MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,244,372,029 29,112,748,147 25,927,217,040 26,616,376,351
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,225,481,505 2,544,610,771 1,994,561,152 1,955,736,522
1. Tiền 2,217,300,505 2,536,429,771 1,986,380,152 1,947,555,522
2. Các khoản tương đương tiền 8,181,000 8,181,000 8,181,000 8,181,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,915,130,618 7,291,492,187 4,788,250,580 5,585,905,464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,739,342,645 13,065,678,274 10,494,010,321 11,301,866,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,561,374,949 8,632,374,949 8,632,374,949 8,631,488,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,594,278,343 1,573,304,283 1,641,730,629 1,632,416,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,979,865,319 -15,979,865,319 -15,979,865,319 -15,979,865,319
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,072,761,123 18,131,966,206 17,961,045,974 18,102,893,351
1. Hàng tồn kho 18,072,761,123 18,131,966,206 17,961,045,974 18,102,893,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,030,998,783 1,144,678,983 1,183,359,334 971,841,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,349,293 7,566,195 3,783,098 37,177,083
2. Thuế GTGT được khấu trừ 599,153,319 684,670,176 727,133,624 524,533,396
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 420,496,171 452,442,612 452,442,612 410,130,535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,921,819,743 30,072,635,940 29,205,325,410 28,372,923,014
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,604,565,237 14,145,211,483 13,685,857,724 13,254,392,751
1. Tài sản cố định hữu hình 10,777,147,393 10,345,329,019 9,913,510,640 9,509,581,047
- Nguyên giá 36,057,073,455 36,057,073,455 36,057,073,455 36,057,073,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,279,926,062 -25,711,744,436 -26,143,562,815 -26,547,492,408
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,827,417,844 3,799,882,464 3,772,347,084 3,744,811,704
- Nguyên giá 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,711,475,015 -1,739,010,395 -1,766,545,775 -1,794,081,155
III. Bất động sản đầu tư 16,771,925,900 16,564,898,269 16,357,870,638 16,157,622,473
- Nguyên giá 29,549,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,777,281,455 -12,984,309,086 -13,191,336,717 -13,391,584,882
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn -1,524,108,803 -1,524,108,803 -1,524,108,803 -1,524,108,803
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,839,270 253,839,270 253,839,270 253,839,270
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,777,948,073 -1,777,948,073 -1,777,948,073 -1,777,948,073
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,066,437,409 883,634,991 682,705,851 482,016,593
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,066,437,409 883,634,991 682,705,851 482,016,593
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,166,191,772 59,185,384,087 55,132,542,450 54,989,299,365
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 77,136,740,658 77,544,388,447 73,196,463,542 70,546,111,090
I. Nợ ngắn hạn 71,812,536,275 71,646,460,288 67,241,337,013 66,557,192,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,012,891,347 14,017,390,241 13,517,214,388 13,456,798,863
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,196,749,263 5,267,325,598 4,304,615,508 2,602,005,567
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 784,820,847 957,899,352 -250,107,009 1,954,470,794
4. Phải trả người lao động 150,516,164 157,583,745 152,713,871 86,857,727
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,292,017,073 31,813,194,601 32,531,252,639 32,583,172,850
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 205,346,000
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,158,074,069 395,192,000 519,038,000 56,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,012,121,512 8,025,753,239 6,809,488,104 6,660,764,950
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,012,121,512 9,657,121,512 9,157,121,512
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,324,204,383 5,897,928,159 5,955,126,529 3,988,918,827
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,743,773,723 6,287,497,499 6,344,695,869 4,378,488,167
7. Phải trả dài hạn khác -419,569,340 -389,569,340 -389,569,340 -389,569,340
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -17,970,548,886 -18,359,004,360 -18,063,921,092 -15,556,811,725
I. Vốn chủ sở hữu -17,970,548,886 -18,359,004,360 -18,063,921,092 -15,556,811,725
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,009,055,780 3,051,644,479 3,009,055,780 3,009,055,780
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 379,194,356 336,605,657 379,194,356 379,194,356
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -70,206,014,383 -70,594,469,857 -70,299,386,589 -67,792,277,222
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -69,323,362,328 -69,323,362,328 -69,323,362,328 -69,323,362,328
- LNST chưa phân phối kỳ này -882,652,055 -1,271,107,529 -976,024,261 1,531,085,106
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,166,191,772 59,185,384,087 55,132,542,450 54,989,299,365
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.