TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,352,804,752,627 |
1,433,406,374,400 |
1,421,636,503,921 |
1,412,339,642,079 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,270,745,741 |
64,904,896,726 |
85,376,797,212 |
92,153,011,607 |
|
1. Tiền |
70,270,745,741 |
64,904,896,726 |
85,376,797,212 |
92,153,011,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
225,000,000,000 |
195,000,000,000 |
225,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
225,000,000,000 |
195,000,000,000 |
225,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
759,654,640,977 |
767,248,592,592 |
759,930,808,641 |
734,277,700,151 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
741,407,705,322 |
749,268,990,821 |
742,961,505,337 |
716,484,329,933 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,809,871,784 |
3,803,114,856 |
3,492,766,605 |
3,791,383,968 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,342,835,824 |
19,076,432,305 |
16,428,745,944 |
16,956,451,843 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,923,230,705 |
-4,923,230,705 |
-2,967,376,590 |
-2,967,376,590 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
17,458,752 |
23,285,315 |
15,167,345 |
12,910,997 |
|
IV. Hàng tồn kho |
293,180,744,459 |
398,714,480,825 |
348,511,691,190 |
326,777,182,060 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,180,744,459 |
398,714,480,825 |
348,511,691,190 |
326,777,182,060 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,698,621,450 |
7,538,404,257 |
2,817,206,878 |
4,131,748,261 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,698,621,450 |
3,368,129,194 |
2,784,189,435 |
4,131,748,261 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,170,275,063 |
33,017,443 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,149,436,389 |
207,119,493,370 |
201,301,849,910 |
198,071,845,567 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
182,143,253,041 |
177,045,376,958 |
171,994,440,204 |
169,800,456,234 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
135,957,069,891 |
131,148,972,943 |
126,387,815,324 |
123,652,360,488 |
|
- Nguyên giá |
497,256,286,752 |
498,176,286,752 |
498,995,846,752 |
500,836,139,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-361,299,216,861 |
-367,027,313,809 |
-372,608,031,428 |
-377,183,778,930 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,186,183,150 |
45,896,404,015 |
45,606,624,880 |
46,148,095,746 |
|
- Nguyên giá |
59,791,813,583 |
59,791,813,583 |
59,791,813,583 |
60,666,813,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,605,630,433 |
-13,895,409,568 |
-14,185,188,703 |
-14,518,717,837 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,460,385,674 |
9,805,605,948 |
9,597,497,120 |
9,039,578,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,460,385,674 |
9,805,605,948 |
9,597,497,120 |
9,039,578,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,456,582,449 |
17,456,582,449 |
17,456,582,449 |
17,600,926,059 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,543,417,551 |
-2,543,417,551 |
-2,543,417,551 |
-2,399,073,941 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,089,215,225 |
2,811,928,015 |
2,253,330,137 |
1,630,885,207 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,089,215,225 |
2,811,928,015 |
2,253,330,137 |
1,630,885,207 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,565,954,189,016 |
1,640,525,867,770 |
1,622,938,353,831 |
1,610,411,487,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
293,031,123,947 |
328,775,577,352 |
256,871,174,167 |
212,979,270,462 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
292,675,193,603 |
328,564,881,472 |
256,782,964,837 |
212,891,061,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
170,931,191,839 |
202,554,911,963 |
207,758,500,258 |
183,275,338,163 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,515,774,476 |
3,826,935,359 |
8,136,086,921 |
7,361,599,692 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,133,661,984 |
9,774,094,872 |
16,817,797,342 |
9,950,167,821 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,493,026,259 |
9,158,400,355 |
2,588,735,073 |
5,040,412,457 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,483,002,180 |
4,468,900,884 |
5,073,480,880 |
9,963,468,106 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,265,558,280 |
94,256,361,191 |
12,814,904,145 |
3,860,723,107 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,852,978,585 |
4,525,276,848 |
3,593,460,218 |
-6,560,648,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
355,930,344 |
210,695,880 |
88,209,330 |
88,209,330 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
355,930,344 |
210,695,880 |
88,209,330 |
88,209,330 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,272,923,065,069 |
1,311,750,290,418 |
1,366,067,179,664 |
1,397,432,217,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,272,923,065,069 |
1,311,750,290,418 |
1,366,067,179,664 |
1,397,432,217,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
347,274,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
60,333,949,894 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
799,140,986,365 |
799,140,986,365 |
799,140,986,365 |
799,140,986,365 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,173,478,810 |
105,000,704,159 |
159,317,593,405 |
190,682,630,925 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,173,478,810 |
105,000,704,159 |
159,317,593,405 |
31,400,762,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
159,281,868,295 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,565,954,189,016 |
1,640,525,867,770 |
1,622,938,353,831 |
1,610,411,487,646 |
|