1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,802,733,043 |
3,494,233,044 |
3,853,889,518 |
6,878,057,985 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,802,733,043 |
3,494,233,044 |
3,853,889,518 |
6,878,057,985 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,899,755,335 |
2,014,155,668 |
2,022,048,343 |
3,075,883,665 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
902,977,708 |
1,480,077,376 |
1,831,841,175 |
3,802,174,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,858,652 |
452,169 |
441,479 |
13,551,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
560,446,145 |
521,177,528 |
718,058,038 |
51,920,211 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
560,446,145 |
521,177,528 |
718,058,038 |
51,920,211 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
889,626,281 |
965,493,777 |
545,939,055 |
936,648,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-544,236,066 |
-6,141,760 |
568,285,561 |
2,827,157,685 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
7,367,910 |
|
13. Chi phí khác |
338,415,989 |
382,313,714 |
273,202,293 |
327,416,228 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-338,415,989 |
-382,313,714 |
-273,202,293 |
-320,048,318 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-882,652,055 |
-388,455,474 |
295,083,268 |
2,507,109,367 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-882,652,055 |
-388,455,474 |
295,083,268 |
2,507,109,367 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-882,652,055 |
-388,455,474 |
295,083,268 |
2,507,109,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-196 |
-86 |
66 |
557 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|