MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 489,926,293,000 728,494,658,305 579,322,452,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 489,926,293,000 728,494,658,305 579,322,452,000
4. Giá vốn hàng bán 394,246,767,176 532,477,195,181 481,054,265,768
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 95,679,525,824 196,017,463,124 98,268,186,232
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,832,931,692 16,148,643,578 26,580,737,227
7. Chi phí tài chính 76,373,314,162 99,398,580,692 79,752,655,724
- Trong đó: Chi phí lãi vay 76,369,107,520 85,959,415,362 79,752,655,724
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 62,742,229 76,791,000
9. Chi phí bán hàng 5,054,581,945 5,119,778,021 6,078,594,772
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,543,561,120 37,247,791,255 32,456,770,832
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,603,742,518 70,476,747,734 6,560,902,131
12. Thu nhập khác 526,451,644 51,993,912 291,503,457
13. Chi phí khác 313,739,731 6,539,468,461 148,664,902
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 212,711,913 -6,487,474,549 142,838,555
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,816,454,431 63,989,273,185 6,703,740,686
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,901,326,210 14,676,782,480 3,995,340,910
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 73,486,501 -593,859,962 -1,847,243
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,841,641,720 49,906,350,667 2,710,247,019
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,444,756,263 45,787,694,903 3,183,078,360
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,396,885,457 4,118,655,764 -472,831,341
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 68 248 17
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 68 248 17
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.