1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
222,720,044,706 |
288,787,489,116 |
289,138,463,159 |
343,322,476,817 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
164,379 |
364,453 |
821,082 |
1,132,773 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
222,719,880,327 |
288,787,124,663 |
289,137,642,077 |
343,321,344,044 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,148,015,497 |
256,457,063,817 |
200,256,714,117 |
267,031,810,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,571,864,830 |
32,330,060,846 |
88,880,927,960 |
76,289,533,267 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,721,522,366 |
65,028,268,668 |
60,062,196,714 |
61,495,146,953 |
|
7. Chi phí tài chính |
81,149,157,470 |
97,497,382,696 |
88,195,144,754 |
79,118,334,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,241,643,178 |
97,615,557,901 |
88,244,869,153 |
84,094,782,626 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
83,417,215 |
-198,045,023 |
52,491,215 |
52,491,215 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,116,951,246 |
2,104,358,649 |
2,400,135,501 |
2,457,960,661 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,298,056,894 |
-41,900,566,397 |
37,574,912,999 |
202,519,613,920 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,812,638,801 |
39,459,109,543 |
20,825,422,635 |
-146,258,737,346 |
|
12. Thu nhập khác |
167,880,136 |
1,039,041,657 |
290,252,491 |
968,822,640 |
|
13. Chi phí khác |
2,421,699,271 |
4,145,576,989 |
2,267,286,398 |
3,259,968,675 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,253,819,135 |
-3,106,535,332 |
-1,977,033,907 |
-2,291,146,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,558,819,666 |
36,352,574,211 |
18,848,388,728 |
-148,549,883,381 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,234,991,360 |
2,699,518,885 |
2,797,117,499 |
2,699,355,403 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-553,825,691 |
5,105,749,753 |
342,748,622 |
-1,371,658,212 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,877,653,997 |
28,547,305,573 |
15,708,522,607 |
-149,877,580,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,591,119,915 |
23,996,360,586 |
9,000,755,971 |
-152,831,191,727 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,286,534,082 |
4,550,944,987 |
6,707,766,636 |
2,953,611,155 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
81 |
30 |
-510 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
15 |
81 |
30 |
-510 |
|