1,592,855,487,519 |
1,630,194,731,244 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,153,011,607 |
94,679,322,910 |
104,810,056,486 |
47,463,732,374 |
|
1. Tiền |
92,153,011,607 |
59,679,322,910 |
104,810,056,486 |
47,463,732,374 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
35,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
255,000,000,000 |
360,000,000,000 |
390,000,000,000 |
455,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
255,000,000,000 |
360,000,000,000 |
390,000,000,000 |
455,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
734,277,700,151 |
752,371,556,351 |
756,448,668,153 |
738,136,568,617 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
716,484,329,933 |
741,151,695,092 |
738,941,795,828 |
716,569,016,247 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,791,383,968 |
5,049,306,631 |
3,726,174,403 |
8,112,896,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,956,451,843 |
10,270,524,384 |
17,897,042,466 |
15,749,107,832 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,967,376,590 |
-4,147,575,583 |
-4,147,575,583 |
-2,297,398,884 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
12,910,997 |
47,605,827 |
31,231,039 |
2,946,983 |
|
IV. Hàng tồn kho |
326,777,182,060 |
336,732,151,309 |
337,738,707,131 |
385,196,990,567 |
|
1. Hàng tồn kho |
326,777,182,060 |
336,732,151,309 |
337,738,707,131 |
385,196,990,567 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,131,748,261 |
3,986,836,092 |
3,858,055,749 |
4,397,439,686 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,131,748,261 |
3,986,836,092 |
3,858,055,749 |
4,397,439,686 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,071,845,567 |
193,212,447,440 |
189,507,901,138 |
189,369,166,659 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,800,456,234 |
164,898,819,393 |
161,398,834,831 |
159,462,978,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
123,652,360,488 |
119,084,252,781 |
115,917,797,353 |
112,933,136,761 |
|
- Nguyên giá |
500,836,139,418 |
500,097,716,199 |
501,088,948,264 |
502,608,538,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-377,183,778,930 |
-381,013,463,418 |
-385,171,150,911 |
-389,675,402,004 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,148,095,746 |
45,814,566,612 |
45,481,037,478 |
46,529,841,676 |
|
- Nguyên giá |
60,666,813,583 |
60,666,813,583 |
60,666,813,583 |
62,096,813,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,518,717,837 |
-14,852,246,971 |
-15,185,776,105 |
-15,566,971,907 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,039,578,067 |
9,622,535,841 |
9,563,602,514 |
11,368,149,181 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,039,578,067 |
9,622,535,841 |
9,563,602,514 |
11,368,149,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,600,926,059 |
17,600,926,059 |
17,600,926,059 |
17,600,926,059 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,399,073,941 |
-2,399,073,941 |
-2,399,073,941 |
-2,399,073,941 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,630,885,207 |
1,090,166,147 |
944,537,734 |
937,112,982 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,630,885,207 |
1,090,166,147 |
944,537,734 |
937,112,982 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,610,411,487,646 |
1,740,982,314,102 |
1,782,363,388,657 |
1,819,563,897,903 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
212,979,270,462 |
401,585,821,979 |
393,827,982,983 |
360,053,433,664 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,891,061,132 |
401,517,792,149 |
393,740,453,153 |
359,914,325,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
183,275,338,163 |
261,393,686,679 |
264,489,423,445 |
299,416,227,950 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,361,599,692 |
7,031,386,049 |
1,003,981,128 |
25,222,188,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,950,167,821 |
12,297,285,591 |
13,870,638,932 |
18,499,346,638 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,040,412,457 |
14,756,603,854 |
7,161,486,939 |
2,452,278,108 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,963,468,106 |
13,416,579,595 |
12,363,160,905 |
7,082,753,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,860,723,107 |
92,517,260,927 |
92,176,048,000 |
5,151,747,752 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-6,560,648,214 |
104,989,454 |
2,675,713,804 |
2,089,783,534 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,209,330 |
68,029,830 |
87,529,830 |
139,107,930 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,209,330 |
68,029,830 |
87,529,830 |
139,107,930 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,397,432,217,184 |
1,339,396,492,123 |
1,388,535,405,674 |
1,459,510,464,239 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,397,432,217,184 |
1,339,396,492,123 |
1,388,535,405,674 |
1,459,510,464,239 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
799,140,986,365 |
851,826,005,327 |
851,826,005,327 |
851,826,005,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
190,682,630,925 |
79,961,886,902 |
129,100,800,453 |
200,075,859,018 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,400,762,630 |
79,961,886,902 |
129,100,800,453 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
159,281,868,295 |
|
|
200,075,859,018 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,610,411,487,646 |
1,740,982,314,102 |
1,782,363,388,657 |
1,819,563,897,903 |
|