1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
489,926,293,000 |
728,494,658,305 |
579,322,452,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
489,926,293,000 |
728,494,658,305 |
579,322,452,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
394,246,767,176 |
532,477,195,181 |
481,054,265,768 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
95,679,525,824 |
196,017,463,124 |
98,268,186,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
27,832,931,692 |
16,148,643,578 |
26,580,737,227 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
76,373,314,162 |
99,398,580,692 |
79,752,655,724 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
76,369,107,520 |
85,959,415,362 |
79,752,655,724 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
62,742,229 |
76,791,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,054,581,945 |
5,119,778,021 |
6,078,594,772 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,543,561,120 |
37,247,791,255 |
32,456,770,832 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
20,603,742,518 |
70,476,747,734 |
6,560,902,131 |
|
12. Thu nhập khác |
|
526,451,644 |
51,993,912 |
291,503,457 |
|
13. Chi phí khác |
|
313,739,731 |
6,539,468,461 |
148,664,902 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
212,711,913 |
-6,487,474,549 |
142,838,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
20,816,454,431 |
63,989,273,185 |
6,703,740,686 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,901,326,210 |
14,676,782,480 |
3,995,340,910 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
73,486,501 |
-593,859,962 |
-1,847,243 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
16,841,641,720 |
49,906,350,667 |
2,710,247,019 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,444,756,263 |
45,787,694,903 |
3,183,078,360 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
5,396,885,457 |
4,118,655,764 |
-472,831,341 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
68 |
248 |
17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
68 |
248 |
17 |
|