1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,956,414,281 |
38,440,705,739 |
30,204,990,925 |
11,574,550,936 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
382,251,463 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,956,414,281 |
38,440,705,739 |
30,204,990,925 |
11,192,299,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,952,366,923 |
34,447,364,470 |
26,875,841,190 |
5,441,321,928 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,004,047,358 |
3,993,341,269 |
3,329,149,735 |
5,750,977,545 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
408,541,598 |
159,087,873 |
90,107,147 |
55,211,759 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,237,160,612 |
5,211,292,802 |
5,072,861,716 |
3,479,060,373 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,237,160,612 |
5,211,292,802 |
5,072,861,716 |
3,479,060,373 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,483,924 |
-120,259,745 |
57,777,395 |
26,907,667 |
|
9. Chi phí bán hàng |
445,374,594 |
479,118,409 |
392,612,108 |
19,112,355 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,489,591,900 |
6,573,783,356 |
4,099,716,815 |
5,603,621,343 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,768,022,074 |
-8,232,025,170 |
-6,088,156,362 |
-3,268,697,100 |
|
12. Thu nhập khác |
132,953,468 |
64,538,072 |
37,986,852 |
537,129,420 |
|
13. Chi phí khác |
1,038,314,103 |
662,686,094 |
1,105,914,042 |
2,581,891,896 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-905,360,635 |
-598,148,022 |
-1,067,927,190 |
-2,044,762,476 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,673,382,709 |
-8,830,173,192 |
-7,156,083,552 |
-5,313,459,576 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,392,867 |
1,346,544 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,674,775,576 |
-8,831,519,736 |
-7,156,083,552 |
-5,313,459,576 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,674,775,576 |
-8,831,519,736 |
-7,156,083,552 |
-5,313,459,576 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,150 |
-1,963 |
-1,590 |
-1,181 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-2,150 |
-1,963 |
-1,590 |
-1,181 |
|