1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,675,610,929 |
110,040,575,494 |
165,197,166,200 |
233,389,066,144 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,676,100 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,668,934,829 |
110,040,575,494 |
165,197,166,200 |
233,389,066,144 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,460,726,176 |
95,663,222,166 |
140,658,032,967 |
194,577,246,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,208,208,653 |
14,377,353,328 |
24,539,133,233 |
38,811,819,342 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
514,566,638 |
167,416,023 |
1,919,368 |
1,893,647 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-4,912,982,185 |
1,076,095,999 |
2,005,120,371 |
4,915,084,761 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,427,023,575 |
2,889,338,382 |
6,500,795,533 |
11,809,035,092 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,208,733,901 |
10,579,334,970 |
16,035,136,697 |
22,089,593,136 |
|
12. Thu nhập khác |
1,662,396,900 |
-228,592,090 |
585,421,276 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,427 |
|
|
721,580,971 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,662,394,473 |
-228,592,090 |
585,421,276 |
-721,580,971 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,871,128,374 |
10,350,742,880 |
16,620,557,973 |
21,368,012,165 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,035,536,239 |
2,263,969,459 |
3,056,958,442 |
4,756,578,812 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
138,689,436 |
-193,820,883 |
267,153,152 |
-30,966,754 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,696,902,699 |
8,280,594,304 |
13,296,446,379 |
16,642,400,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,696,902,699 |
8,280,594,304 |
13,296,446,379 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|