MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,165,047,451,580 1,296,389,345,917 1,276,430,143,864 1,298,032,558,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,171,542,358 98,367,152,270 58,602,461,536 53,603,334,437
1. Tiền 71,171,542,358 98,367,152,270 58,602,461,536 53,603,334,437
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 235,000,000,000 260,000,000,000 240,000,000,000 220,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 235,000,000,000 260,000,000,000 240,000,000,000 220,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 671,927,990,116 715,018,330,712 700,116,865,528 696,064,748,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 662,286,147,211 699,943,710,446 655,601,196,756 682,944,830,523
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,222,562,200 7,128,949,133 13,840,125,903 3,921,128,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,241,112,334 12,002,162,648 34,732,831,123 13,910,528,754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,824,394,942 -4,064,415,340 -4,064,415,340 -4,725,938,740
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,563,313 7,923,825 7,127,086 14,198,873
IV. Hàng tồn kho 181,074,463,264 219,139,200,228 272,685,236,722 318,408,065,654
1. Hàng tồn kho 181,074,463,264 219,139,200,228 272,685,236,722 318,408,065,654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,873,455,842 3,864,662,707 5,025,580,078 9,956,409,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,873,455,842 3,840,043,625 5,025,580,078 5,004,187,903
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,619,082 4,952,221,842
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 235,031,499,733 234,510,949,322 234,523,565,117 230,975,703,719
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 197,437,147,427 200,523,327,224 202,879,130,508 199,922,611,608
1. Tài sản cố định hữu hình 149,022,744,590 152,447,776,091 155,142,431,079 152,524,763,883
- Nguyên giá 476,762,682,110 485,880,443,313 493,651,877,516 497,476,939,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -327,739,937,520 -333,432,667,222 -338,509,446,437 -344,952,175,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,414,402,837 48,075,551,133 47,736,699,429 47,397,847,725
- Nguyên giá 59,791,813,583 59,791,813,583 59,791,813,583 59,791,813,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,377,410,746 -11,716,262,450 -12,055,114,154 -12,393,965,858
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,924,847,233 14,607,646,449 13,441,160,003 13,612,108,114
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,924,847,233 14,607,646,449 13,441,160,003 13,612,108,114
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,594,452,519 12,843,955,861 12,843,955,861 12,843,955,861
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,405,547,481 -7,156,044,139 -7,156,044,139 -7,156,044,139
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,075,052,554 6,536,019,788 5,359,318,745 4,597,028,136
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,475,052,554 6,536,019,788 5,359,318,745 4,597,028,136
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,600,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,400,078,951,313 1,530,900,295,239 1,510,953,708,981 1,529,008,261,837
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 213,919,347,779 278,631,605,659 216,052,585,189 285,212,602,899
I. Nợ ngắn hạn 212,896,120,486 277,415,977,554 214,779,091,621 283,939,890,701
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,233,652,041 220,083,386,557 180,484,343,813 165,528,871,697
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,019,269,285 1,549,209,600 4,242,671,823 1,319,702,414
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,679,986,735 15,559,972,353 10,178,570,436 16,436,676,249
4. Phải trả người lao động 13,974,085,383 13,165,436,835 12,454,377,294 11,029,043,894
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,176,518,911 17,199,979,390 5,279,676,138 2,863,646,812
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,801,945,503 2,872,090,632 1,732,071,826 91,608,994,634
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,010,662,628 6,985,902,187 407,380,291 -4,847,044,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,023,227,293 1,215,628,105 1,273,493,568 1,272,712,198
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,023,227,293 1,215,628,105 1,273,493,568 1,272,712,198
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,186,159,603,534 1,252,268,689,580 1,294,901,123,792 1,243,795,658,938
I. Vốn chủ sở hữu 1,186,159,603,534 1,252,268,689,580 1,294,901,123,792 1,243,795,658,938
1. Vốn góp của chủ sở hữu 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000 347,274,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894 60,333,949,894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 612,025,497,222 612,025,497,222 612,025,497,222 728,227,967,940
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 166,525,506,418 232,634,592,464 275,267,026,676 107,959,091,104
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 166,525,506,418 232,634,592,464 42,632,434,213 107,959,091,104
- LNST chưa phân phối kỳ này 232,634,592,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,400,078,951,313 1,530,900,295,239 1,510,953,708,981 1,529,008,261,837
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.